Stats
Gangplank

Gangplank

Star level:
Stats
Games:
63k
Play rate:
0.67
Avg. place:
4.64
Top 4:
47.2%
Win:
11.6%
Star level distribution
3
4.81%
4.36
4
0.07%
2.64
1
15.1%
5.61
2
80.0%
4.47
Placement distribution
1
11.5%
2
11.9%
3
11.8%
4
12.0%
5
12.6%
6
13.1%
7
13.3%
8
13.7%
Item count distribution
3
5.18%
5.08
1
10.6%
4.56
2
2.42%
5.21
0
81.8%
4.60
Găng Đạo Tặc
Huyết Kiếm
Áo Choàng Bóng Tối
Vô Cực Kiếm
Móng Vuốt Sterak
Quyền Năng Khổng Lồ
Bàn Tay Công Lý
Cuồng Đao Guinsoo
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Quân Sư
Áo Choàng Lửa
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Thủy Ngân
Diệt Khổng Lồ
Nỏ Sét
Giáp Vai Nguyệt Thần
Thú Tượng Thạch Giáp
Kiếm Tử Thần
Cung Xanh
Vuốt Rồng
Chùy Đoản Côn
Giáp Tâm Linh
Lời Thề Hộ Vệ
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Dũng Sĩ
Trái Tim Kiên Định
Áo Choàng Gai
Ấn Đao Phủ
Vương Miện Hoàng Gia
Ấn Thánh Ra Vẻ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Giáo Shojin
Ấn Hạng Nặng
Ấn Phù Thủy
Mũ Thích Nghi
Bùa Đỏ
Đại Bác Liên Thanh
Kính Nhắm Thiện Xạ
Găng Tinh Xảo
Nanh Nashor
4.52%
4.55
4.43
51.4%
12.8%
2.51%
4.77
5.72
26.7%
4.57%
Chùy Đoản CônBàn Tay Công LýÁo Choàng Lửa
2.46%
4.67
5.43
32.3%
6.19%
Áo Choàng Thủy NgânHuyết KiếmChùy Đoản Côn
1.93%
4.56
5.15
37.8%
7.82%
Ngọn Giáo ShojinNanh NashorKiếm Tử Thần
1.65%
4.68
5.26
34.3%
8.07%
Áo Choàng Thủy NgânHuyết KiếmQuyền Năng Khổng Lồ
1.49%
4.73
5.36
33.2%
7.59%
Huyết KiếmÁo Choàng Thủy NgânÁo Choàng Bóng Tối
1.30%
4.67
5.27
35.5%
6.40%
Huyết KiếmÁo Choàng Thủy NgânMóng Vuốt Sterak
1.12%
4.61
5.19
37.9%
5.87%
Huyết KiếmQuyền Năng Khổng LồBàn Tay Công Lý
0.93%
4.59
4.95
41.7%
7.29%
Áo Choàng Thủy NgânBàn Tay Công LýÁo Choàng Bóng Tối
0.78%
4.51
3.98
57.9%
19.2%
0.73%
4.59
4.39
51.9%
11.2%
Huyết KiếmThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
0.67%
4.63
4.41
52.7%
17.3%
Thú Tượng Thạch GiápMóng Vuốt SterakGiáp Máu Warmog
0.64%
4.74
5.33
33.6%
4.94%
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồHuyết Kiếm
0.60%
4.67
5.08
37.6%
8.42%
Huyết KiếmÁo Choàng Bóng TốiQuyền Năng Khổng Lồ
0.58%
4.57
4.03
59.0%
16.3%
Áo Choàng Lửa
0.55%
4.57
4.31
55.0%
11.7%
Áo Choàng Lửa
0.48%
4.70
4.84
45.1%
8.77%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
0.41%
4.66
4.74
47.1%
8.75%
Huyết KiếmVô Cực KiếmÁo Choàng Bóng Tối
0.37%
4.67
4.88
42.5%
6.87%
Áo Choàng Bóng TốiHuyết KiếmVô Cực Kiếm
0.29%
4.63
4.37
51.1%
13.4%
0.28%
4.70
4.85
43.6%
11.2%
Huyết KiếmÁo Choàng Bóng TốiBàn Tay Công Lý
0.27%
4.65
4.57
49.1%
12.0%

Strong Against

Units
Twisted FateSwainMalphiteYoneNaafiriRyze
Traits
226622222222

Weak Against

Units
Kai'SaRakanGarenPoppyKobukoAatrox
Traits
663344337744
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.