Stats
Cho'Gath

Cho'Gath

Star level:
Stats
Games:
3.9k
Play rate:
0.52
Avg. place:
4.39
Top 4:
51.5%
Win:
13.5%
Star level distribution
3
1.91%
4.45
4
0.03%
1.00
1
21.7%
4.98
2
76.3%
4.22
Placement distribution
1
13.5%
2
13.5%
3
12.4%
4
12.1%
5
13.0%
6
12.4%
7
11.4%
8
11.6%
Item count distribution
3
4.15%
4.80
1
11.7%
4.20
2
2.29%
4.58
0
81.8%
4.39
Găng Đạo Tặc
Áo Choàng Lửa
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Tâm Linh
Lời Thề Hộ Vệ
Giáp Máu Warmog
Nỏ Sét
Giáp Vai Nguyệt Thần
Trái Tim Kiên Định
Ấn Đấu Sĩ
Áo Choàng Gai
Vuốt Rồng
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Hoàng Gia
Ấn Piltover
Ấn Zaun
Móng Vuốt Sterak
Ấn Noxus
Ấn Ixtal
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Cảnh Vệ
Ấn Freljord
Ấn Vệ Quân
Quỷ Thư Morello
Ấn Yordle
Huyết Kiếm
Ấn Đồ Tể
Ấn Demacia
Ấn Bilgewater
Trượng Hư Vô
Kính Nhắm Ma Pháp
Ấn Pháp Sư
Ấn Ionia
Bùa Xanh
Huy Hiệu Lightshield
Áo Choàng Bóng Tối
Lá Chắn Chiến Thuật
Găng Bảo Thạch
Áo Choàng Chiến Thuật
Quyền Năng Khổng Lồ
4.38%
4.40
4.29
55.2%
13.9%
3.06%
4.37
4.38
55.0%
12.5%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm LinhGiáp Vai Nguyệt Thần
2.09%
4.40
4.73
46.3%
8.54%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
1.89%
4.37
4.27
55.4%
13.5%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
1.81%
4.37
4.15
63.4%
12.7%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm LinhÁo Choàng Lửa
1.81%
4.40
4.90
46.5%
9.86%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
1.35%
4.41
4.89
43.4%
7.55%
Áo Choàng LửaGiáp Máu WarmogGiáp Tâm Linh
1.12%
4.36
3.57
68.2%
22.7%
Áo Choàng LửaGiáp Tâm LinhGiáp Máu Warmog
1.02%
4.39
4.25
55.0%
12.5%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
0.94%
4.36
3.92
64.9%
13.5%
Áo Choàng LửaVuốt RồngẤn Piltover
0.92%
4.37
4.39
50.0%
13.9%
Áo Choàng LửaGiáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
0.74%
4.39
4.41
48.3%
17.2%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng GaiMóng Vuốt Sterak
0.71%
4.37
4.29
53.6%
17.9%
Áo Choàng LửaGiáp Tâm LinhTrái Tim Kiên Định
0.64%
4.43
5.40
28.0%
4.00%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaÁo Choàng Gai
0.46%
4.39
5.00
38.9%
0.00%
Nỏ SétẤn Đấu Sĩ
0.41%
4.40
5.13
50.0%
0.00%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
0.41%
4.39
5.38
43.8%
0.00%
Vuốt RồngLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
0.33%
4.39
4.62
46.1%
0.00%
0.28%
4.39
4.09
54.5%
9.09%
0.25%
4.39
4.70
50.0%
20.0%
0.25%
4.39
4.50
40.0%
30.0%
0.23%
4.39
5.78
22.2%
0.00%
Lời Thề Hộ Vệ

Strong Against

Units
Twisted Fate
Kobuko & Yuumi
Kog'Maw
Orianna
GangplankAmbessa
Traits
884433553311

Weak Against

Units
EkkoBriarJarvan IVDravenSonaSejuani
Traits
776677441122
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.