Stats
Tibbers

Tibbers

Star level:
Stats
Games:
385k
Play rate:
0.54
Avg. place:
4.51
Top 4:
50.1%
Win:
10.8%
Star level distribution
1
31.7%
6.10
2
67.8%
3.80
3
0.53%
1.13
Placement distribution
1
10.8%
2
12.6%
3
13.4%
4
13.2%
5
12.9%
6
12.7%
7
12.9%
8
11.4%
Item count distribution
0
21.5%
5.45
1
12.4%
4.84
2
11.0%
5.07
3
55.0%
3.96
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Gai
Trái Tim Kiên Định
Áo Choàng Lửa
Vuốt Rồng
Lời Thề Hộ Vệ
Vương Miện Hoàng Gia
Nỏ Sét
Găng Đạo Tặc
Móng Vuốt Sterak
Giáp Vai Nguyệt Thần
Mũ Thích Nghi
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Demacia
Bất Khuất
Ấn Dũng Sĩ
Giáp Đại Hãn
Huy Hiệu Lightshield
Khiên Hừng Đông
Ấn Vệ Quân
Khiên Darkin
Khiên Hoàng Hôn
Găng Hư Không
Ấn Đấu Sĩ
Thần Búa Tiến Công
Bàn Tay Công Lý
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Quỷ Thư Morello
Ấn Cảnh Vệ
Ấn Yordle
Bùa Thăng Hoa
Áo Choàng Thủy Ngân
Giáp Tay Seeker
Giáp Máu Warmog Ánh Sáng
Ấn Freljord
Giáp Tâm Linh Ánh Sáng
Áo Choàng Bóng Tối
32.2%
4.46
4.22
56.1%
12.4%
Huyết KiếmGiáp Vai Nguyệt ThầnMũ Thích Nghi
32.1%
4.45
4.17
57.1%
12.5%
Huyết KiếmGiáp Vai Nguyệt ThầnMóng Vuốt Sterak
20.1%
4.42
4.04
59.8%
13.1%
Mũ Thích NghiVuốt RồngMóng Vuốt Sterak
18.4%
4.39
3.88
62.6%
15.3%
Móng Vuốt SterakMũ Thích NghiGiáp Vai Nguyệt Thần
13.8%
4.42
3.99
60.8%
14.1%
Mũ Thích NghiGiáp Vai Nguyệt ThầnMóng Vuốt Sterak
13.7%
4.44
4.25
55.3%
11.7%
Móng Vuốt SterakVuốt RồngLời Thề Hộ Vệ
9.29%
4.46
4.10
58.5%
13.0%
Lời Thề Hộ VệÁo Choàng LửaNỏ Sét
8.27%
4.44
4.05
59.8%
12.6%
Giáp Vai Nguyệt ThầnVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
6.95%
4.46
4.12
58.3%
12.3%
Nỏ SétThú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ Vệ
6.78%
4.44
4.13
57.9%
12.1%
Vương Miện Hoàng GiaVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
6.50%
4.42
4.52
49.5%
10.2%
3.66%
4.48
4.31
53.8%
12.1%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
3.63%
4.49
4.18
56.5%
12.9%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệGiáp Máu Warmog
2.64%
4.47
3.95
61.4%
14.4%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm Linh
1.93%
4.60
4.94
41.5%
8.06%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
1.32%
4.63
4.62
47.8%
9.15%
0.59%
4.52
4.01
61.5%
12.2%
0.57%
4.49
3.93
61.3%
15.3%
0.55%
4.59
4.16
56.5%
12.2%
0.52%
4.56
4.31
53.5%
11.9%
0.52%
4.45
3.77
65.1%
16.9%
0.48%
4.50
3.89
60.4%
17.2%

Strong Against

Units
Orianna
LeBlanc
LuluRumbleViLeona
Traits
663311113311

Weak Against

Units
Tryndamere
ApheliosSona
Poppy
AmbessaJarvan IV
Traits
445511227711
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.