Stats
Kobuko

Kobuko

Star level:
Stats
Games:
142k
Play rate:
1.65
Avg. place:
4.51
Top 4:
49.8%
Win:
10.8%
Star level distribution
3
9.67%
3.84
4
0.03%
2.50
1
14.5%
5.10
2
75.8%
4.49
Placement distribution
1
10.7%
2
12.6%
3
13.1%
4
13.3%
5
13.4%
6
13.0%
7
12.6%
8
11.2%
Item count distribution
3
14.4%
4.25
1
16.8%
4.41
2
6.30%
4.73
0
62.5%
4.58
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Găng Đạo Tặc
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Lửa
Giáp Vai Nguyệt Thần
Vuốt Rồng
Áo Choàng Gai
Lời Thề Hộ Vệ
Trái Tim Kiên Định
Nỏ Sét
Vương Miện Hoàng Gia
Mũ Thích Nghi
Móng Vuốt Sterak
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Bóng Ma
Ấn Học Viện
Huyết Kiếm
Ấn Quân Sư
Giáp Vinh Quang Warmog
Giáp Đại Hãn
Ấn Phi Thường
Lá Chắn Chiến Thuật
Ấn Hộ Vệ
Ấn Hội Tối Thượng
Bất Khuất
Vương Miện Chiến Thuật
Quyền Trượng Thiên Thần
Ấn Can Trường
Quỷ Thư Morello
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Cuồng Đao Guinsoo
Ấn Đô Vật
Áo Choàng Bóng Tối
Dây Chuyền Tự Lực
Mũ Phù Thủy Rabadon
Thần Búa Tiến Công
Kiếm Tử Thần
8.90%
4.51
4.71
46.1%
8.88%
Nỏ SétThú Tượng Thạch GiápQuyền Năng Khổng Lồ
8.88%
4.46
4.39
52.4%
11.0%
Giáp Vinh Quang WarmogMũ Thích NghiLời Thề Hộ Vệ
4.98%
4.44
4.30
51.9%
14.7%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Lửa
4.62%
4.43
4.06
58.8%
13.3%
4.52%
4.45
4.38
52.6%
10.9%
Nỏ SétVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
4.25%
4.48
4.42
51.5%
10.7%
Thú Tượng Thạch GiápNỏ SétMũ Thích Nghi
4.04%
4.43
4.30
53.7%
12.4%
Vuốt RồngMũ Thích NghiNỏ Sét
3.38%
4.50
4.45
51.4%
10.0%
Giáp Tâm LinhLời Thề Hộ VệGiáp Vai Nguyệt Thần
3.33%
4.44
4.30
53.8%
11.8%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápNỏ Sét
2.62%
4.47
4.28
55.2%
11.1%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápVuốt Rồng
2.58%
4.42
4.15
57.4%
12.9%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngÁo Choàng Lửa
1.75%
4.54
4.38
53.2%
9.42%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm LinhÁo Choàng Lửa
1.72%
4.42
4.10
58.0%
13.0%
Áo Choàng LửaVuốt RồngGiáp Tâm Linh
1.43%
4.54
4.26
54.5%
12.3%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
1.20%
4.50
4.22
54.7%
13.5%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm LinhGiáp Máu Warmog
0.78%
4.55
4.32
54.9%
11.3%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
0.68%
4.67
5.11
37.0%
8.39%
0.64%
4.59
4.46
51.4%
13.3%
0.53%
4.71
4.58
48.2%
11.7%
0.34%
4.48
4.19
56.5%
12.0%
0.28%
4.58
4.59
49.0%
6.97%
Giáp Máu Warmog
0.26%
4.58
4.71
46.3%
8.29%

Strong Against

Units
Twisted FateBraumGnarSyndraKog'MawLucian
Traits
773355222244

Weak Against

Units
RakanXayahLuxNaafiriAkaliLeona
Traits
334433335522
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.