Stats
Tibbers

Tibbers

Star level:
Stats
Games:
7.7k
Play rate:
1.01
Avg. place:
4.20
Top 4:
55.7%
Win:
16.2%
Star level distribution
1
31.0%
6.04
2
68.6%
3.39
3
0.43%
1.03
Placement distribution
1
16.2%
2
14.1%
3
13.1%
4
12.3%
5
10.8%
6
12.0%
7
11.1%
8
10.4%
Item count distribution
3
51.8%
3.52
1
14.4%
4.40
2
8.59%
4.77
0
25.3%
5.30
Giáp Máu Warmog
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Gai
Trái Tim Kiên Định
Giáp Tâm Linh
Vuốt Rồng
Vương Miện Hoàng Gia
Nỏ Sét
Găng Đạo Tặc
Áo Choàng Lửa
Lời Thề Hộ Vệ
Móng Vuốt Sterak
Mũ Thích Nghi
Giáp Vai Nguyệt Thần
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Demacia
Bất Khuất
Ấn Vệ Quân
Thần Búa Tiến Công
Ấn Dũng Sĩ
Găng Hư Không
Khiên Darkin
Khiên Hừng Đông
Giáp Đại Hãn
Khiên Hoàng Hôn
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Huy Hiệu Lightshield
Ấn Đấu Sĩ
Quỷ Thư Morello
Ấn Cảnh Vệ
Áo Choàng Thủy Ngân
Giáp Tay Seeker
Bàn Tay Công Lý
Găng Bảo Thạch
Bùa Thăng Hoa
Rìu Hỏa Ngục
Ấn Freljord
Cuồng Đao Guinsoo
Mũ Phù Thủy Rabadon
28.4%
4.17
3.75
65.0%
18.7%
Huyết KiếmÁo Choàng LửaQuyền Năng Khổng Lồ
27.8%
4.17
3.74
64.7%
20.3%
Huyết KiếmGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Lửa
14.9%
4.13
3.36
71.6%
23.6%
Áo Choàng LửaMóng Vuốt SterakMũ Thích Nghi
14.2%
4.13
3.42
70.4%
24.2%
Áo Choàng LửaVương Miện Hoàng GiaVuốt Rồng
14.0%
4.14
3.52
70.7%
20.4%
Vương Miện Hoàng GiaÁo Choàng LửaLời Thề Hộ Vệ
10.3%
4.15
3.69
65.7%
19.0%
Áo Choàng LửaMóng Vuốt SterakVương Miện Hoàng Gia
9.59%
4.20
3.84
63.3%
17.3%
Móng Vuốt SterakÁo Choàng LửaMũ Thích Nghi
8.48%
4.13
3.57
69.0%
19.8%
Móng Vuốt SterakÁo Choàng LửaVương Miện Hoàng Gia
8.29%
4.23
3.96
59.9%
17.8%
7.87%
4.24
3.97
59.6%
18.2%
Giáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ VệVuốt Rồng
7.62%
4.16
3.55
69.1%
21.7%
Áo Choàng LửaMóng Vuốt SterakVuốt Rồng
5.24%
4.20
3.76
63.7%
20.6%
Vương Miện Hoàng GiaLời Thề Hộ VệNỏ Sét
3.77%
4.14
3.47
69.5%
19.4%
Vương Miện Hoàng GiaÁo Choàng GaiThú Tượng Thạch Giáp
2.44%
4.27
3.82
63.6%
18.2%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
2.31%
4.35
4.45
49.7%
13.6%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
1.80%
4.26
4.30
52.2%
12.3%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch Giáp
0.87%
4.24
3.87
64.2%
19.4%
0.65%
4.24
3.14
76.0%
32.0%
0.63%
4.29
3.98
56.3%
18.8%
0.55%
4.21
3.29
76.2%
28.6%
0.55%
4.32
4.55
45.2%
19.1%
0.50%
4.24
3.76
65.8%
15.8%

Strong Against

Units
TeemoTristana
Orianna
Kog'MawGangplankAmbessa
Traits
116622331155

Weak Against

Units
JinxViegoSionDravenYasuo
Bard
Traits
663344552233
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.