Stats
Jayce

Jayce

Star level:
Stats
Games:
11k
Play rate:
0.87
Avg. place:
4.41
Top 4:
51.7%
Win:
13.1%
Star level distribution
1
13.6%
4.79
2
74.0%
4.44
3
12.5%
3.86
Placement distribution
1
13.1%
2
14.2%
3
12.5%
4
11.9%
5
11.8%
6
12.2%
7
12.1%
8
12.2%
Item count distribution
3
15.2%
4.33
1
19.9%
4.27
2
6.56%
4.77
0
58.4%
4.44
Găng Đạo Tặc
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Móng Vuốt Sterak
Áo Choàng Lửa
Giáp Máu Warmog
Giáp Vai Nguyệt Thần
Bàn Tay Công Lý
Thú Tượng Thạch Giáp
Nỏ Sét
Giáp Tâm Linh
Lời Thề Hộ Vệ
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bóng Tối
Trái Tim Kiên Định
Áo Choàng Gai
Vô Cực Kiếm
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Hoàng Gia
Ấn Hội Tối Thượng
Ấn Đao Phủ
Kiếm Tử Thần
Diệt Khổng Lồ
Áo Choàng Thủy Ngân
Chùy Đoản Côn
Cung Xanh
Ấn Phi Thường
Kiếm Súng Hextech
Găng Tinh Xảo
Ấn Can Trường
9.25%
4.37
4.08
57.6%
14.3%
6.69%
4.40
4.38
51.6%
12.1%
Áo Choàng LửaGiáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt Thần
5.60%
4.42
4.47
48.6%
11.8%
Áo Choàng LửaGiáp Máu WarmogẤn Hội Tối Thượng
5.53%
4.35
4.13
56.8%
15.3%
Áo Choàng LửaGiáp Máu WarmogÁo Choàng Bóng Tối
4.04%
4.47
4.66
48.7%
8.04%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng GaiQuyền Năng Khổng Lồ
3.85%
4.46
4.63
48.2%
9.13%
Vương Miện Hoàng GiaÁo Choàng GaiVuốt Rồng
3.11%
4.44
4.56
50.4%
10.4%
Thú Tượng Thạch GiápẤn Hội Tối ThượngÁo Choàng Lửa
3.11%
4.43
4.42
52.5%
12.2%
Quyền Năng Khổng LồHuyết KiếmÁo Choàng Bóng Tối
3.05%
4.51
5.02
41.0%
5.31%
Vuốt RồngÁo Choàng LửaNỏ Sét
3.05%
4.46
4.77
45.3%
9.47%
Áo Choàng GaiThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Lửa
1.98%
4.41
4.32
53.6%
13.2%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
1.91%
4.39
4.12
57.5%
12.3%
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
1.86%
4.48
4.56
46.6%
12.1%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng GaiÁo Choàng Lửa
1.79%
4.41
4.32
55.8%
11.1%
Huyết KiếmBàn Tay Công LýQuyền Năng Khổng Lồ
1.79%
4.40
4.39
52.8%
11.6%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogNỏ Sét
1.75%
4.48
4.53
49.0%
8.76%
Áo Choàng LửaVuốt RồngNỏ Sét
1.72%
4.35
3.97
58.1%
17.3%
Quyền Năng Khổng LồHuyết KiếmBàn Tay Công Lý
1.33%
4.43
4.47
54.0%
4.73%
1.26%
4.46
4.51
47.1%
9.29%
Giáp Máu Warmog
1.13%
4.43
4.74
44.0%
8.00%
Giáp Vai Nguyệt ThầnQuyền Năng Khổng LồHuyết Kiếm
0.87%
4.38
4.47
50.5%
16.5%
0.87%
4.39
4.09
58.8%
16.5%

Strong Against

Units
SwainZyraBraumShenUdyrVarus
Traits
446622112233

Weak Against

Units
KobukoKai'SaAkaliYoneSamiraLux
Traits
664455442233
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.