Stats
Azir

Azir

Star level:
Stats
Games:
10k
Play rate:
1.41
Avg. place:
4.20
Top 4:
55.6%
Win:
15.4%
Star level distribution
1
44.4%
5.18
2
55.4%
3.42
3
0.12%
1.08
Placement distribution
1
15.4%
2
14.0%
3
13.6%
4
12.6%
5
11.9%
6
11.6%
7
11.0%
8
9.86%
Item count distribution
3
30.8%
3.96
1
15.4%
4.27
2
9.39%
4.45
0
44.5%
4.29
Cuồng Đao Guinsoo
Găng Bảo Thạch
Diệt Khổng Lồ
Trượng Hư Vô
Nanh Nashor
Quỷ Thư Morello
Mũ Phù Thủy Rabadon
Găng Đạo Tặc
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm Súng Hextech
Quyền Trượng Thiên Thần
Bùa Đỏ
Chùy Đoản Côn
Mũ Thích Nghi
Bùa Xanh
Áo Choàng Thủy Ngân
Vương Miện Chiến Thuật
Kiếm Tai Ương
Bàn Tay Công Lý
Ấn Pháp Sư
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp
Đao Tím
Áo Choàng Bóng Tối
Đại Bác Liên Thanh
Cung Xanh
Ấn Cực Tốc
Ấn Noxus
Ấn Chinh Phạt
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Hư Không
Ấn Ionia
Ấn Bilgewater
Lưỡng Cực Zhonya
Kính Nhắm Thiện Xạ
Khế Ước Vĩnh Hằng
Trượng Darkin
Lõi Bình Minh
Áo Choàng Chiến Thuật
28.1%
4.08
4.09
57.8%
17.5%
Vô Cực KiếmBàn Tay Công LýÁo Choàng Bóng Tối
13.6%
4.10
4.25
55.3%
15.8%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiBùa Xanh
9.73%
4.05
3.93
62.2%
17.7%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiQuỷ Thư Morello
8.38%
4.08
4.13
57.1%
16.0%
Ngọn Giáo ShojinQuỷ Thư MorelloMũ Thích Nghi
4.78%
4.10
4.01
60.6%
17.9%
Quỷ Thư MorelloNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
4.70%
4.16
4.48
52.3%
11.7%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiGăng Bảo Thạch
4.63%
4.06
3.83
61.2%
18.9%
Ngọn Giáo ShojinTrượng Hư VôNanh Nashor
4.58%
4.10
3.74
65.7%
17.1%
4.50%
4.19
4.62
47.4%
11.8%
Quỷ Thư MorelloGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
4.31%
4.01
3.85
63.3%
16.6%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchTrượng Hư Vô
4.26%
4.03
3.70
66.8%
20.5%
Ngọn Giáo ShojinTrượng Hư VôGăng Bảo Thạch
3.92%
4.14
4.23
55.6%
13.8%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
3.39%
4.06
3.83
63.2%
20.9%
Nanh NashorGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
2.48%
4.17
4.21
57.1%
10.9%
Quỷ Thư MorelloNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.42%
4.11
4.46
54.0%
13.2%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
1.40%
4.14
4.09
55.3%
14.0%
Cuồng Đao Guinsoo
1.24%
4.13
4.20
51.9%
21.1%
Cuồng Đao Guinsoo
1.05%
4.03
3.50
69.0%
20.4%
Cuồng Đao Guinsoo
1.01%
4.19
4.49
50.0%
11.1%
Cuồng Đao Guinsoo
0.91%
4.18
4.21
56.1%
15.3%
Cuồng Đao Guinsoo
0.90%
4.13
3.31
73.2%
25.8%
Cuồng Đao Guinsoo
0.83%
4.26
5.34
34.8%
6.74%
Cuồng Đao Guinsoo

Strong Against

Units
TeemoNeeko
Poppy
ViKog'MawCho'Gath
Traits
779955115511

Weak Against

Units
Tryndamere
Gwen
ApheliosSona
Bard
Qiyana
Traits
663311331177
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.