Stats
Cho'Gath

Cho'Gath

Star level:
Stats
Games:
490k
Play rate:
0.68
Avg. place:
4.37
Top 4:
51.1%
Win:
15.2%
Star level distribution
1
19.4%
4.85
2
79.0%
4.25
3
1.63%
4.78
4
0.02%
2.46
Placement distribution
1
15.2%
2
12.1%
3
11.6%
4
12.2%
5
13.0%
6
12.9%
7
12.0%
8
11.0%
Item count distribution
0
82.9%
4.38
1
11.4%
4.25
2
2.73%
4.39
3
2.99%
4.67
Găng Đạo Tặc
Áo Choàng Lửa
Giáp Tâm Linh
Thú Tượng Thạch Giáp
Lời Thề Hộ Vệ
Giáp Máu Warmog
Giáp Vai Nguyệt Thần
Nỏ Sét
Áo Choàng Gai
Trái Tim Kiên Định
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Hoàng Gia
Vuốt Rồng
Ấn Đấu Sĩ
Móng Vuốt Sterak
Ấn Zaun
Huyết Kiếm
Quỷ Thư Morello
Ấn Piltover
Ấn Noxus
Ấn Freljord
Ấn Vệ Quân
Ấn Demacia
Ấn Ixtal
Ấn Yordle
Ấn Pháp Sư
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Cảnh Vệ
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Bilgewater
Kính Nhắm Ma Pháp
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Ionia
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Đồ Tể
Lá Chắn Chiến Thuật
Giáp Đại Hãn
Áo Choàng Bóng Tối
Bùa Xanh
Bàn Tay Công Lý
4.52%
4.36
4.46
49.4%
12.7%
2.96%
4.33
4.52
48.8%
12.4%
Móng Vuốt SterakThú Tượng Thạch GiápVương Miện Hoàng Gia
1.88%
4.30
4.69
46.4%
10.3%
Thú Tượng Thạch GiápMóng Vuốt SterakVuốt Rồng
1.78%
4.43
4.74
45.5%
11.7%
Mũ Thích NghiÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
1.66%
4.34
4.07
58.5%
16.3%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngGiáp Máu Warmog
1.53%
4.35
4.59
48.5%
11.4%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhVuốt Rồng
1.27%
4.34
4.01
58.6%
17.3%
Áo Choàng GaiThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
1.25%
4.22
4.25
54.4%
11.7%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngTrái Tim Kiên Định
1.03%
4.31
4.32
53.6%
13.3%
Trái Tim Kiên ĐịnhGiáp Vai Nguyệt ThầnGiáp Máu Warmog
0.91%
4.37
4.27
53.8%
14.5%
Vuốt RồngGiáp Máu WarmogÁo Choàng Gai
0.77%
4.34
3.98
59.4%
17.0%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Gai
0.71%
4.35
3.86
61.8%
17.4%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
0.70%
4.37
4.27
53.9%
14.4%
Trái Tim Kiên ĐịnhThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
0.64%
4.30
3.98
59.1%
18.2%
Áo Choàng Lửa
0.32%
4.47
5.01
39.0%
8.43%
Áo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
0.22%
4.23
5.02
39.0%
5.07%
0.20%
4.55
5.44
30.8%
7.42%
0.19%
4.44
4.14
56.5%
14.6%
0.18%
4.39
4.55
48.3%
11.5%
0.16%
4.44
5.10
36.9%
6.88%
0.16%
4.46
4.59
46.7%
12.8%
0.16%
4.49
4.41
52.0%
12.4%

Strong Against

Units
Graves
MilioTristanaIllaoiRek'SaiRumble
Traits
331133221111

Weak Against

Units
Gwen
Tryndamere
Dr. MundoAsheXin Zhao
Kobuko & Yuumi
Traits
442255333311
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.