Stats
Annie

Annie

Star level:
Stats
Games:
13k
Play rate:
1.19
Avg. place:
4.23
Top 4:
55.0%
Win:
16.0%
Star level distribution
1
34.4%
5.92
2
65.2%
3.36
3
0.38%
1.04
Placement distribution
1
16.0%
2
14.3%
3
12.6%
4
12.1%
5
10.9%
6
11.7%
7
11.4%
8
11.0%
Item count distribution
3
74.4%
3.93
1
5.93%
5.15
2
7.41%
5.31
0
12.3%
4.96
Ngọn Giáo Shojin
Mũ Thích Nghi
Trượng Hư Vô
Bùa Xanh
Găng Bảo Thạch
Nanh Nashor
Cuồng Đao Guinsoo
Quyền Trượng Thiên Thần
Diệt Khổng Lồ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Bùa Đỏ
Kiếm Súng Hextech
Quỷ Thư Morello
Chùy Đoản Côn
Găng Đạo Tặc
Đá Hắc Hóa
Ấn Thuật Sĩ
Vương Miện Chiến Thuật
Áo Choàng Thủy Ngân
Khế Ước Vĩnh Hằng
Bàn Tay Công Lý
Lõi Bình Minh
Kiếm Tai Ương
Trượng Darkin
Ấn Demacia
Dao Điện Statikk
Ấn Nhiễu Loạn
Vô Cực Kiếm
Bùa Xanh Ánh Sáng
Áo Choàng Bóng Tối
Ngọn Giáo Shojin Ánh Sáng
Lưỡng Cực Zhonya
Kính Nhắm Thiện Xạ
Mũ Thích Nghi Ánh Sáng
Đao Chớp
Ấn Yordle
Nanh Nashor Ánh Sáng
Ấn Bilgewater
Đao Tím
Bão Tố Luden
52.5%
4.15
4.00
59.4%
18.0%
Ấn Thuật SĩBùa ĐỏKiếm Súng Hextech
30.7%
4.14
3.89
61.7%
19.6%
Bùa ĐỏQuỷ Thư MorelloDiệt Khổng Lồ
30.1%
4.11
3.83
62.6%
20.8%
Quỷ Thư MorelloKiếm Súng HextechGăng Bảo Thạch
25.8%
4.13
3.96
59.7%
18.8%
Quỷ Thư MorelloChùy Đoản CônBùa Đỏ
21.0%
4.22
4.40
53.2%
13.6%
Mũ Phù Thủy RabadonBùa ĐỏChùy Đoản Côn
18.4%
4.13
4.06
57.9%
17.0%
Chùy Đoản CônMũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng Lồ
14.6%
4.21
4.32
53.1%
14.7%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồQuyền Trượng Thiên Thần
4.78%
4.19
4.00
59.3%
18.1%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
4.78%
4.30
4.60
48.0%
11.7%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooBùa Xanh
4.52%
4.28
4.38
52.2%
12.4%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooNanh Nashor
2.22%
4.39
4.61
48.5%
11.0%
Găng Bảo ThạchMũ Thích NghiBùa Xanh
2.17%
4.33
4.23
55.1%
15.0%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinCuồng Đao Guinsoo
1.90%
4.39
4.57
48.8%
11.6%
Bùa XanhTrượng Hư VôMũ Thích Nghi
1.86%
4.35
4.43
52.4%
11.5%
Găng Bảo ThạchBùa XanhNanh Nashor
1.21%
4.31
4.48
50.0%
9.76%
0.87%
4.24
3.73
63.6%
23.7%
Ngọn Giáo Shojin
0.84%
4.29
3.65
70.2%
17.5%
Ngọn Giáo Shojin
0.83%
4.21
4.79
41.6%
14.2%
Ngọn Giáo Shojin
0.63%
4.39
4.79
43.0%
9.30%
0.58%
4.17
4.00
58.2%
26.6%
0.52%
4.25
4.41
48.6%
17.1%
0.49%
4.27
4.27
58.2%
13.4%

Strong Against

Units
RumbleNeekoKog'MawViJhinQiyana
Traits
991111111133

Weak Against

Units
Blitzcrank
Gwen
SionSonaLorisShen
Traits
775544667733
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.