Stats
Garen

Garen

Star level:
Stats
Games:
4.9k
Play rate:
0.65
Avg. place:
4.76
Top 4:
46.2%
Win:
8.34%
Star level distribution
1
21.4%
5.96
2
77.7%
4.47
3
0.94%
1.30
Placement distribution
1
8.34%
2
11.3%
3
12.2%
4
14.4%
5
13.3%
6
13.3%
7
13.2%
8
14.0%
Item count distribution
3
55.3%
4.41
1
11.7%
5.16
2
6.43%
5.23
0
26.5%
5.18
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Lửa
Giáp Tâm Linh
Trái Tim Kiên Định
Áo Choàng Gai
Vuốt Rồng
Móng Vuốt Sterak
Nỏ Sét
Lời Thề Hộ Vệ
Găng Đạo Tặc
Vương Miện Hoàng Gia
Giáp Vai Nguyệt Thần
Mũ Thích Nghi
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Dũng Sĩ
Ấn Cảnh Vệ
Huy Hiệu Lightshield
Ấn Pháp Sư
Giáp Đại Hãn
Khiên Hừng Đông
Bất Khuất
Ấn Ionia
Ấn Freljord
Găng Hư Không
Khiên Darkin
Tam Luyện Kiếm
Bàn Tay Công Lý
Ấn Đấu Sĩ
Thần Búa Tiến Công
Khiên Hoàng Hôn
Ấn Piltover
Quỷ Thư Morello
Ấn Yordle
Vũ Khúc Tử Thần
Vô Cực Kiếm
Trái Tim Kiên Định Ánh Sáng
Giáp Máu Warmog Ánh Sáng
Giáp Tâm Linh Ánh Sáng
27.7%
4.77
4.62
47.6%
8.14%
Áo Choàng GaiMóng Vuốt SterakÁo Choàng Lửa
23.9%
4.77
4.56
50.7%
8.00%
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt ThầnVuốt Rồng
20.1%
4.78
4.58
48.7%
7.37%
Vuốt RồngGiáp Máu WarmogThú Tượng Thạch Giáp
18.5%
4.76
4.23
55.7%
9.76%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
12.6%
4.74
4.35
56.1%
8.04%
Vuốt RồngMóng Vuốt SterakNỏ Sét
11.2%
4.77
4.32
55.5%
10.7%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngÁo Choàng Lửa
10.9%
4.78
4.41
53.2%
10.9%
Áo Choàng LửaGiáp Tâm LinhGiáp Máu Warmog
8.74%
4.78
4.27
56.0%
9.53%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
7.89%
4.77
4.66
46.4%
7.73%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
7.18%
4.76
4.59
49.6%
9.07%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
5.33%
4.75
4.82
44.3%
5.73%
3.88%
4.76
4.70
46.6%
7.33%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
3.74%
4.77
4.58
47.3%
9.24%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
3.74%
4.75
4.70
46.2%
8.70%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogGiáp Tâm Linh
2.40%
4.74
4.63
51.7%
8.47%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaMóng Vuốt Sterak
1.20%
4.74
4.92
42.4%
10.2%
1.14%
4.76
4.14
55.4%
7.14%
0.89%
4.76
4.16
65.9%
6.82%
0.79%
4.76
4.03
59.0%
20.5%
0.71%
4.76
5.63
25.7%
2.86%
0.55%
4.76
4.07
66.7%
3.70%
0.53%
4.76
4.31
50.0%
3.85%

Strong Against

Units
TeemoViKog'Maw
Orianna
Cho'GathAhri
Traits
116655331144

Weak Against

Units
Yorick
Bard
LorisShenBel'VethAmbessa
Traits
112211112211
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.