Stats
Ezreal

Ezreal

Star level:
Stats
Games:
42k
Play rate:
1.20
Avg. place:
4.28
Top 4:
55.4%
Win:
11.9%
Star level distribution
3
3.04%
4.71
4
0.19%
2.88
1
16.2%
4.96
2
80.5%
4.13
Placement distribution
1
12.0%
2
15.1%
3
14.6%
4
13.7%
5
12.0%
6
11.2%
7
11.0%
8
10.4%
Item count distribution
3
1.74%
4.77
1
6.59%
4.23
2
1.66%
4.76
0
90.0%
4.27
Găng Bảo Thạch
Găng Đạo Tặc
Ngọn Giáo Shojin
Trượng Hư Vô
Kiếm Súng Hextech
Diệt Khổng Lồ
Cung Xanh
Cuồng Đao Guinsoo
Bùa Đỏ
Chùy Đoản Côn
Vô Cực Kiếm
Quỷ Thư Morello
Bùa Xanh
Vương Miện Chiến Thuật
Mũ Thích Nghi
Thịnh Nộ Thủy Quái
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Phù Thủy Rabadon
Kiếm Tử Thần
Nanh Nashor
Áo Choàng Chiến Thuật
Bàn Tay Công Lý
Lá Chắn Chiến Thuật
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Ấn Bắn Tỉa
Áo Choàng Bóng Tối
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Đao Phủ
Ấn Quân Sư
Ấn Thánh Ra Vẻ
Ấn Can Trường
Ấn Tinh Võ Sư
Ấn Bóng Ma
Ấn Song Đấu
Ấn Hội Tối Thượng
Ấn Pha Lê
Kính Nhắm Thiện Xạ
Kiếm của Tay Bạc
Lõi Bình Minh
Huyết Kiếm
1.04%
4.42
5.43
34.3%
7.36%
Quỷ Thư MorelloBùa ĐỏQuyền Trượng Thiên Thần
0.99%
4.23
3.68
65.2%
18.4%
0.97%
4.33
4.77
45.8%
8.33%
Găng Bảo ThạchBùa ĐỏBùa Xanh
0.87%
4.32
4.71
45.0%
9.62%
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloNgọn Giáo Shojin
0.77%
4.33
4.76
46.4%
10.5%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooNgọn Giáo Shojin
0.77%
4.27
4.17
56.5%
10.9%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
0.76%
4.27
4.28
55.4%
11.3%
Vô Cực Kiếm
0.72%
4.29
4.58
51.3%
10.6%
Kiếm Súng HextechGăng Bảo ThạchTrượng Hư Vô
0.68%
4.34
4.83
43.9%
11.2%
Găng Bảo ThạchBùa XanhNgọn Giáo Shojin
0.62%
4.32
4.71
45.6%
11.2%
Găng Bảo ThạchBùa XanhNgọn Giáo Shojin
0.59%
4.26
4.37
58.0%
12.0%
Bùa XanhCung XanhChùy Đoản Côn
0.55%
4.36
5.01
39.0%
9.09%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo Shojin
0.50%
4.36
4.84
46.2%
5.66%
Găng Bảo ThạchBùa ĐỏNgọn Giáo Shojin
0.50%
4.28
3.76
65.4%
19.9%
Găng Bảo Thạch
0.45%
4.28
4.64
48.7%
9.52%
Găng Bảo ThạchKiếm Súng HextechNgọn Giáo Shojin
0.44%
4.25
4.29
55.7%
9.19%
Cuồng Đao Guinsoo
0.43%
4.30
5.13
42.0%
5.52%
Găng Bảo ThạchTrượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
0.42%
4.31
4.90
44.0%
7.43%
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloTrượng Hư Vô
0.35%
4.30
4.41
54.8%
10.3%
0.35%
4.25
4.08
57.2%
12.4%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
0.27%
4.28
3.97
58.9%
17.9%
0.20%
4.22
3.67
68.6%
19.8%
Cuồng Đao Guinsoo

Strong Against

Units
SwainTwisted FateJannaZiggsDariusRyze
Traits
224422221122

Weak Against

Units
YoneSettAatroxJhinKarmaRell
Traits
556633662222
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.