Home
Stats
Tools
TablesTier ListsPBEPatch NotesPerfect Synergies
Players
Ranked LeaderboardsDouble Up LeaderboardsHyperroll LeaderboardsBookmark LeaderboardsTop Unit PlayersWrapped
Team Builder
Set 14 Info
UnitsTraitsItemsAugmentsPortalsSynergy Grid
Set 15 Update
Top CompsUnitsItemsTraitsExplorerTrends
Stats
Ranked
Diamond+
14.8
Alistar
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng GaiThú Tượng Thạch Giáp
Alistar
1.27
4.66
Dr. Mundo
Giáp Tâm LinhÁo Choàng GaiGiáp Máu Warmog
Dr. Mundo
0.87
4.47
Jax
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng GaiÁo Choàng Lửa
Jax
1.42
4.42
Kindred
Diệt Khổng LồVô Cực KiếmNgọn Giáo Shojin
Kindred
1.11
4.33
Kog'Maw
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
Kog'Maw
0.72
4.77
Morgana
Kiếm Súng HextechBùa XanhTrượng Hư Vô
Morgana
0.97
4.29
Nidalee
Huyết KiếmÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
Nidalee
0.49
4.45
Poppy
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm Linh
Poppy
0.68
4.37
Seraphine
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinMũ Thích Nghi
Seraphine
0.34
4.47
Shaco
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồVô Cực Kiếm
Shaco
0.41
4.26
Sylas
Huyết KiếmGiáp Vai Nguyệt ThầnQuyền Năng Khổng Lồ
Sylas
0.96
4.39
Vi
Móng Vuốt SterakÁo Choàng GaiGiáp Vai Nguyệt Thần
Vi
1.07
4.79
Zyra
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinNanh Nashor
Zyra
0.62
4.31
Darius
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng GaiGiáp Vai Nguyệt Thần
Darius
0.79
4.39
Ekko
Trái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm LinhGiáp Vai Nguyệt Thần
Ekko
0.90
4.49
Graves
Áo Choàng Thủy NgânMóng Vuốt SterakHuyết Kiếm
Graves
1.07
4.65
Illaoi
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Vai Nguyệt Thần
Illaoi
0.51
4.51
Jhin
Diệt Khổng LồBùa ĐỏVô Cực Kiếm
Jhin
1.74
4.34
LeBlanc
Kiếm Súng HextechNgọn Giáo ShojinCuồng Đao Guinsoo
LeBlanc
0.94
4.81
Naafiri
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng TốiQuyền Năng Khổng Lồ
Naafiri
0.91
4.42
Rhaast
Giáp Vai Nguyệt ThầnVô Cực KiếmÁo Choàng Lửa
Rhaast
1.59
4.41
Shyvana
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhTrái Tim Kiên Định
Shyvana
0.69
4.55
Skarner
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Lửa
Skarner
1.27
4.58
Twisted Fate
Kiếm Súng HextechCuồng Đao GuinsooTrượng Hư Vô
Twisted Fate
0.50
4.35
Vayne
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
Vayne
0.44
4.40
Veigar
Bùa XanhKiếm Súng HextechNanh Nashor
Veigar
0.41
4.39
Braum
Áo Choàng GaiÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
Braum
1.09
4.38
Draven
Kiếm Súng HextechVô Cực KiếmDiệt Khổng Lồ
Draven
1.16
4.78
Elise
Bùa XanhKiếm Súng HextechNgọn Giáo Shojin
Elise
0.91
4.33
Fiddlesticks
Trượng Hư VôHuyết KiếmBùa Đỏ
Fiddlesticks
1.04
4.58
Galio
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm Linh
Galio
1.13
4.86
Gragas
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
Gragas
1.69
4.46
Jarvan IV
Móng Vuốt SterakGiáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ Vệ
Jarvan IV
2.55
4.53
Jinx
Ngọn Giáo ShojinVô Cực KiếmCuồng Đao Guinsoo
Jinx
0.28
4.67
Mordekaiser
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng GaiÁo Choàng Lửa
Mordekaiser
1.87
4.44
Rengar
Móng Vuốt SterakHuyết KiếmQuyền Năng Khổng Lồ
Rengar
0.38
4.52
Senna
Diệt Khổng LồBùa ĐỏKiếm Súng Hextech
Senna
0.83
4.36
Varus
Trượng Hư VôBùa ĐỏDiệt Khổng Lồ
Varus
1.08
4.33
Yuumi
Kiếm Súng HextechBùa XanhTrượng Hư Vô
Yuumi
0.70
4.47
Annie
Trượng Hư VôNanh NashorBùa Xanh
Annie
1.01
4.67
Aphelios
Cuồng Đao GuinsooKiếm Súng HextechThịnh Nộ Thủy Quái
Aphelios
1.45
4.54
Brand
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiTrượng Hư Vô
Brand
0.75
4.26
Cho'Gath
Giáp Tâm LinhÁo Choàng GaiÁo Choàng Lửa
Cho'Gath
1.61
4.58
Leona
Áo Choàng GaiGiáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt Thần
Leona
1.34
4.45
Miss Fortune
Vô Cực KiếmDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
Miss Fortune
1.20
4.22
Neeko
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhÁo Choàng Lửa
Neeko
0.97
4.32
Sejuani
Lời Thề Hộ VệGiáp Tâm LinhMũ Thích Nghi
Sejuani
2.09
4.41
Vex
Trượng Hư VôBùa XanhKiếm Súng Hextech
Vex
1.55
4.41
Xayah
Vô Cực KiếmDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
Xayah
1.02
4.45
Zed
Bùa XanhMóng Vuốt SterakDiệt Khổng Lồ
Zed
1.14
4.61
Zeri
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
Zeri
1.65
4.35
Ziggs
Trượng Hư VôMũ Thích NghiNgọn Giáo Shojin
Ziggs
0.76
4.21
Aurora
Trượng Hư VôBùa ĐỏMũ Thích Nghi
Aurora
1.69
3.85
Garen
Móng Vuốt SterakBàn Tay Công LýVô Cực Kiếm
Garen
2.11
4.13
Kobuko
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng GaiÁo Choàng Lửa
Kobuko
2.47
3.98
Renekton
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Thủy NgânÁo Choàng Bóng Tối
Renekton
1.58
4.01
Samira
Bàn Tay Công LýDiệt Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Samira
0.61
4.06
Urgot
Thịnh Nộ Thủy QuáiKiếm Súng HextechDiệt Khổng Lồ
Urgot
1.65
4.23
Viego
Áo Choàng Bóng TốiKiếm Súng HextechHuyết Kiếm
Viego
1.70
4.20
Zac
Giáp Tâm LinhGiáp Máu WarmogTrái Tim Kiên Định
Zac
2.32
4.24
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.
Privacy PolicyTerms of Service
Manage Consents