Stats
LeBlanc

LeBlanc

Star level:
Stats
Games:
39k
Play rate:
0.06
Avg. place:
5.36
Top 4:
32.0%
Win:
8.87%
Star level distribution
1
17.6%
5.33
2
66.7%
5.39
3
15.7%
5.25
Placement distribution
1
8.87%
2
5.24%
3
7.40%
4
10.5%
5
13.3%
6
16.3%
7
18.9%
8
19.5%
Item count distribution
0
43.1%
5.02
1
13.6%
5.36
2
8.28%
5.83
3
35.0%
5.67
Găng Bảo Thạch
Ngọn Giáo Shojin
Mũ Thích Nghi
Bùa Xanh
Nanh Nashor
Trượng Hư Vô
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Diệt Khổng Lồ
Cuồng Đao Guinsoo
Kiếm Súng Hextech
Bùa Đỏ
Chùy Đoản Côn
Găng Đạo Tặc
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Pháp Sư
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Chinh Phạt
Ấn Cực Tốc
Trượng Darkin
Lõi Bình Minh
Bàn Tay Công Lý
Ấn Ionia
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Viễn Kích
Khế Ước Vĩnh Hằng
Bão Tố Luden
Cung Xanh
Ấn Bilgewater
Ấn Hư Không
Kiếm Tai Ương
Vô Cực Kiếm
Đá Hắc Hóa
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Freljord
Ấn Đấu Sĩ
Ấn Zaun
Ấn Ixtal
Ấn Demacia
25.1%
5.30
5.81
24.2%
2.11%
Ấn Pháp SưMũ Thích NghiQuỷ Thư Morello
17.8%
5.29
5.78
24.7%
2.31%
Mũ Thích NghiQuỷ Thư MorelloCuồng Đao Guinsoo
10.3%
5.38
6.08
19.6%
1.86%
Cuồng Đao GuinsooChùy Đoản CônMũ Thích Nghi
8.95%
5.29
5.73
25.6%
2.62%
Bùa ĐỏMũ Thích NghiChùy Đoản Côn
8.54%
5.28
5.70
26.3%
2.30%
Mũ Thích NghiDiệt Khổng LồQuyền Trượng Thiên Thần
8.43%
5.26
5.42
31.0%
5.43%
Cuồng Đao GuinsooMũ Thích NghiMũ Phù Thủy Rabadon
7.05%
5.27
5.55
28.4%
3.03%
Nanh NashorCuồng Đao GuinsooMũ Thích Nghi
5.43%
5.31
5.62
27.8%
3.75%
Diệt Khổng LồMũ Thích NghiNgọn Giáo Shojin
5.00%
5.33
5.53
29.5%
6.21%
Mũ Thích NghiGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
4.15%
5.29
5.57
29.2%
3.99%
Mũ Phù Thủy RabadonMũ Thích NghiNanh Nashor
3.54%
5.37
5.69
26.2%
4.09%
Mũ Thích NghiNgọn Giáo ShojinTrượng Hư Vô
3.08%
5.32
5.54
29.3%
5.12%
Mũ Thích NghiNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
2.71%
5.34
5.48
27.8%
5.73%
Bùa XanhMũ Thích NghiGăng Bảo Thạch
2.53%
5.34
5.56
29.3%
3.11%
Mũ Thích NghiGăng Bảo ThạchBùa Xanh
2.28%
5.36
5.23
34.1%
8.71%
2.03%
5.32
5.10
35.3%
13.4%
Găng Bảo Thạch
1.52%
5.43
5.39
29.4%
10.4%
Găng Bảo Thạch
1.43%
5.36
4.74
41.5%
21.9%
1.05%
5.39
5.34
31.1%
9.71%
0.84%
5.44
5.08
34.6%
16.9%
0.74%
5.29
5.59
27.0%
2.42%
Găng Bảo Thạch
0.53%
5.33
5.76
22.6%
1.92%

Strong Against

Units
Graves
Orianna
IllaoiRek'SaiBel'VethAhri
Traits
773311111111

Weak Against

Units
Blitzcrank
Gwen
Yorick
Tryndamere
Xin Zhao
Bard
Traits
223377221111
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.