Stats
Ahri

Ahri

Star level:
Stats
Games:
184k
Play rate:
0.30
Avg. place:
4.78
Top 4:
44.7%
Win:
11.0%
Star level distribution
1
28.8%
5.20
2
61.8%
4.65
3
9.45%
4.39
Placement distribution
1
11.0%
2
10.6%
3
11.3%
4
11.9%
5
12.4%
6
13.1%
7
13.9%
8
15.8%
Item count distribution
0
61.3%
4.58
1
12.3%
5.08
2
6.24%
5.44
3
20.2%
5.00
Găng Bảo Thạch
Ngọn Giáo Shojin
Bùa Xanh
Nanh Nashor
Quỷ Thư Morello
Trượng Hư Vô
Mũ Thích Nghi
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Diệt Khổng Lồ
Chùy Đoản Côn
Bùa Đỏ
Kiếm Súng Hextech
Găng Đạo Tặc
Cuồng Đao Guinsoo
Vương Miện Chiến Thuật
Lõi Bình Minh
Bàn Tay Công Lý
Ấn Thuật Sĩ
Cung Xanh
Kiếm Tai Ương
Ấn Cực Tốc
Áo Choàng Chiến Thuật
Trượng Darkin
Đá Hắc Hóa
Vô Cực Kiếm
Khế Ước Vĩnh Hằng
Bão Tố Luden
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Demacia
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Yordle
Lưỡng Cực Zhonya
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Hư Không
Dao Điện Statikk
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Viễn Kích
Ấn Ixtal
Ấn Chinh Phạt
14.6%
4.75
5.18
37.5%
6.53%
Bàn Tay Công LýCuồng Đao GuinsooẤn Thuật Sĩ
10.1%
4.74
5.19
37.5%
7.33%
Cuồng Đao GuinsooMũ Thích NghiTrượng Hư Vô
7.55%
4.68
4.94
42.0%
8.03%
Diệt Khổng LồBùa ĐỏGăng Bảo Thạch
6.63%
4.69
5.03
40.5%
6.98%
Diệt Khổng LồMũ Thích NghiQuyền Trượng Thiên Thần
4.88%
4.70
4.95
41.6%
8.43%
Găng Bảo ThạchMũ Thích NghiMũ Phù Thủy Rabadon
4.84%
4.76
5.01
40.4%
8.89%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinMũ Thích Nghi
3.40%
4.79
5.18
37.8%
6.80%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
3.29%
4.74
5.07
39.7%
7.79%
Mũ Thích NghiDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
3.14%
4.74
5.00
40.8%
7.34%
Mũ Thích NghiKiếm Súng HextechGăng Bảo Thạch
2.94%
4.75
5.15
37.1%
6.68%
Mũ Phù Thủy RabadonNanh NashorMũ Thích Nghi
2.55%
4.69
4.86
44.0%
7.80%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinNanh Nashor
2.47%
4.77
5.18
36.2%
6.74%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
2.30%
4.75
5.08
38.8%
6.72%
Quyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
2.29%
4.77
4.89
42.2%
8.54%
1.87%
4.90
5.82
25.4%
4.80%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
1.11%
4.79
4.55
47.4%
15.9%
1.02%
4.70
4.77
45.9%
8.49%
Găng Bảo ThạchNanh NashorBùa Xanh
0.67%
4.97
5.61
29.9%
4.75%
Găng Bảo Thạch
0.51%
4.83
4.94
42.7%
8.11%
Găng Bảo Thạch
0.51%
4.90
5.24
33.4%
5.88%
0.46%
4.68
4.42
51.8%
12.8%
0.45%
4.82
4.74
45.6%
10.9%

Strong Against

Units
LeBlanc
QiyanaBraumMalzaharCho'GathAhri
Traits
10107711113311

Weak Against

Units
Vayne
Tryndamere
JinxSejuaniShenJarvan IV
Traits
111155441122
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.