Stats
Akali

Akali

Star level:
Stats
Games:
50k
登场率:
0.58
平均排名:
4.29
Top 4:
54.1%
Win:
13.4%
Star level distribution
1
38.8%
5.08
2
60.7%
3.81
3
0.53%
1.44
Placement distribution
1
13.4%
2
14.4%
3
13.6%
4
12.8%
5
12.4%
6
11.8%
7
11.5%
8
10.2%
Item count distribution
3
29.2%
3.99
1
21.2%
4.25
2
11.1%
4.43
0
38.5%
4.49
Cuồng Đao Guinsoo
Quyền Trượng Thiên Thần
Áo Choàng Bóng Tối
Nanh Nashor
Găng Đạo Tặc
Bàn Tay Công Lý
Găng Bảo Thạch
Quỷ Thư Morello
Ngọn Giáo Shojin
Mũ Phù Thủy Rabadon
Bùa Đỏ
Trượng Hư Vô
Huyết Kiếm
Chùy Đoản Côn
Diệt Khổng Lồ
Kiếm Súng Hextech
Nỏ Sét
Bùa Xanh
Ấn Hạng Nặng
Áo Choàng Thủy Ngân
Vương Miện Hoàng Gia
Quyền Năng Khổng Lồ
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Chiến Thuật
Vô Cực Kiếm
Móng Vuốt Sterak
Cung Xanh
Áo Choàng Lửa
Găng Tinh Xảo
Ấn Quân Sư
Giáp Vai Nguyệt Thần
Lõi Bình Minh
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Hộ Vệ
Lưỡng Cực Zhonya
Lời Thề Hộ Vệ
Lá Chắn Chiến Thuật
Ấn Song Đấu
Quyền Trượng Thần URF
Ấn Phù Thủy
14.6%
4.30
4.44
51.3%
11.5%
Quyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
14.0%
4.29
4.43
51.4%
11.5%
Áo Choàng Thủy NgânCuồng Đao GuinsooTrượng Hư Vô
11.6%
4.19
4.01
59.4%
15.2%
Quyền Trượng Thiên ThầnNanh NashorCuồng Đao Guinsoo
8.06%
4.27
4.27
55.0%
11.4%
Áo Choàng Thủy NgânMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
7.33%
4.17
3.72
65.1%
16.4%
6.44%
4.24
4.00
60.0%
14.5%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
6.12%
4.28
4.15
57.7%
14.7%
Huyết KiếmTrượng Hư VôCuồng Đao Guinsoo
5.96%
4.19
4.03
58.2%
15.2%
Mũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Thiên ThầnTrượng Hư Vô
5.74%
4.19
3.92
61.9%
15.9%
Mũ Phù Thủy RabadonCuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên Thần
5.30%
4.30
4.26
55.4%
14.3%
Bùa ĐỏTrượng Hư VôQuỷ Thư Morello
4.88%
4.24
4.00
59.8%
16.5%
Mũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo Thạch
4.74%
4.22
4.01
59.6%
15.5%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Thiên Thần
3.60%
4.24
4.01
59.4%
15.8%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên Thần
3.11%
4.19
3.85
63.5%
15.6%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooÁo Choàng Bóng Tối
2.56%
4.18
3.71
65.2%
16.6%
Cuồng Đao GuinsooÁo Choàng Bóng Tối
2.18%
4.17
3.61
68.3%
18.0%
Cuồng Đao Guinsoo
2.11%
4.29
4.03
60.0%
15.3%
1.97%
4.28
3.91
62.0%
15.1%
1.96%
4.25
4.19
55.0%
14.9%
Quyền Trượng Thiên Thần
1.89%
4.30
3.98
60.1%
15.0%
Quyền Trượng Thiên ThầnNanh Nashor
1.59%
4.21
3.54
67.2%
21.1%
1.55%
4.31
4.07
57.5%
15.2%

Strong Against

Units
ViGnarSyndraLee SinShenUdyr
Traits
773311222222

Weak Against

Units
YasuoRakanNeekoSeraphineDariusMalzahar
Traits
446633883366
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.