Stats
Aatrox

Aatrox

Star level:
Stats
Games:
319k
Play rate:
2.01
Avg. place:
4.72
Top 4:
46.1%
Win:
9.09%
Star level distribution
3
3.73%
4.35
4
0.11%
2.77
1
17.0%
5.58
2
79.1%
4.56
Placement distribution
1
9.09%
2
12.0%
3
12.5%
4
12.5%
5
13.0%
6
13.4%
7
13.8%
8
13.7%
Item count distribution
3
6.65%
4.92
1
8.33%
4.80
2
3.24%
5.15
0
81.8%
4.68
Giáp Máu Warmog
Nỏ Sét
Găng Đạo Tặc
Móng Vuốt Sterak
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Lửa
Giáp Vai Nguyệt Thần
Giáp Tâm Linh
Vuốt Rồng
Áo Choàng Gai
Mũ Phù Thủy Rabadon
Lời Thề Hộ Vệ
Trái Tim Kiên Định
Bàn Tay Công Lý
Ấn Quân Sư
Ấn Bóng Ma
Vương Miện Hoàng Gia
Huyết Kiếm
Diệt Khổng Lồ
Quyền Năng Khổng Lồ
Mũ Thích Nghi
Kiếm Tử Thần
Ấn Song Đấu
Vương Miện Chiến Thuật
Vô Cực Kiếm
Ấn Đao Phủ
Ấn Thánh Ra Vẻ
Ấn Phù Thủy
Áo Choàng Bóng Tối
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Ấn Đô Vật
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Pha Lê
Thần Búa Tiến Công
Găng Bảo Thạch
Áo Choàng Thủy Ngân
Chùy Đoản Côn
Cuồng Đao Guinsoo
Bùa Đỏ
Giáp Máu Warmog Ánh Sáng
4.37%
4.71
4.99
40.4%
8.13%
Lời Thề Hộ VệBàn Tay Công LýKiếm Tử Thần
3.26%
4.64
4.71
45.5%
10.5%
Lời Thề Hộ VệDiệt Khổng LồÁo Choàng Gai
3.05%
4.66
4.67
46.3%
10.9%
2.94%
4.73
5.06
38.9%
7.74%
Huyết KiếmLời Thề Hộ VệKiếm Tử Thần
2.27%
4.75
5.19
36.2%
7.03%
Lời Thề Hộ VệVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
1.90%
4.70
4.87
41.9%
8.66%
Lời Thề Hộ VệVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
1.81%
4.69
4.76
44.7%
10.1%
Trái Tim Kiên ĐịnhThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
1.20%
4.73
4.89
42.6%
8.53%
Lời Thề Hộ VệVuốt RồngGiáp Máu Warmog
1.05%
4.74
4.95
40.9%
8.25%
Lời Thề Hộ VệThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
0.89%
4.74
4.89
42.4%
7.51%
Vuốt RồngGiáp Máu WarmogMóng Vuốt Sterak
0.85%
4.70
4.82
43.4%
8.92%
Mũ Phù Thủy RabadonMóng Vuốt SterakGiáp Máu Warmog
0.75%
4.88
5.33
34.8%
7.36%
Giáp Máu WarmogMóng Vuốt SterakÁo Choàng Lửa
0.71%
4.70
4.55
49.5%
10.5%
Giáp Vai Nguyệt ThầnThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
0.61%
4.81
5.27
35.7%
7.09%
Giáp Máu WarmogMóng Vuốt SterakNỏ Sét
0.51%
4.60
4.26
53.9%
12.6%
0.48%
4.83
5.34
32.5%
6.91%
0.48%
4.73
4.57
48.1%
10.5%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogNỏ Sét
0.46%
4.89
5.45
32.1%
5.77%
Quyền Năng Khổng LồMóng Vuốt Sterak
0.39%
4.80
4.97
41.2%
8.82%
Móng Vuốt SterakNỏ SétGiáp Máu Warmog
0.36%
4.85
5.18
36.8%
7.09%
Huyết KiếmMóng Vuốt Sterak
0.32%
4.80
4.74
45.1%
8.00%
0.32%
4.84
4.97
41.5%
7.37%
Móng Vuốt SterakGiáp Máu Warmog

Strong Against

Units
AsheZyraSyndraKayleVarusZiggs
Traits
775522224422

Weak Against

Units
Kog'MawKennenPoppyNeekoKarmaShen
Traits
555544443333
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.