Stats
Ahri

Ahri

Star level:
Stats
Games:
58k
Play rate:
1.35
Avg. place:
4.51
Top 4:
48.9%
Win:
11.4%
Star level distribution
3
5.56%
3.50
4
0.00%
4.50
1
11.7%
5.46
2
82.7%
4.44
Placement distribution
1
11.4%
2
11.1%
3
12.6%
4
13.7%
5
14.5%
6
14.1%
7
12.5%
8
10.0%
Item count distribution
3
23.9%
4.31
1
17.0%
4.43
2
9.86%
4.88
0
49.3%
4.56
Găng Bảo Thạch
Ngọn Giáo Shojin
Trượng Hư Vô
Bùa Xanh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Quyền Trượng Thiên Thần
Chùy Đoản Côn
Mũ Thích Nghi
Nanh Nashor
Diệt Khổng Lồ
Bùa Đỏ
Kiếm Súng Hextech
Găng Đạo Tặc
Bão Tố Luden
Cuồng Đao Guinsoo
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Phi Thường
Thánh Kiếm Manazane
Găng Ngọc Thạch
Áo Choàng Bóng Tối
Bàn Tay Công Lý
Ấn Bắn Tỉa
Bùa Đầu Lâu
Ngọn Giáo Hirana
Lõi Bình Minh
Vô Cực Kiếm
Áo Choàng Thủy Ngân
Cung Xanh
Dao Phục Hận Icathia
Kính Nhắm Thiện Xạ
Bùa Xanh Mát Lành
Kiếm của Tay Bạc
Lưỡng Cực Zhonya
Pháo Xương Cá
Mũ Thăng Hoa Rabadon
Kiếm Tai Ương
Quyền Trượng Thần URF
Ấn Quân Sư
Thịnh Nộ Thủy Quái
18.0%
4.47
4.56
47.4%
10.4%
Quỷ Thư MorelloNgọn Giáo ShojinBùa Đỏ
15.5%
4.49
4.63
45.6%
9.88%
Quỷ Thư MorelloCuồng Đao GuinsooBùa Đỏ
8.53%
4.46
4.46
48.8%
10.9%
Quỷ Thư MorelloBùa ĐỏGăng Bảo Thạch
7.38%
4.45
4.39
51.4%
12.1%
Bùa ĐỏQuyền Trượng Thiên ThầnQuỷ Thư Morello
5.86%
4.45
4.38
50.3%
10.7%
Quỷ Thư MorelloNgọn Giáo ShojinMũ Thích Nghi
5.00%
4.52
4.55
47.7%
10.3%
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
4.72%
4.46
4.53
47.9%
10.5%
Ngọn Giáo ShojinBùa XanhNanh Nashor
4.58%
4.42
4.33
52.2%
12.2%
Ngọn Giáo ShojinBùa XanhGăng Bảo Thạch
4.29%
4.43
4.32
52.6%
11.3%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo Shojin
4.25%
4.40
4.12
56.4%
13.2%
Quyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo ShojinQuỷ Thư Morello
3.80%
4.40
4.20
55.4%
12.5%
Ngọn Giáo ShojinQuỷ Thư MorelloMũ Thích Nghi
3.63%
4.50
4.55
47.3%
10.6%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinTrượng Hư Vô
3.21%
4.42
4.22
55.4%
12.1%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
2.94%
4.38
3.84
62.3%
17.4%
2.37%
4.23
4.00
56.9%
20.4%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchBùa Xanh
1.95%
4.49
4.48
49.0%
11.1%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
0.99%
4.51
4.18
54.6%
17.0%
0.88%
4.37
3.76
62.5%
18.8%
0.64%
4.45
4.38
48.9%
15.7%
Găng Bảo Thạch
0.62%
4.42
4.52
49.5%
9.84%
0.54%
4.67
4.40
48.9%
13.3%
0.50%
4.59
4.17
56.3%
10.8%

Strong Against

Units
ViRammusJarvan IVK'SanteLee SinZac
Traits
552222222222

Weak Against

Units
GarenLuxLucianKayleJhinRell
Traits
446622333322
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.