Stats
Jax

Jax

Star level:
Stats
Games:
1.0M
Play rate:
1.44
Avg. place:
4.59
Top 4:
48.8%
Win:
11.0%
Star level distribution
3
3.74%
4.64
4
0.15%
3.18
1
15.6%
5.39
2
80.5%
4.43
Placement distribution
1
11.0%
2
11.9%
3
12.8%
4
13.1%
5
12.9%
6
12.6%
7
12.4%
8
13.3%
Item count distribution
3
3.63%
4.64
1
15.6%
4.40
2
3.08%
4.50
0
77.7%
4.63
Găng Đạo Tặc
Áo Choàng Lửa
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Vai Nguyệt Thần
Lồng Đèn Phản Lực
Khung Gầm Tha Hóa
Cuộn Số Hóa
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Máu Warmog
Vuốt Rồng
Nỏ Sét
Áo Choàng Gai
Huyết Kiếm
Trái Tim Kiên Định
Khiên Băng Randuin
Lời Thề Hộ Vệ
Vương Miện Hoàng Gia
Quyền Năng Khổng Lồ
Thông Đạo Zz'rot
Rương Báu Bất Ổn
Lá Chắn Chiến Thuật
Dây Chuyền Iron Solari
Ấn Thần Pháp
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Thủy Ngân
Vương Miện Chiến Thuật
Áo Choàng Chiến Thuật
Nanh Vuốt Phấn Khích
Ấn Đấu Sĩ
Cuồng Đao Guinsoo
4.15%
4.53
4.15
57.5%
12.1%
2.17%
4.56
4.60
48.8%
9.43%
Lời Thề Hộ VệDây Chuyền Chuộc TộiVuốt Rồng
1.70%
4.57
4.62
48.1%
9.02%
Lời Thề Hộ VệThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
1.55%
4.56
4.60
48.4%
10.3%
Lời Thề Hộ VệGiáp Máu WarmogThú Tượng Thạch Giáp
1.40%
4.55
4.91
42.4%
8.04%
Dây Chuyền Chuộc TộiGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Lửa
1.38%
4.55
4.96
41.7%
8.19%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt Thần
1.34%
4.58
5.00
41.0%
7.48%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Lửa
1.29%
4.54
4.16
57.4%
11.9%
Áo Choàng LửaVuốt RồngLồng Đèn Phản Lực
1.25%
4.59
4.46
51.6%
10.3%
Trái Tim Kiên ĐịnhVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
1.11%
4.58
4.48
51.4%
9.80%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng GaiThú Tượng Thạch Giáp
1.10%
4.54
4.22
56.4%
10.7%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt Thần
0.88%
4.56
4.24
56.0%
11.4%
Vuốt RồngGiáp Máu WarmogThú Tượng Thạch Giáp
0.83%
4.63
4.94
41.7%
5.62%
Găng Bảo ThạchBàn Tay Công LýQuyền Trượng Thiên Thần
0.76%
4.57
4.09
59.2%
12.0%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Lửa
0.72%
4.56
4.62
48.0%
10.9%
0.68%
4.68
4.63
48.4%
9.91%
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
0.64%
4.54
4.17
56.8%
11.6%
Áo Choàng Lửa
0.58%
4.57
4.69
46.6%
7.10%
Huyết KiếmÁo Choàng Thủy Ngân
0.54%
4.54
4.18
57.1%
12.2%
0.53%
4.41
4.27
55.3%
12.1%
0.43%
4.57
4.35
52.4%
17.1%
0.38%
4.53
4.33
53.1%
12.7%

Strong Against

Units
GalioApheliosZeriLeBlancIllaoiNeeko
Traits
1010101011445544

Weak Against

Units
BraumKindredVayneMordekaiserJinxPoppy
Traits
554433334444
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.