Stats
Bard

Bard

Star level:
Stats
Games:
3.1k
Play rate:
0.41
Avg. place:
5.19
Top 4:
38.3%
Win:
7.59%
Star level distribution
1
0.74%
7.61
2
13.4%
6.69
3
85.9%
4.93
Placement distribution
1
7.59%
2
8.72%
3
10.0%
4
12.0%
5
11.7%
6
13.1%
7
16.5%
8
20.3%
Item count distribution
3
81.8%
5.00
1
5.94%
5.85
2
6.59%
6.18
0
5.68%
5.97
Găng Bảo Thạch
Ngọn Giáo Shojin
Quyền Trượng Thiên Thần
Nanh Nashor
Diệt Khổng Lồ
Bùa Xanh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Mũ Thích Nghi
Chùy Đoản Côn
Cuồng Đao Guinsoo
Quỷ Thư Morello
Bùa Đỏ
Kiếm Súng Hextech
Ấn Thuật Sĩ
Vương Miện Chiến Thuật
Găng Đạo Tặc
Ấn Đấu Sĩ
Khế Ước Vĩnh Hằng
Ấn Ixtal
Bàn Tay Công Lý
Lõi Bình Minh
Găng Bảo Thạch Ánh Sáng
Áo Choàng Thủy Ngân
Mũ Phù Thủy Rabadon Ánh Sáng
Lưỡng Cực Zhonya
Vô Cực Kiếm
Ấn Yordle
Ấn Pháp Sư
Diệt Khổng Lồ Ánh Sáng
Đá Hắc Hóa
Nanh Nashor Ánh Sáng
Bão Tố Luden
Quyền Trượng Thiên Thần Ánh Sáng
Kính Nhắm Thiện Xạ
Mũ Thích Nghi Ánh Sáng
Ấn Ionia
Bùa Xanh Ánh Sáng
Ngọn Giáo Shojin Ánh Sáng
Kiếm Tai Ương
60.8%
5.18
5.16
38.1%
7.54%
Ấn Đấu SĩẤn Thuật SĩBùa Đỏ
43.2%
5.18
5.18
37.3%
7.55%
Ấn Đấu SĩBùa ĐỏBùa Xanh
26.8%
5.13
4.91
43.3%
6.88%
Chùy Đoản CônCuồng Đao GuinsooNanh Nashor
23.9%
5.19
5.23
36.2%
7.69%
Trượng Hư VôMũ Thích NghiNgọn Giáo Shojin
15.9%
5.17
5.00
42.1%
11.2%
Cuồng Đao GuinsooMũ Thích NghiMũ Phù Thủy Rabadon
14.1%
5.15
4.86
46.0%
7.09%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiBùa Đỏ
12.9%
5.15
4.97
42.0%
7.29%
Diệt Khổng LồTrượng Hư VôCuồng Đao Guinsoo
10.2%
5.17
4.94
42.7%
10.8%
Bùa ĐỏNanh NashorQuỷ Thư Morello
8.27%
5.19
4.86
45.7%
8.59%
Diệt Khổng LồNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
7.40%
5.19
4.90
44.5%
7.42%
Mũ Thích NghiGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
5.04%
5.21
5.24
37.8%
7.05%
Diệt Khổng LồNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
4.36%
5.16
4.79
46.7%
10.4%
Trượng Hư VôMũ Thích NghiDiệt Khổng Lồ
4.20%
5.21
5.18
38.5%
7.69%
Trượng Hư VôGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
3.52%
5.17
4.93
43.1%
8.26%
Găng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo Shojin
2.07%
5.28
5.59
29.7%
7.81%
Găng Bảo Thạch
1.39%
5.19
5.33
41.9%
4.65%
Găng Bảo Thạch
1.26%
5.20
4.87
46.1%
5.13%
1.10%
5.32
6.24
23.5%
0.00%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
0.78%
5.27
5.63
29.2%
8.33%
0.68%
5.34
6.24
19.1%
9.52%
0.68%
5.22
5.05
52.4%
4.76%
0.65%
5.18
5.30
35.0%
5.00%

Strong Against

Units
RumbleIllaoiMalzahar
Orianna
Cho'GathBel'Veth
Traits
113311114411

Weak Against

Units
EkkoCaitlynAniviaJarvan IVAsheShen
Traits
773355772211
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.