Home
Stats
Tools
TablesTier ListsPBEPatch NotesPerfect Synergies
Players
Ranked LeaderboardsDouble Up LeaderboardsBookmark LeaderboardsTop Unit PlayersWrapped
Team Builder
Set 15 Info
UnitsTraitsItemsAugmentsPortalsPower UpsSynergy Grid
Set 15 Update
Top CompsUnitsItemsTraitsExplorerTrends
Stats
Ranked
Diamond+
15.3
Aatrox
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhVuốt Rồng
Aatrox
1.60
4.60
Ezreal
Diệt Khổng LồCung XanhCuồng Đao Guinsoo
Ezreal
1.23
4.30
Garen
Giáp Tâm LinhÁo Choàng GaiMóng Vuốt Sterak
Garen
1.25
4.34
Gnar
Thịnh Nộ Thủy QuáiCung XanhKiếm Súng Hextech
Gnar
0.86
4.60
Kalista
Cung XanhDiệt Khổng LồCuồng Đao Guinsoo
Kalista
0.25
4.70
Kayle
Diệt Khổng LồBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
Kayle
0.84
4.22
Kennen
Lời Thề Hộ VệGiáp Tâm LinhCuồng Đao Guinsoo
Kennen
0.96
4.58
Lucian
Diệt Khổng LồBùa XanhNgọn Giáo Shojin
Lucian
0.45
4.81
Malphite
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
Malphite
0.79
4.57
Naafiri
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồGiáp Vai Nguyệt Thần
Naafiri
0.71
4.58
Rell
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng LửaLời Thề Hộ Vệ
Rell
1.53
4.51
Sivir
Diệt Khổng LồNgọn Giáo ShojinThịnh Nộ Thủy Quái
Sivir
0.46
4.53
Syndra
Trượng Hư VôNanh NashorNgọn Giáo Shojin
Syndra
2.03
4.38
Zac
Huyết KiếmBàn Tay Công LýÁo Choàng Lửa
Zac
0.33
4.68
Dr. Mundo
Áo Choàng GaiGiáp Vai Nguyệt ThầnVuốt Rồng
Dr. Mundo
0.65
4.79
Gangplank
Thịnh Nộ Thủy QuáiÁo Choàng Bóng TốiCuồng Đao Guinsoo
Gangplank
0.80
4.56
Janna
Nanh NashorBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
Janna
1.62
4.63
Jhin
Diệt Khổng LồVô Cực KiếmCuồng Đao Guinsoo
Jhin
0.35
4.65
Kai'Sa
Vô Cực KiếmCung XanhNgọn Giáo Shojin
Kai'Sa
0.96
4.42
Katarina
Áo Choàng Bóng TốiBàn Tay Công LýKiếm Súng Hextech
Katarina
0.18
4.91
Kobuko
Trái Tim Kiên ĐịnhLời Thề Hộ VệGiáp Tâm Linh
Kobuko
2.14
4.36
Lux
Nanh NashorNgọn Giáo ShojinCuồng Đao Guinsoo
Lux
0.65
4.56
Rakan
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng GaiGiáp Tâm Linh
Rakan
1.63
4.40
Shen
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhVuốt Rồng
Shen
0.74
4.66
Vi
Áo Choàng Bóng TốiVô Cực KiếmGiáp Vai Nguyệt Thần
Vi
0.60
4.94
Xayah
Thịnh Nộ Thủy QuáiBùa ĐỏDiệt Khổng Lồ
Xayah
1.36
4.38
Xin Zhao
Lời Thề Hộ VệGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Gai
Xin Zhao
0.49
4.64
Ahri
Diệt Khổng LồNanh NashorBùa Xanh
Ahri
1.34
4.50
Caitlyn
Vô Cực KiếmNgọn Giáo ShojinCung Xanh
Caitlyn
0.37
4.64
Darius
Diệt Khổng LồMóng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng Tối
Darius
0.58
4.39
Jayce
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng TốiVô Cực Kiếm
Jayce
0.52
4.54
Kog'Maw
Ngọn Giáo ShojinCuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
Kog'Maw
0.15
4.52
Rammus
Giáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
Rammus
0.25
4.41
Smolder
Áo Choàng Bóng TốiBùa XanhCuồng Đao Guinsoo
Smolder
0.11
4.67
Malzahar
Trượng Hư VôBùa ĐỏMũ Thích Nghi
Malzahar
0.99
4.23
Neeko
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng GaiÁo Choàng Lửa
Neeko
1.84
4.52
Senna
Cung XanhNgọn Giáo ShojinVô Cực Kiếm
Senna
1.09
4.57
Swain
Áo Choàng GaiVuốt RồngGiáp Máu Warmog
Swain
1.37
4.75
Udyr
Áo Choàng GaiGiáp Vai Nguyệt ThầnTrái Tim Kiên Định
Udyr
2.82
4.44
Viego
Áo Choàng Bóng TốiCuồng Đao GuinsooBàn Tay Công Lý
Viego
1.10
4.23
Yasuo
Móng Vuốt SterakDiệt Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Yasuo
1.32
4.50
Ziggs
Diệt Khổng LồNanh NashorTrượng Hư Vô
Ziggs
0.49
4.46
Akali
Bùa ĐỏÁo Choàng Bóng TốiNgọn Giáo Shojin
Akali
0.94
4.28
Ashe
Thịnh Nộ Thủy QuáiKiếm Súng HextechÁo Choàng Bóng Tối
Ashe
1.16
4.34
Jarvan IV
Mũ Thích NghiLời Thề Hộ VệTrái Tim Kiên Định
Jarvan IV
2.38
4.44
Jinx
Thịnh Nộ Thủy QuáiDiệt Khổng LồVô Cực Kiếm
Jinx
1.56
4.43
K'Sante
Trái Tim Kiên ĐịnhMóng Vuốt SterakÁo Choàng Gai
K'Sante
2.24
4.30
Karma
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinDiệt Khổng Lồ
Karma
0.48
4.73
Leona
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhLời Thề Hộ Vệ
Leona
1.35
4.30
Poppy
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhGiáp Máu Warmog
Poppy
1.61
4.42
Ryze
Trượng Hư VôDiệt Khổng LồKiếm Súng Hextech
Ryze
2.15
4.26
Samira
Diệt Khổng LồVô Cực KiếmNgọn Giáo Shojin
Samira
0.47
4.53
Sett
Áo Choàng LửaÁo Choàng GaiTrái Tim Kiên Định
Sett
1.56
4.29
Volibear
Diệt Khổng LồMóng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng Tối
Volibear
0.46
4.50
Yuumi
Kiếm Súng HextechDiệt Khổng LồBùa Đỏ
Yuumi
1.23
4.22
Braum
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng TốiLời Thề Hộ Vệ
Braum
1.64
3.89
Gwen
Bùa ĐỏTrượng Hư VôÁo Choàng Bóng Tối
Gwen
0.64
4.15
Lee Sin
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakÁo Choàng Thủy Ngân
Lee Sin
1.42
3.69
Seraphine
Mũ Thích NghiBùa XanhDiệt Khổng Lồ
Seraphine
1.62
3.82
Twisted Fate
Bùa ĐỏDiệt Khổng LồCung Xanh
Twisted Fate
0.97
3.96
Varus
Bùa ĐỏDiệt Khổng LồCung Xanh
Varus
0.93
4.18
Yone
Diệt Khổng LồÁo Choàng Bóng TốiÁo Choàng Thủy Ngân
Yone
0.49
4.09
Zyra
Mũ Thích NghiBùa ĐỏBùa Xanh
Zyra
1.40
3.77
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.
Privacy PolicyTerms of Service
Manage Consents