Stats
Aatrox

Aatrox

Star level:
Stats
Games:
206k
Play rate:
2.37
Avg. place:
4.43
Top 4:
51.5%
Win:
12.5%
Star level distribution
3
3.79%
4.29
4
0.11%
2.77
1
14.9%
5.21
2
81.2%
4.30
Placement distribution
1
12.5%
2
13.6%
3
13.0%
4
12.5%
5
12.2%
6
12.3%
7
12.1%
8
11.9%
Item count distribution
3
2.24%
4.70
1
6.89%
4.42
2
1.77%
4.68
0
89.1%
4.42
Găng Đạo Tặc
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Lửa
Nỏ Sét
Giáp Tâm Linh
Vuốt Rồng
Ấn Quân Sư
Giáp Vai Nguyệt Thần
Lời Thề Hộ Vệ
Áo Choàng Gai
Trái Tim Kiên Định
Móng Vuốt Sterak
Ấn Bóng Ma
Vương Miện Hoàng Gia
Huyết Kiếm
Mũ Thích Nghi
Quyền Năng Khổng Lồ
Vương Miện Chiến Thuật
Mũ Phù Thủy Rabadon
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Đao Phủ
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Hộ Vệ
Ấn Phù Thủy
Ấn Pha Lê
Lá Chắn Chiến Thuật
Ấn Đô Vật
Bàn Tay Công Lý
Ấn Hội Tối Thượng
Ấn Song Đấu
Giáp Đại Hãn
Diệt Khổng Lồ
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Thánh Ra Vẻ
Kiếm Tử Thần
Ấn Can Trường
Cuồng Đao Guinsoo
Ấn Tinh Võ Sư
Găng Tinh Xảo
2.16%
4.40
4.30
53.5%
14.3%
1.69%
4.51
5.02
40.6%
8.93%
Lời Thề Hộ VệẤn Bóng MaMóng Vuốt Sterak
1.45%
4.48
4.74
44.3%
12.4%
Lời Thề Hộ VệẤn Bóng MaMũ Thích Nghi
1.40%
4.43
4.56
48.2%
11.8%
Lời Thề Hộ VệVương Miện Hoàng GiaMũ Thích Nghi
0.94%
4.36
4.18
54.8%
13.8%
Lời Thề Hộ VệThú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt Thần
0.81%
4.45
4.59
48.3%
11.8%
Mũ Thích NghiVương Miện Hoàng GiaThú Tượng Thạch Giáp
0.79%
4.48
4.64
46.8%
11.2%
Lời Thề Hộ VệMóng Vuốt SterakÁo Choàng Gai
0.71%
4.26
3.82
61.2%
20.4%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogNỏ Sét
0.65%
4.44
4.28
54.2%
13.9%
Lời Thề Hộ VệÁo Choàng GaiTrái Tim Kiên Định
0.62%
4.65
5.28
35.1%
9.10%
Lời Thề Hộ VệGiáp Máu WarmogVuốt Rồng
0.58%
4.50
4.51
50.4%
11.6%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngGiáp Vai Nguyệt Thần
0.53%
4.44
4.30
54.0%
14.1%
Giáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ Vệ
0.52%
4.49
4.58
48.7%
13.2%
Huyết KiếmThú Tượng Thạch GiápVuốt Rồng
0.48%
4.62
5.49
29.5%
7.40%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch Giáp
0.35%
4.51
4.44
50.0%
12.5%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
0.27%
4.68
5.17
36.8%
6.58%
Quyền Năng Khổng LồMóng Vuốt Sterak
0.26%
4.52
4.39
50.9%
15.4%
Giáp Tâm LinhGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
0.24%
4.54
4.84
43.6%
7.83%
Huyết KiếmMóng Vuốt Sterak
0.18%
4.44
3.66
66.1%
21.8%
0.10%
4.40
3.74
61.1%
28.9%
Giáp Máu Warmog
0.10%
4.44
4.21
56.0%
15.5%
0.09%
4.46
4.25
54.9%
13.0%

Strong Against

Units
Twisted FateZyraJannaJhinGnarMalphite
Traits
10105511222222

Weak Against

Units
KennenSamiraKarmaLucianGangplankGwen
Traits
222233668822
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.