Stats
Kog'Maw

Kog'Maw

Star level:
Stats
Games:
362k
Play rate:
0.74
Avg. place:
4.24
Top 4:
53.6%
Win:
17.0%
Star level distribution
1
22.2%
4.52
2
77.0%
4.16
3
0.80%
4.32
4
0.01%
2.70
Placement distribution
1
17.0%
2
12.8%
3
11.8%
4
12.1%
5
12.6%
6
12.2%
7
11.3%
8
10.3%
Item count distribution
0
89.8%
4.22
1
7.58%
4.27
2
1.73%
4.66
3
0.89%
5.18
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello
Cuồng Đao Guinsoo
Bùa Đỏ
Găng Đạo Tặc
Vương Miện Chiến Thuật
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Áo Choàng Chiến Thuật
Cung Xanh
Kiếm Súng Hextech
Diệt Khổng Lồ
Quyền Trượng Thiên Thần
Bùa Xanh
Vô Cực Kiếm
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ấn Nhiễu Loạn
Nanh Nashor
Mũ Thích Nghi
Bàn Tay Công Lý
Chùy Đoản Côn
Ấn Yordle
Ấn Demacia
Ấn Thuật Sĩ
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Ionia
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Chinh Phạt
Ấn Noxus
Ấn Xạ Thủ
Ấn Đồ Tể
Ấn Zaun
Ấn Cực Tốc
Ấn Bilgewater
Ấn Piltover
Kiếm của Tay Bạc
Ấn Ixtal
Huyết Kiếm
Kiếm Tai Ương
Lá Chắn Chiến Thuật
2.30%
4.14
4.20
55.4%
14.6%
Cuồng Đao GuinsooÁo Choàng Thủy NgânBàn Tay Công Lý
1.03%
4.16
4.08
57.4%
15.0%
Mũ Thích NghiGăng Bảo ThạchBùa Xanh
0.91%
4.51
5.75
30.0%
6.39%
Huyết KiếmThịnh Nộ Thủy QuáiÁo Choàng Thủy Ngân
0.83%
4.20
4.19
55.6%
13.6%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
0.83%
4.31
4.63
46.8%
11.1%
0.69%
4.25
3.66
64.0%
25.6%
Vương Miện Chiến ThuậtTrượng Hư Vô
0.68%
4.22
4.39
51.4%
14.2%
Mũ Thích NghiCuồng Đao GuinsooVô Cực Kiếm
0.57%
4.41
5.33
36.4%
8.87%
Cuồng Đao GuinsooKiếm Súng HextechMũ Phù Thủy Rabadon
0.48%
4.25
4.05
57.1%
18.0%
0.40%
4.19
3.89
61.3%
16.5%
Ngọn Giáo ShojinBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
0.38%
4.37
5.13
38.5%
7.95%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
0.37%
4.35
5.09
39.5%
8.66%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchKiếm Súng Hextech
0.34%
4.27
4.59
46.9%
13.3%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
0.32%
4.28
4.54
48.3%
12.1%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
0.24%
4.44
5.88
25.9%
4.74%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinTrượng Hư Vô
0.24%
4.31
4.50
50.5%
13.0%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchTrượng Hư Vô
0.21%
4.26
4.26
51.4%
16.0%
0.21%
4.26
4.20
53.6%
15.0%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
0.16%
4.37
4.53
51.5%
12.6%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchQuỷ Thư Morello
0.15%
4.51
5.59
31.3%
5.62%
Cuồng Đao GuinsooTrượng Hư Vô
0.15%
4.32
4.58
49.7%
11.7%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchTrượng Hư Vô
0.13%
4.30
4.87
42.6%
7.25%

Strong Against

Units
Orianna
Kog'MawLoris
Darius
GangplankAhri
Traits
119911113311

Weak Against

Units
BlitzcrankVayne
Gwen
JinxBriarSion
Traits
113322552222
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.