Stats
Kayle

Kayle

Star level:
Stats
Games:
105k
Play rate:
0.86
Avg. place:
4.52
Top 4:
49.0%
Win:
13.5%
Star level distribution
3
44.5%
4.51
4
0.77%
1.61
1
13.8%
5.09
2
41.0%
4.39
Placement distribution
1
13.5%
2
12.1%
3
11.7%
4
11.7%
5
12.2%
6
13.0%
7
13.3%
8
12.5%
Item count distribution
3
48.2%
4.38
1
8.44%
4.28
2
4.81%
5.02
0
38.6%
4.67
Găng Bảo Thạch
Diệt Khổng Lồ
Cuồng Đao Guinsoo
Bùa Đỏ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Chùy Đoản Côn
Kiếm Súng Hextech
Quỷ Thư Morello
Áo Choàng Thủy Ngân
Áo Choàng Bóng Tối
Quyền Trượng Thiên Thần
Phán Quyết Đao Guinsoo
Đao Chớp
Kiếm của Tay Bạc
Diệt Ác Quỷ
Trượng Hư Vô
Dao Điện Statikk
Găng Đạo Tặc
Cung Xanh
Vương Miện Demacia
Đao Tím
Vương Miện Chiến Thuật
Bàn Tay Công Lý
Găng Ngọc Thạch
Kính Nhắm Thiện Xạ
Vô Cực Kiếm
Nanh Nashor
Pháo Xương Cá
Mũ Thăng Hoa Rabadon
Bùa Tro Tàn
Thịnh Nộ Thủy Quái
Lưỡng Cực Zhonya
Ấn Bắn Tỉa
Đại Bác Liên Thanh
Ngọn Giáo Shojin
Liên Xích Thủ
Áo Choàng Chiến Thuật
Bùa Xanh
Mũ Thích Nghi
Ấn Hạng Nặng
30.8%
4.42
4.48
48.5%
17.3%
Quyền Trượng Thiên ThầnQuỷ Thư MorelloTrượng Hư Vô
29.2%
4.36
4.34
50.7%
18.7%
Quỷ Thư MorelloQuyền Trượng Thiên ThầnÁo Choàng Thủy Ngân
24.4%
4.45
4.55
47.6%
15.5%
Bàn Tay Công LýQuyền Trượng Thiên ThầnÁo Choàng Thủy Ngân
18.5%
4.35
4.26
52.6%
18.7%
Quyền Trượng Thiên ThầnChùy Đoản CônÁo Choàng Bóng Tối
12.3%
4.41
4.38
50.3%
17.9%
Kiếm Súng HextechÁo Choàng Thủy NgânQuỷ Thư Morello
6.75%
4.47
4.63
46.2%
15.6%
Mũ Phù Thủy RabadonCuồng Đao GuinsooBùa Đỏ
4.56%
4.48
4.55
48.0%
13.8%
Quyền Trượng Thiên ThầnMũ Phù Thủy RabadonCuồng Đao Guinsoo
3.90%
4.56
4.16
57.1%
11.8%
Găng Bảo ThạchDiệt Khổng LồCuồng Đao Guinsoo
3.43%
4.58
4.80
43.2%
12.5%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
2.76%
4.50
4.21
55.3%
17.3%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
2.41%
4.63
4.61
47.6%
12.4%
Kiếm Súng HextechGăng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
1.57%
4.24
4.09
54.4%
23.0%
Chùy Đoản CônGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
1.53%
4.31
4.04
56.3%
21.3%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
1.47%
4.45
4.37
50.6%
16.1%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
1.34%
4.19
3.86
59.5%
25.0%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
1.28%
4.57
4.25
55.2%
13.6%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo Thạch
1.01%
4.30
4.06
55.2%
21.2%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
1.01%
4.60
3.67
66.0%
16.8%
0.94%
4.73
3.89
63.8%
12.7%
0.77%
4.36
4.54
46.2%
13.8%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
0.74%
4.49
4.53
47.0%
16.8%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
0.71%
4.49
4.54
47.8%
14.0%

Strong Against

Units
Twisted FateZyraBraumVarusGnarUdyr
Traits
335522664422

Weak Against

Units
EzrealJinxKatarinaVolibearRellZac
Traits
336644222233
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.