Stats
Aatrox

Aatrox

Star level:
Stats
Games:
84k
Play rate:
1.60
Avg. place:
4.60
Top 4:
48.0%
Win:
11.5%
Star level distribution
3
3.47%
4.58
4
0.13%
3.00
1
16.1%
5.38
2
80.3%
4.45
Placement distribution
1
11.5%
2
12.2%
3
12.2%
4
12.1%
5
12.5%
6
12.9%
7
13.3%
8
13.3%
Item count distribution
3
2.30%
4.82
1
4.83%
4.60
2
1.13%
5.27
0
91.7%
4.59
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Lửa
Găng Đạo Tặc
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
Giáp Vai Nguyệt Thần
Vuốt Rồng
Áo Choàng Gai
Lá Chắn Chiến Thuật
Lời Thề Hộ Vệ
Trái Tim Kiên Định
Nỏ Sét
Mũ Thích Nghi
Ấn Quân Sư
Móng Vuốt Sterak
Vương Miện Hoàng Gia
Áo Choàng Chiến Thuật
Vương Miện Chiến Thuật
Quyền Năng Khổng Lồ
Huyết Kiếm
Ấn Bóng Ma
Ấn Hội Tối Thượng
Ấn Song Đấu
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ấn Đao Phủ
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Giáp Đại Hãn
Ấn Đô Vật
Bàn Tay Công Lý
Kiếm Tử Thần
Ấn Phù Thủy
Ấn Tinh Võ Sư
Bất Khuất
Ấn Học Viện
Cuồng Đao Guinsoo
Ấn Pha Lê
Ấn Thánh Ra Vẻ
Áo Choàng Bóng Tối
Vô Cực Kiếm
Huy Hiệu Lightshield
1.59%
4.61
5.21
36.7%
8.89%
Huyết KiếmVương Miện Hoàng GiaGiáp Vai Nguyệt Thần
1.26%
4.58
4.86
42.9%
11.5%
Huyết KiếmMũ Thích NghiLời Thề Hộ Vệ
1.19%
4.59
4.51
50.5%
12.4%
1.18%
4.59
4.86
42.5%
10.9%
Trái Tim Kiên ĐịnhLời Thề Hộ VệMũ Thích Nghi
1.03%
4.56
4.84
43.5%
10.7%
Lời Thề Hộ VệGiáp Vai Nguyệt ThầnThú Tượng Thạch Giáp
0.68%
4.62
4.94
41.4%
9.09%
Vương Miện Hoàng GiaThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
0.59%
4.57
4.79
43.7%
12.0%
Lời Thề Hộ VệGiáp Vai Nguyệt ThầnTrái Tim Kiên Định
0.57%
4.56
4.81
43.2%
11.2%
Giáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ VệGiáp Máu Warmog
0.53%
4.50
3.95
61.5%
13.8%
0.48%
4.63
4.90
41.5%
11.1%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhMũ Thích Nghi
0.38%
4.61
4.68
46.1%
11.8%
Mũ Thích NghiLời Thề Hộ VệGiáp Máu Warmog
0.32%
4.56
4.43
50.9%
13.3%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt Thần
0.32%
4.61
4.90
44.8%
13.1%
Trái Tim Kiên ĐịnhLời Thề Hộ VệGiáp Máu Warmog
0.30%
4.55
4.33
52.9%
13.3%
0.30%
4.55
4.72
44.5%
10.2%
Giáp Tâm LinhÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
0.18%
4.68
4.82
47.1%
11.1%
Giáp Vai Nguyệt ThầnThú Tượng Thạch Giáp
0.17%
4.61
4.50
49.3%
9.59%
0.17%
4.61
3.89
59.1%
23.2%
0.17%
4.61
4.94
41.4%
10.0%
Huyết KiếmThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Lửa
0.17%
4.69
5.17
37.1%
10.0%
Thú Tượng Thạch GiápQuyền Năng Khổng LồÁo Choàng Lửa
0.15%
4.68
5.46
32.3%
4.72%
0.14%
4.63
4.98
40.0%
14.2%

Strong Against

Units
Twisted FateBraumZiggsShenK'SanteMalphite
Traits
442222442266

Weak Against

Units
GangplankSeraphineDr. MundoJayceKobukoAkali
Traits
334444226633
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.