Stats
Dr. Mundo

Dr. Mundo

Star level:
Stats
Games:
125k
Play rate:
0.17
Avg. place:
5.36
Top 4:
33.6%
Win:
4.47%
Star level distribution
1
27.4%
5.85
2
61.6%
5.32
3
11.0%
4.31
Placement distribution
1
4.47%
2
7.21%
3
9.68%
4
12.2%
5
14.3%
6
16.1%
7
17.4%
8
18.6%
Item count distribution
0
70.2%
5.38
1
13.2%
5.41
2
5.49%
5.49
3
11.1%
5.07
Giáp Tâm Linh
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Lửa
Găng Đạo Tặc
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Gai
Giáp Vai Nguyệt Thần
Trái Tim Kiên Định
Lời Thề Hộ Vệ
Vuốt Rồng
Nỏ Sét
Móng Vuốt Sterak
Vương Miện Hoàng Gia
Mũ Thích Nghi
Huyết Kiếm
Ấn Dũng Sĩ
Ấn Hư Không
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Freljord
Ấn Bilgewater
Ấn Vệ Quân
Ấn Piltover
Ấn Ionia
Ấn Noxus
Ấn Yordle
Quyền Trượng Thiên Thần
Ấn Cảnh Vệ
Vương Miện Chiến Thuật
Giáp Đại Hãn
Bàn Tay Công Lý
Rìu Hỏa Ngục
Rìu Đại Mãng Xà
Ấn Demacia
Ấn Ixtal
Áo Choàng Chiến Thuật
Áo Choàng Thủy Ngân
Bất Khuất
Cuồng Đao Guinsoo
Ấn Thuật Sĩ
Quỷ Thư Morello
6.73%
5.30
5.18
37.3%
4.31%
Ấn Dũng SĩMóng Vuốt SterakVuốt Rồng
5.60%
5.33
5.20
36.7%
4.26%
Móng Vuốt SterakGiáp Máu WarmogMũ Thích Nghi
5.59%
5.29
5.17
37.2%
4.38%
Móng Vuốt SterakMũ Thích NghiVương Miện Hoàng Gia
5.49%
5.34
5.33
33.5%
3.57%
4.97%
5.34
5.38
33.0%
2.91%
Móng Vuốt SterakThú Tượng Thạch GiápMũ Thích Nghi
3.19%
5.23
4.94
42.0%
4.91%
Móng Vuốt SterakMũ Thích NghiThú Tượng Thạch Giáp
2.70%
5.31
5.20
35.8%
2.97%
Vương Miện Hoàng GiaThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
2.69%
5.27
4.97
42.3%
5.36%
Vuốt RồngMũ Thích NghiTrái Tim Kiên Định
2.33%
5.32
5.24
35.7%
3.20%
Vương Miện Hoàng GiaMũ Thích NghiGiáp Tâm Linh
1.94%
5.31
5.04
39.5%
5.11%
Giáp Tâm LinhTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Máu Warmog
1.67%
5.21
4.88
42.9%
6.22%
Giáp Máu WarmogLời Thề Hộ VệThú Tượng Thạch Giáp
1.11%
5.44
5.53
29.5%
4.02%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
1.10%
5.34
5.06
39.2%
4.33%
Lời Thề Hộ VệGiáp Vai Nguyệt ThầnThú Tượng Thạch Giáp
1.08%
5.34
5.03
38.5%
3.96%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ Vệ
0.66%
5.67
6.10
19.8%
3.11%
Quyền Năng Khổng Lồ
0.57%
5.41
5.30
34.2%
3.87%
Giáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
0.52%
5.49
5.54
29.5%
3.23%
0.49%
5.58
5.91
21.6%
2.42%
Huyết Kiếm
0.39%
5.51
5.43
31.8%
5.51%
0.38%
5.71
6.00
21.1%
5.79%
0.34%
5.38
4.97
40.6%
2.55%
0.34%
5.50
5.20
37.4%
7.09%

Strong Against

Units
Graves
CaitlynIllaoiViAhriLeona
Traits
447744551111

Weak Against

Units
Gwen
Tryndamere
ApheliosSonaAniviaJarvan IV
Traits
553355551111
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.