Stats
Ahri

Ahri

Star level:
Stats
Games:
62k
Play rate:
0.39
Avg. place:
4.88
Top 4:
42.6%
Win:
7.18%
Star level distribution
1
12.4%
5.37
2
58.7%
5.04
3
29.0%
4.36
Placement distribution
1
7.18%
2
9.49%
3
12.2%
4
13.7%
5
14.7%
6
15.1%
7
14.5%
8
13.1%
Item count distribution
3
43.2%
4.81
1
11.5%
4.98
2
8.13%
5.75
0
37.2%
4.75
Găng Bảo Thạch
Bùa Xanh
Nanh Nashor
Diệt Khổng Lồ
Ngọn Giáo Shojin
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Chùy Đoản Côn
Mũ Thích Nghi
Quyền Trượng Thiên Thần
Quỷ Thư Morello
Kiếm Súng Hextech
Bùa Đỏ
Găng Đạo Tặc
Cuồng Đao Guinsoo
Thánh Kiếm Manazane
Vương Miện Chiến Thuật
Bùa Xanh Ánh Sáng
Ấn Phi Thường
Lõi Bình Minh
Găng Bảo Thạch Ánh Sáng
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Bóng Tối
Áo Choàng Thủy Ngân
Vô Cực Kiếm
Bùa Đầu Lâu
Ngọn Giáo Shojin Ánh Sáng
Ấn Bắn Tỉa
Mũ Phù Thủy Rabadon Ánh Sáng
Nanh Nashor Ánh Sáng
Cung Xanh
Diệt Khổng Lồ Ánh Sáng
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ấn Pha Lê
Kiếm Tai Ương
Trượng Hư Vô Ánh Sáng
Đá Hắc Hóa
Vương Miện Demacia
Lưỡng Cực Zhonya
Áo Choàng Chiến Thuật
34.4%
4.83
4.97
40.5%
6.93%
Cuồng Đao GuinsooBùa ĐỏThánh Kiếm Manazane
25.6%
4.80
4.94
41.5%
7.03%
Cuồng Đao GuinsooBùa ĐỏThánh Kiếm Manazane
13.6%
4.79
4.91
42.0%
6.81%
Quyền Trượng Thiên ThầnKiếm Súng HextechMũ Phù Thủy Rabadon
12.6%
4.81
4.87
42.6%
7.85%
Quyền Trượng Thiên ThầnMũ Phù Thủy RabadonChùy Đoản Côn
12.4%
4.80
4.96
40.9%
6.51%
Cuồng Đao GuinsooKiếm Súng HextechBùa Đỏ
10.0%
4.84
4.97
40.9%
6.02%
Quỷ Thư MorelloDiệt Khổng LồNanh Nashor
8.36%
4.81
4.98
40.4%
6.54%
Chùy Đoản CônBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
4.67%
4.87
4.97
40.5%
6.05%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
3.99%
4.80
4.76
45.0%
7.71%
Trượng Hư VôMũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng Lồ
3.64%
4.83
4.86
42.7%
5.79%
Nanh NashorDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
3.17%
4.87
4.98
40.5%
6.08%
Trượng Hư VôBùa XanhMũ Phù Thủy Rabadon
2.70%
4.85
4.74
45.9%
6.55%
Ngọn Giáo ShojinNanh NashorTrượng Hư Vô
2.56%
4.92
5.00
38.6%
7.16%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.94%
4.78
4.42
51.2%
10.8%
1.77%
4.98
5.15
37.4%
5.14%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
1.65%
4.86
4.16
55.3%
17.4%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
0.96%
4.89
4.73
46.1%
8.85%
0.76%
4.76
4.67
46.9%
8.40%
Găng Bảo Thạch
0.72%
4.75
4.01
57.3%
15.8%
0.63%
4.84
4.91
42.2%
7.79%
Găng Bảo Thạch
0.62%
4.88
4.94
39.7%
5.93%
Bùa Xanh
0.62%
5.10
4.89
41.1%
8.79%

Strong Against

Units
JannaUdyrLee SinSyndraSettGwen
Traits
223322222211

Weak Against

Units
KobukoRakanSamiraGarenKatarinaGnar
Traits
551155333322
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.