Set 16 Info
Dũng Sĩ 0

Dũng Sĩ

Tướng Dũng Sĩ nhận Chống Chịu, tăng thêm khi có trên 50% máu. Khi 1 tướng Dũng Sĩ hy sinh, các tướng Dũng Sĩ khác hồi lại 5% Máu tối đa.
(2) 18% hoặc 25% Damage Reduction
(4) 20% hoặc 30% Damage Reduction
(6) 25% hoặc 33% Damage Reduction

Units

Blitzcrank

Zaun 0
Zaun
Blitzcrank

Trường Điện Từ

Nhận 350/425/525 (Ability power) Giáp trong 4 giây và gây 56/84/126 (Magic resist) sát thương phép lên mọi kẻ địch trong phạm vi 1 ô.

Briar

Noxus 0
Noxus
Đồ Tể 0
Đồ Tể
Briar

Cuồng Huyết

Nhảy tới kẻ địch xa nhất trong phạm vi 2 ô. Trong 4 giây tăng thêm Tốc Độ Di Chuyển, 25% Sức Mạnh Công Kích và 300% (Ability power) Tốc Độ Đánh giảm dần.

Cho'Gath

Hư Không 0
Hư Không
Cho'Gath

Rạn Nứt

Hồi lại 200/225/400 (Ability power) Máu và làm rạn nứt trong phạm vi 2 ô dưới chân mục tiêu. Sau một khoảng trễ ngắn, các kẻ địch sẽ bị hất tung lên trong 1.5 giây và nhận 88/152/248 (HealthAbility power) sát thương phép.

Poppy

Demacia 0
Demacia
Yordle 0
Yordle
Poppy

Búa Chấn Động

Nhận 330/410/500 (Ability power) Lá Chắn trong 4 giây và gây 70/105/165 (Attack damage) sát thương vật lý lên mục tiêu. Sau vài giây, hất tung nhẹ chúng lên và gây sát thương lần nữa. Những chiếc khiên bay ra từ mục tiêu, ban cho 2 đồng minh gần đó 30% Lá Chắn đã nhận.

Nautilus

Bilgewater 0
Bilgewater
Cảnh Vệ 0
Cảnh Vệ
Nautilus

Cơn Giận Của Người Khổng Lồ

Nội Tại: Mỗi 4 giây và khi thi triển, đòn đánh tiếp theo gây sát thương trong phạm vi hình tròn rộng 1 ô và gây thêm 45/68/108 (Magic resist) sát thương phép.
Kích Hoạt: Nhận 465/562/717 (HealthAbility power) Lá Chắn trong 4 giây.

Swain

Noxus 0
Noxus
Pháp Sư 0
Pháp Sư
Swain

Trói Buộc

Nội Tại: Mỗi giây, hồi lại 40/56/158 (HealthAbility power) Máu và gây 20/30/90 (Ability power) sát thương phép lên các kẻ địch trong phạm vi 1 Ô.
Kích Hoạt: Mở ra một con mắt quỷ lên đám kẻ địch đông nhất ở gần, gây 100/150/1800 (Ability power) sát thương phép và Làm Choáng chúng trong 1.75/2/8 giây.

Singed

Zaun 0
Zaun
Singed

Phun Khói Độc

Nội Tại: Chạy xung quanh chiến trường, rải một làn khói độc tồn tại trong 4 giây. Làn khói độc gây 18/27/160 (Ability power) sát thương phép mỗi giây lên các kẻ địch bị ảnh hưởng. Nhận 0 (Attack speed) Năng Lượng mỗi giây.
Kích Hoạt: Trong 4 giây, tăng thêm Tốc Độ Di Chuyển, hồi lại 60/75/500 (Ability power) Máu mỗi giây và nhận 50 Giáp và Kháng Phép.

Shyvana

Long Nữ 0
Long Nữ
Shyvana

Hóa Rồng / Hơi Thở Của Rồng

Hóa Rồng: Biến thành rồng, nhận thêm 600/1000/9999 Máu tối đa. Nhận 20/20/90% Chống Chịu trong thoáng chốc và lao thẳng vào khu vực có đông kẻ địch nhất, gây 100/150/3000 (Attack damage) sát thương vật lý trong phạm vi vòng tròn 3 ô.
Hơi Thở Của Rồng: Khạc lửa theo hình nón trong 3.5 giây, gây 185/280/13579 (Attack damageAbility power) sát thương vật lý mỗi giây lên các kẻ địch trúng đòn.
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.