Stats
Đấu Sĩ 1
2 Đấu Sĩ
Thần Pháp 1
1 Thần Pháp
Can Trường 1
2 Can Trường
Chuyên Viên 1
2 Chuyên Viên
Tiên Phong 1
2 Tiên Phong
Virus 1
1 Virus
Lãnh Chúa 1
1 Lãnh Chúa
Cơ Điện 1
2 Cơ Điện
Diệt Hồn 1
1 Diệt Hồn
Bá Chủ Mạng 1
1 Bá Chủ Mạng
Liên Kích 1
2 Liên Kích
Xạ Thủ 1
2 Xạ Thủ
Đao Phủ 1
2 Đao Phủ
Siêu Thú 1
3 Siêu Thú
Kim Ngưu 1
2 Kim Ngưu
Công Nghệ Cao 1
3 Công Nghệ Cao
Tiên Phong 2
4 Tiên Phong
Thần Pháp 2
2 Thần Pháp
Xạ Thủ 2
4 Xạ Thủ
Băng Đảng 1
3 Băng Đảng
Công Nghệ Cao 2
5 Công Nghệ Cao
Quỷ Đường Phố 3
7 Quỷ Đường Phố
Quân Sư 2
3 Quân Sư
Quỷ Đường Phố 1
3 Quỷ Đường Phố
Trùm Giả Lập 1
2 Trùm Giả Lập
Thần Pháp 3
3 Thần Pháp
Cơ Điện 2
3 Cơ Điện
Kim Ngưu 3
6 Kim Ngưu
Đồ Tể 1
2 Đồ Tể
Cơ Điện 3
4 Cơ Điện
Robot Bộc Phá 1
2 Robot Bộc Phá
Can Trường 2
4 Can Trường
Quân Sư 3
4 Quân Sư
A.M.P. 4
5 A.M.P.
A.M.P. 1
2 A.M.P.
Siêu Thú 3
7 Siêu Thú
Chiến Đội 2
4 Chiến Đội
Robot Bộc Phá 2
4 Robot Bộc Phá
Băng Đảng 2
5 Băng Đảng
Đấu Sĩ 2
4 Đấu Sĩ
Quân Sư 1
2 Quân Sư
Quân Sư 4
5 Quân Sư
Mã Hóa 1
3 Mã Hóa
Đấu Sĩ 3
6 Đấu Sĩ
Chuyên Viên 2
4 Chuyên Viên
Robot Bộc Phá 3
6 Robot Bộc Phá
Thần Pháp 4
4 Thần Pháp
Đao Phủ 2
3 Đao Phủ
Liên Kích 3
6 Liên Kích
A.M.P. 3
4 A.M.P.
3.15 / 8
4.28
54.5%
13.4%
2.35 / 8
4.48
50.5%
12.3%
2.14 / 8
4.51
50.1%
11.1%
1.90 / 8
4.35
52.2%
14.9%
1.75 / 8
4.54
49.2%
12.4%
1.43 / 8
4.12
56.0%
20.9%
1.37 / 8
3.96
60.1%
18.2%
1.33 / 8
4.28
54.8%
11.1%
1.27 / 8
4.15
55.1%
20.6%
1.26 / 8
4.07
56.8%
21.9%
1.21 / 8
4.53
50.3%
11.3%
1.20 / 8
4.59
47.4%
13.9%
1.11 / 8
4.40
51.2%
14.3%
1.10 / 8
4.35
53.5%
10.3%
1.10 / 8
4.35
53.7%
10.2%
1.01 / 8
4.47
50.2%
15.2%
1.00 / 8
4.43
52.3%
8.90%
0.97 / 8
4.37
52.7%
13.1%
0.84 / 8
4.39
53.3%
8.52%
0.82 / 8
4.44
52.0%
8.61%
0.81 / 8
4.41
52.7%
8.87%
0.76 / 8
4.37
52.6%
11.0%
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.