Home
Stats
Tools
Tables
Tier Lists
PBE
Patch Notes
Perfect Synergies
Players
Ranked Leaderboards
Double Up Leaderboards
Bookmark Leaderboards
Top Unit Players
Wrapped
Team Builder
Set 16 Info
Units
Traits
Items
Augments
Portals
Synergy Grid
Set 16 Update
Top Comps
Units
Items
Traits
Explorer
Trends
Stats
Ranked
Emerald+
16.1
Items Shown:
Craftable
Artifacts
Emblem
Radiant
Support
Other
Item
Play rate
Place
Top 4
Win
Top Users
Cuồng Đao Guinsoo
Ngọn Giáo Shojin
Thú Tượng Thạch Giáp
Vô Cực Kiếm
Găng Bảo Thạch
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Lửa
Găng Đạo Tặc
Diệt Khổng Lồ
Giáp Tâm Linh
Huyết Kiếm
Mũ Thích Nghi
Lời Thề Hộ Vệ
Thịnh Nộ Thủy Quái
Bàn Tay Công Lý
Trượng Hư Vô
Móng Vuốt Sterak
Giáp Vai Nguyệt Thần
Quỷ Thư Morello
Áo Choàng Gai
Bùa Xanh
Trái Tim Kiên Định
Cung Xanh
Vương Miện Hoàng Gia
Bùa Đỏ
Vuốt Rồng
Quyền Năng Khổng Lồ
Nanh Nashor
Chùy Đoản Côn
Mũ Phù Thủy Rabadon
Áo Choàng Thủy Ngân
Nỏ Sét
Kiếm Súng Hextech
Quyền Trượng Thiên Thần
Kiếm Tử Thần
Áo Choàng Bóng Tối
Đồng Vàng May Mắn
Men Rượu Thuyền Trưởng
Vương Miện Chiến Thuật
Vitamin C
Găng Dã Thú
Dao Tử Sĩ
Cung Darkin
Súng Kíp Thuyền Phó
Ấn Bilgewater
Ấn Freljord
Ấn Ionia
Ấn Cực Tốc
Ấn Chinh Phạt
Kiếm Sát Mệnh
4.41/8
4.35
52.7%
13.4%
3.46/8
4.37
52.4%
14.2%
3.42/8
4.52
49.4%
12.4%
3.40/8
4.32
53.2%
14.2%
3.30/8
4.49
50.3%
12.5%
3.04/8
4.38
52.5%
13.0%
2.83/8
4.37
52.4%
12.8%
2.83/8
4.15
56.4%
15.3%
2.74/8
4.24
55.0%
14.1%
2.48/8
4.26
54.5%
13.9%
2.46/8
4.25
54.4%
14.5%
2.36/8
4.19
55.9%
15.4%
2.13/8
4.15
56.6%
15.3%
2.12/8
4.20
56.0%
13.5%
2.08/8
4.21
55.5%
14.6%
1.78/8
4.24
55.0%
15.0%
1.77/8
4.09
57.6%
15.8%
1.75/8
4.06
58.0%
15.6%
1.69/8
4.33
53.1%
13.3%
1.68/8
4.10
57.5%
15.2%
1.57/8
4.26
54.6%
14.7%
1.54/8
4.20
55.7%
14.6%