Home
Stats
Tools
Tables
Tier Lists
PBE
Patch Notes
Perfect Synergies
Players
Ranked Leaderboards
Double Up Leaderboards
Hyperroll Leaderboards
Bookmark Leaderboards
Top Unit Players
Wrapped
Team Builder
Set 14 Info
Units
Traits
Items
Augments
Portals
Synergy Grid
Set 15 Update
Top Comps
Units
Items
Traits
Explorer
Trends
Stats
Ranked
Diamond+
14.8
Items Shown:
Craftable
Artifacts
Emblem
Radiant
Support
Other
Item
Play rate
Place
Top 4
Win
Top Users
Cuồng Đao Guinsoo
Vô Cực Kiếm
Giáp Máu Warmog
Thú Tượng Thạch Giáp
Ngọn Giáo Shojin
Áo Choàng Lửa
Thịnh Nộ Thủy Quái
Chùy Đoản Côn
Kiếm Súng Hextech
Lời Thề Hộ Vệ
Găng Đạo Tặc
Găng Bảo Thạch
Áo Choàng Gai
Bùa Xanh
Giáp Vai Nguyệt Thần
Huyết Kiếm
Diệt Khổng Lồ
Giáp Tâm Linh
Cung Xanh
Vuốt Rồng
Bàn Tay Công Lý
Bùa Đỏ
Vương Miện Hoàng Gia
Móng Vuốt Sterak
Quyền Trượng Thiên Thần
Nỏ Sét
Trái Tim Kiên Định
Trượng Hư Vô
Mũ Thích Nghi
Kiếm Tử Thần
Áo Choàng Thủy Ngân
Quỷ Thư Morello
Áo Choàng Bóng Tối
Quyền Năng Khổng Lồ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Nanh Nashor
Khung Gầm Tha Hóa
Tụ Điện Bất Ổn
Lồng Đèn Phản Lực
Máy Ổn Định Xung Nhịp
Cuộn Số Hóa
Cung Số 3 Chiều
Nanh Vuốt Phấn Khích
Ấn Kim Ngưu
Ấn Robot Bộc Phá
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Công Nghệ Cao
Ấn Thần Pháp
Ấn Cơ Điện
Ấn Liên Kích
4.86/8
4.47
50.3%
12.7%
4.42/8
4.35
52.6%
13.5%
3.91/8
4.29
53.8%
14.0%
3.62/8
4.37
52.4%
12.8%
3.53/8
4.34
53.0%
12.8%
3.37/8
4.28
54.0%
13.6%
2.80/8
4.34
52.8%
13.8%
2.75/8
4.09
57.7%
15.2%
2.60/8
4.26
54.3%
14.6%
2.60/8
4.16
56.4%
15.0%
2.37/8
3.97
59.9%
16.6%
2.32/8
4.26
54.3%
13.6%
2.31/8
4.14
56.8%
14.4%
2.11/8
4.34
52.5%
14.6%
2.07/8
4.10
57.6%
15.0%
1.98/8
4.10
56.8%
17.5%
1.94/8
4.07
58.1%
14.8%
1.93/8
4.12
57.0%
15.1%
1.90/8
4.18
56.0%
14.4%
1.74/8
4.27
54.2%
13.4%
1.69/8
4.07
57.8%
17.1%
1.45/8
4.11
57.4%
14.8%