Home
Stats
Tools
Tables
Tier Lists
PBE
Patch Notes
Perfect Synergies
Players
Ranked Leaderboards
Double Up Leaderboards
Hyperroll Leaderboards
Bookmark Leaderboards
Top Unit Players
Wrapped
Team Builder
Set 13 Info
Units
Traits
Items
Augments
Portals
Anomalies
Synergy Grid
Set 13 Update
Top Comps
Augments
Units
Items
Traits
Explorer
Trends
Stats
Ranked
Diamond+
14.22
Items Shown:
Craftable
Artifacts
Emblem
Radiant
Support
Other
Item
Play rate
Place
Top 4
Win
Top Users
Thú Tượng Thạch Giáp
Huyết Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Cuồng Đao Guinsoo
Giáp Máu Warmog
Quyền Năng Khổng Lồ
Quyền Trượng Thiên Thần
Nanh Nashor
Găng Đạo Tặc
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nỏ Sét
Móng Vuốt Sterak
Bùa Đỏ
Bùa Xanh
Vô Cực Kiếm
Bàn Tay Công Lý
Vuốt Rồng
Diệt Khổng Lồ
Cung Xanh
Áo Choàng Lửa
Vương Miện Hoàng Gia
Quỷ Thư Morello
Trái Tim Kiên Định
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Gai
Mũ Phù Thủy Rabadon
Dao Điện Statikk
Lời Thề Hộ Vệ
Áo Choàng Bóng Tối
Giáp Vai Nguyệt Thần
Chùy Xuyên Phá
Áo Choàng Thủy Ngân
Kiếm Súng Hextech
Cuồng Cung Runaan
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
Ấn Hóa Hình
Thánh Kiếm Manazane
Kiếm Tử Thần
Ấn Can Trường
Ấn Bánh Ngọt
Lưỡng Cực Zhonya
Ấn Bảo Hộ
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
Ấn Ma Thuật
Ấn Hỏa
Áo Choàng Mờ Ám
Ấn Học Giả
Ấn Liên Hoàn
Ấn Pháp Sư
4.01/8
4.43
51.3%
11.9%
3.68/8
4.35
52.6%
14.3%
3.40/8
4.35
52.7%
13.2%
3.34/8
4.38
52.0%
12.8%
3.31/8
4.42
51.4%
12.6%
2.95/8
4.29
53.9%
13.6%
2.23/8
4.29
53.8%
14.5%
2.14/8
4.24
54.6%
15.2%
2.11/8
4.29
54.1%
12.3%
2.09/8
4.09
58.0%
14.9%
2.03/8
4.18
55.8%
15.1%
1.98/8
4.07
58.4%
15.0%
1.98/8
4.29
53.9%
14.0%
1.96/8
4.21
55.5%
14.1%
1.95/8
4.31
53.7%
12.6%
1.92/8
4.35
52.8%
13.5%
1.86/8
4.22
55.3%
14.4%
1.61/8
4.26
54.5%
13.5%
1.59/8
4.06
58.5%
15.2%
1.44/8
4.20
55.7%
14.4%
1.35/8
4.13
56.9%
15.2%
1.33/8
4.11
57.4%
14.9%