Stats
Ahri

Ahri

Star level:
Stats
Games:
2.2k
Play rate:
0.29
Avg. place:
5.00
Top 4:
40.7%
Win:
9.75%
Star level distribution
1
32.6%
5.60
2
59.6%
4.75
3
7.74%
4.31
Placement distribution
1
9.75%
2
8.93%
3
10.1%
4
11.9%
5
13.5%
6
12.5%
7
15.1%
8
18.3%
Item count distribution
3
18.5%
4.88
1
13.6%
5.07
2
7.10%
5.59
0
60.8%
4.94
Găng Bảo Thạch
Bùa Xanh
Ngọn Giáo Shojin
Quỷ Thư Morello
Trượng Hư Vô
Diệt Khổng Lồ
Nanh Nashor
Mũ Thích Nghi
Bùa Đỏ
Găng Đạo Tặc
Mũ Phù Thủy Rabadon
Chùy Đoản Côn
Kiếm Súng Hextech
Quyền Trượng Thiên Thần
Cuồng Đao Guinsoo
Vương Miện Chiến Thuật
Lõi Bình Minh
Ấn Thuật Sĩ
Kiếm Tai Ương
Bàn Tay Công Lý
Ấn Cực Tốc
Áo Choàng Chiến Thuật
Cung Xanh
Trượng Darkin
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Demacia
Thịnh Nộ Thủy Quái
Đá Hắc Hóa
Ấn Hư Không
Dao Điện Statikk
Áo Choàng Bóng Tối
Vô Cực Kiếm
Khế Ước Vĩnh Hằng
Ấn Piltover
Lưỡng Cực Zhonya
Ấn Yordle
Lá Chắn Chiến Thuật
Móng Vuốt Sterak
Ấn Ixtal
Ấn Bilgewater
12.1%
4.98
5.17
38.6%
8.33%
Kiếm Súng HextechMũ Phù Thủy RabadonMũ Thích Nghi
8.75%
4.98
5.13
39.3%
5.24%
Trượng Hư VôBùa ĐỏMũ Thích Nghi
8.15%
4.98
4.85
39.9%
14.0%
Diệt Khổng LồQuyền Trượng Thiên ThầnMũ Thích Nghi
5.82%
4.99
5.08
39.4%
9.45%
Trượng Hư VôMũ Thích NghiGăng Bảo Thạch
4.90%
5.01
5.16
38.3%
12.2%
Quỷ Thư MorelloBùa XanhDiệt Khổng Lồ
4.40%
4.99
4.99
40.6%
9.38%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiQuỷ Thư Morello
4.08%
4.95
4.69
43.8%
10.1%
Mũ Phù Thủy RabadonBùa ĐỏTrượng Hư Vô
3.66%
5.01
5.31
36.3%
5.00%
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloBùa Xanh
3.66%
5.00
5.16
37.5%
11.3%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinNanh Nashor
2.98%
5.02
4.92
38.5%
13.8%
2.98%
5.01
5.32
36.9%
1.54%
Găng Bảo ThạchNanh NashorMũ Thích Nghi
2.52%
4.93
4.65
49.1%
9.09%
Diệt Khổng LồNanh NashorTrượng Hư Vô
2.38%
5.02
5.08
34.6%
3.85%
Găng Bảo ThạchBùa XanhDiệt Khổng Lồ
2.11%
4.99
5.11
43.5%
6.52%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchBùa Xanh
1.33%
4.99
5.00
44.8%
13.8%
Ngọn Giáo ShojinQuỷ Thư Morello
1.19%
5.00
4.50
50.0%
19.2%
0.87%
4.96
4.74
52.6%
10.5%
Găng Bảo Thạch
0.78%
5.00
4.12
64.7%
5.88%
Găng Bảo Thạch
0.73%
5.00
4.56
37.5%
6.25%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
0.55%
5.00
5.08
41.7%
8.33%
0.50%
5.00
4.09
54.5%
9.09%
0.50%
5.00
5.36
36.4%
0.00%

Strong Against

Units
TeemoNautilusMalzahar
Kobuko & Yuumi
ViJhin
Traits
111166112222

Weak Against

Units
Jinx
Yorick
BriarBraumLeonaAhri
Traits
223333777711
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.