Stats
Kobuko

Kobuko

Star level:
Stats
Games:
145k
Play rate:
1.10
Avg. place:
4.40
Top 4:
52.8%
Win:
8.73%
Star level distribution
3
17.9%
4.01
4
0.04%
2.82
1
12.1%
5.04
2
70.0%
4.39
Placement distribution
1
8.73%
2
14.2%
3
15.1%
4
14.7%
5
14.1%
6
12.9%
7
11.2%
8
9.07%
Item count distribution
3
19.7%
4.21
1
12.3%
4.37
2
4.88%
4.75
0
63.0%
4.44
Giáp Máu Warmog
Thú Tượng Thạch Giáp
Móng Vuốt Sterak
Lời Thề Hộ Vệ
Giáp Tâm Linh
Vuốt Rồng
Găng Đạo Tặc
Áo Choàng Lửa
Áo Choàng Gai
Trái Tim Kiên Định
Vương Miện Hoàng Gia
Giáp Vai Nguyệt Thần
Nỏ Sét
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Mũ Thích Nghi
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Học Viện
Ấn Quân Sư
Kính Nhắm Ma Pháp
Ấn Bóng Ma
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog Ánh Sáng
Giáp Đại Hãn
Ấn Phi Thường
Bất Khuất
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Hộ Vệ
Dây Chuyền Tự Lực
Ấn Hội Tối Thượng
Ấn Dũng Sĩ
Thần Búa Tiến Công
Bàn Tay Công Lý
Quỷ Thư Morello
Ấn Can Trường
Quyền Trượng Thiên Thần
Thú Tượng Thạch Giáp Ánh Sáng
Áo Choàng Thủy Ngân
Mũ Phù Thủy Rabadon
Cuồng Đao Guinsoo
11.1%
4.32
4.30
55.1%
8.12%
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt ThầnMũ Thích Nghi
10.4%
4.36
4.49
51.2%
6.96%
Áo Choàng LửaMũ Thích NghiGiáp Vai Nguyệt Thần
5.85%
4.29
4.22
56.6%
9.08%
Huyết KiếmÁo Choàng LửaNỏ Sét
5.28%
4.30
4.21
57.0%
9.27%
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt ThầnVuốt Rồng
5.00%
4.31
4.26
56.2%
7.91%
Nỏ SétVuốt RồngTrái Tim Kiên Định
4.41%
4.35
4.35
53.7%
8.48%
Áo Choàng LửaNỏ SétGiáp Vai Nguyệt Thần
3.74%
4.34
4.07
59.4%
10.1%
3.55%
4.42
4.51
50.5%
6.88%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhVuốt Rồng
3.42%
4.30
4.18
57.5%
8.69%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt Thần
3.18%
4.31
4.11
59.2%
8.90%
Áo Choàng LửaGiáp Tâm LinhMóng Vuốt Sterak
2.96%
4.33
4.18
57.6%
8.52%
Giáp Vai Nguyệt ThầnGiáp Máu WarmogThú Tượng Thạch Giáp
2.74%
4.39
4.27
55.0%
8.59%
Vương Miện Hoàng GiaÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
2.29%
4.36
4.39
52.6%
8.07%
Vuốt RồngGiáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
2.16%
4.41
4.49
48.6%
11.0%
1.30%
4.39
4.12
59.7%
8.67%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
0.69%
4.49
4.42
52.2%
9.07%
Móng Vuốt Sterak
0.68%
4.49
4.44
52.8%
6.34%
0.51%
4.50
4.57
48.4%
10.2%
0.47%
4.28
4.17
56.0%
13.1%
0.47%
4.17
3.90
62.0%
14.3%
Giáp Máu Warmog
0.43%
4.61
5.03
38.3%
4.75%
0.29%
4.25
3.75
64.9%
16.9%

Strong Against

Units
SwainDr. MundoSettNaafiriSivirJhin
Traits
771122224466

Weak Against

Units
KalistaRammusPoppyJinxGarenYone
Traits
554444332277
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.