Stats
Gangplank

Gangplank

Star level:
Stats
Games:
121k
Play rate:
0.92
Avg. place:
4.51
Top 4:
49.9%
Win:
11.8%
Star level distribution
3
5.32%
4.10
4
0.05%
2.39
1
14.7%
5.31
2
80.0%
4.39
Placement distribution
1
11.9%
2
13.0%
3
12.6%
4
12.4%
5
12.4%
6
12.8%
7
12.5%
8
12.4%
Item count distribution
3
3.57%
5.25
1
11.4%
4.40
2
2.69%
4.97
0
82.3%
4.48
Găng Đạo Tặc
Huyết Kiếm
Áo Choàng Bóng Tối
Móng Vuốt Sterak
Quyền Năng Khổng Lồ
Vô Cực Kiếm
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Lửa
Ấn Quân Sư
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Thủy Ngân
Cuồng Đao Guinsoo
Giáp Máu Warmog
Nỏ Sét
Thú Tượng Thạch Giáp
Thịnh Nộ Thủy Quái
Cung Xanh
Kiếm Tử Thần
Giáp Tâm Linh
Diệt Khổng Lồ
Áo Choàng Gai
Lời Thề Hộ Vệ
Vuốt Rồng
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Dũng Sĩ
Trái Tim Kiên Định
Vương Miện Hoàng Gia
Chùy Đoản Côn
Ấn Đao Phủ
Ấn Thánh Ra Vẻ
Lá Chắn Chiến Thuật
Ấn Hạng Nặng
Ấn Phù Thủy
Mũ Thích Nghi
Găng Tinh Xảo
Ấn Đô Vật
Mũ Phù Thủy Rabadon
Kiếm Súng Hextech
Ấn Tinh Võ Sư
Bùa Đỏ
4.89%
4.41
4.26
54.2%
12.8%
2.09%
4.69
5.67
26.6%
5.61%
Quyền Năng Khổng LồÁo Choàng Bóng TốiÁo Choàng Thủy Ngân
1.95%
4.69
5.55
28.8%
6.27%
Áo Choàng Thủy NgânCung XanhDiệt Khổng Lồ
1.76%
4.66
5.36
31.9%
7.51%
Áo Choàng Thủy NgânDiệt Khổng LồCung Xanh
1.31%
4.67
5.50
30.6%
6.49%
Áo Choàng Thủy NgânHuyết KiếmÁo Choàng Bóng Tối
1.05%
4.64
5.30
33.9%
6.68%
Chùy Đoản CônÁo Choàng Thủy NgânKiếm Tử Thần
0.99%
4.55
5.05
37.3%
7.28%
Huyết KiếmÁo Choàng Thủy NgânMóng Vuốt Sterak
0.90%
4.42
4.19
56.8%
13.4%
Lời Thề Hộ VệHuyết KiếmThú Tượng Thạch Giáp
0.86%
4.33
3.96
59.9%
17.9%
Móng Vuốt Sterak
0.80%
4.41
4.04
59.1%
13.3%
Áo Choàng Bóng TốiGiáp Máu WarmogBàn Tay Công Lý
0.72%
4.75
5.64
27.5%
6.64%
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng Lồ
0.65%
4.55
5.17
37.5%
7.08%
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồVô Cực Kiếm
0.61%
4.56
4.36
53.1%
12.8%
Thú Tượng Thạch GiápHuyết KiếmGiáp Máu Warmog
0.58%
4.47
4.15
56.5%
13.2%
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt Thần
0.52%
4.65
4.86
45.0%
8.72%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt Thần
0.50%
4.53
4.70
46.0%
9.90%
Huyết KiếmVô Cực KiếmQuyền Năng Khổng Lồ
0.35%
4.69
4.90
40.2%
9.05%
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakVô Cực Kiếm
0.34%
4.58
4.76
45.1%
10.0%
Vô Cực KiếmMóng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng Tối
0.33%
4.44
4.09
58.7%
15.1%
Áo Choàng Lửa
0.30%
4.65
5.04
39.1%
7.44%
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakHuyết Kiếm
0.29%
4.53
4.05
58.5%
13.2%
0.29%
4.71
4.84
45.9%
10.4%
Áo Choàng Lửa

Strong Against

Units
ViJannaZiggsKog'MawShenJhin
Traits
222222444477

Weak Against

Units
KalistaNeekoKai'SaMalphiteSennaLeona
Traits
446644336633
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.