Stats
Kobuko

Kobuko

Star level:
Stats
Games:
250k
Play rate:
1.80
Avg. place:
4.36
Top 4:
53.0%
Win:
12.1%
Star level distribution
3
27.6%
3.72
4
0.04%
2.36
1
13.6%
5.06
2
58.8%
4.49
Placement distribution
1
12.1%
2
13.9%
3
13.6%
4
13.3%
5
12.8%
6
12.3%
7
11.6%
8
10.3%
Item count distribution
3
33.7%
4.00
1
10.4%
4.44
2
4.57%
5.13
0
51.4%
4.50
Giáp Máu Warmog
Móng Vuốt Sterak
Thú Tượng Thạch Giáp
Lời Thề Hộ Vệ
Giáp Tâm Linh
Vuốt Rồng
Vương Miện Hoàng Gia
Trái Tim Kiên Định
Áo Choàng Lửa
Áo Choàng Gai
Găng Đạo Tặc
Nỏ Sét
Giáp Vai Nguyệt Thần
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Huyết Kiếm
Mũ Thích Nghi
Kính Nhắm Ma Pháp
Ấn Quân Sư
Quyền Năng Khổng Lồ
Áo Choàng Diệt Vong
Ấn Học Viện
Giáp Đại Hãn
Giáp Vinh Quang Warmog
Dây Chuyền Tự Lực
Bất Khuất
Ấn Bóng Ma
Ấn Hộ Vệ
Thần Búa Tiến Công
Vuốt Ngạ Quỷ
Vương Miện Chiến Thuật
Thệ Ước Bảo Hộ
Vệ Thần Thạch Giáp
Huy Hiệu Lightshield
Bùa Thăng Hoa
Khiên Chắn Hoàng Gia
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Phi Thường
Bàn Tay Công Lý
Giáp Thánh Linh
Ấn Đô Vật
17.1%
4.24
4.06
58.8%
14.4%
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Gai
16.1%
4.19
3.96
60.5%
16.4%
Áo Choàng LửaÁo Choàng GaiNỏ Sét
14.5%
4.29
4.36
53.0%
11.8%
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng LửaMũ Thích Nghi
12.5%
4.20
4.01
59.6%
16.0%
Áo Choàng LửaNỏ SétGiáp Tâm Linh
5.36%
4.26
4.12
57.6%
13.1%
Áo Choàng LửaTrái Tim Kiên ĐịnhVương Miện Hoàng Gia
5.29%
4.28
4.20
56.3%
12.4%
Áo Choàng LửaÁo Choàng GaiThú Tượng Thạch Giáp
5.23%
4.25
4.04
59.1%
14.5%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm Linh
4.27%
4.26
4.11
58.1%
13.7%
Áo Choàng LửaVương Miện Hoàng GiaGiáp Tâm Linh
4.02%
4.37
4.52
49.7%
9.92%
Vuốt RồngTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm Linh
3.62%
4.29
4.16
57.2%
12.8%
Áo Choàng LửaVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
3.10%
4.29
4.03
58.9%
13.5%
3.01%
4.28
4.27
54.4%
12.8%
Áo Choàng LửaTrái Tim Kiên ĐịnhThú Tượng Thạch Giáp
2.47%
4.34
4.22
56.1%
11.7%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
2.25%
4.40
4.69
44.9%
10.7%
1.43%
4.30
4.17
56.8%
14.6%
Lời Thề Hộ VệGiáp Máu WarmogMóng Vuốt Sterak
1.41%
4.34
4.21
56.5%
12.6%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
0.94%
4.00
3.49
67.9%
25.4%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogMóng Vuốt Sterak
0.92%
4.11
3.77
63.3%
21.2%
Móng Vuốt Sterak
0.73%
4.47
4.32
54.8%
10.8%
0.64%
4.04
3.49
67.9%
25.5%
Lời Thề Hộ VệMóng Vuốt Sterak
0.64%
4.44
4.48
49.7%
14.6%
0.39%
4.29
4.44
51.4%
11.0%

Strong Against

Units
AsheKayleDr. MundoVarusMalphiteRyze
Traits
335522332222

Weak Against

Units
ViegoSamiraGarenMalzaharYuumiXayah
Traits
442233224422
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.