Stats
Azir

Azir

Star level:
Stats
Games:
974k
Play rate:
1.36
Avg. place:
4.22
Top 4:
55.3%
Win:
14.2%
Star level distribution
1
52.6%
5.01
2
47.2%
3.34
3
0.18%
1.08
Placement distribution
1
14.2%
2
13.8%
3
13.8%
4
13.4%
5
12.6%
6
11.9%
7
11.0%
8
9.20%
Item count distribution
0
48.2%
4.20
1
15.8%
4.30
2
9.93%
4.59
3
26.1%
4.05
Cuồng Đao Guinsoo
Găng Bảo Thạch
Trượng Hư Vô
Diệt Khổng Lồ
Kiếm Súng Hextech
Quyền Trượng Thiên Thần
Găng Đạo Tặc
Mũ Phù Thủy Rabadon
Nanh Nashor
Ngọn Giáo Shojin
Chùy Đoản Côn
Bùa Đỏ
Quỷ Thư Morello
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Chiến Thuật
Áo Choàng Thủy Ngân
Bùa Xanh
Bàn Tay Công Lý
Vô Cực Kiếm
Dao Điện Statikk
Đao Chớp
Ấn Pháp Sư
Thịnh Nộ Thủy Quái
Kiếm Tai Ương
Cung Xanh
Đao Tím
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Cực Tốc
Ấn Noxus
Ấn Hư Không
Đại Bác Liên Thanh
Ấn Ionia
Ấn Chinh Phạt
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ấn Bilgewater
Áo Choàng Chiến Thuật
Kiếm của Tay Bạc
Trượng Darkin
Ấn Piltover
Ấn Thuật Sĩ
28.4%
4.17
4.28
54.3%
13.3%
Thịnh Nộ Thủy QuáiVô Cực KiếmẤn Pháp Sư
13.0%
4.18
4.30
54.3%
12.6%
Bàn Tay Công LýBùa XanhMũ Thích Nghi
7.12%
4.14
4.07
58.6%
14.9%
Mũ Thích NghiNgọn Giáo ShojinKiếm Súng Hextech
6.89%
4.18
4.11
57.9%
14.1%
Ngọn Giáo ShojinQuỷ Thư MorelloChùy Đoản Côn
5.59%
4.17
4.07
58.5%
14.4%
Bùa ĐỏNgọn Giáo ShojinNanh Nashor
4.98%
4.15
3.92
61.7%
15.6%
Ngọn Giáo ShojinBùa ĐỏDiệt Khổng Lồ
4.48%
4.12
4.00
60.0%
14.3%
3.72%
4.19
3.91
62.4%
15.8%
Ngọn Giáo ShojinNanh NashorDiệt Khổng Lồ
3.66%
4.21
4.02
60.3%
13.8%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
3.66%
4.25
4.65
48.1%
9.91%
Mũ Phù Thủy RabadonBùa ĐỏNanh Nashor
3.57%
4.20
4.15
57.5%
13.1%
Diệt Khổng LồGăng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
3.15%
4.21
4.19
56.4%
13.7%
Ngọn Giáo ShojinKiếm Súng HextechDiệt Khổng Lồ
2.80%
4.18
4.18
56.8%
12.5%
Ngọn Giáo ShojinDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
1.61%
4.27
4.31
54.7%
12.5%
Găng Bảo ThạchTrượng Hư VôCuồng Đao Guinsoo
1.44%
4.21
4.12
56.3%
17.4%
Cuồng Đao Guinsoo
1.40%
4.26
4.10
57.7%
13.9%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
1.26%
4.30
4.39
52.7%
12.0%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
1.21%
4.31
4.39
52.2%
11.8%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
0.77%
4.43
5.14
37.7%
6.76%
Cuồng Đao Guinsoo
0.72%
4.13
3.63
66.8%
20.6%
Cuồng Đao Guinsoo
0.59%
4.17
3.82
63.0%
19.0%
Cuồng Đao Guinsoo
0.54%
4.37
4.49
50.9%
9.87%
Cuồng Đao Guinsoo

Strong Against

Units
IllaoiLuluLorisQiyanaBraumBel'Veth
Traits
119911111111

Weak Against

Units
Yorick
BriarAsheAniviaNeekoJarvan IV
Traits
664422771122
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.