Stats
LeBlanc

LeBlanc

Star level:
Stats
Games:
669k
Play rate:
1.05
Avg. place:
3.93
Top 4:
60.7%
Win:
16.4%
Star level distribution
1
62.3%
4.61
2
37.6%
2.82
3
0.14%
1.06
Placement distribution
1
16.4%
2
16.1%
3
14.7%
4
13.6%
5
12.3%
6
10.8%
7
9.16%
8
6.95%
Item count distribution
3
45.4%
3.67
1
17.8%
4.08
2
15.3%
4.22
0
21.6%
4.16
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Dao Điện Statikk
Cuồng Đao Guinsoo
Bùa Đỏ
Nanh Nashor
Diệt Khổng Lồ
Chùy Xuyên Phá
Quỷ Thư Morello
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Kiếm Súng Hextech
Mũ Thích Nghi
Găng Đạo Tặc
Ấn Thống Trị
Bùa Xanh
Ấn Nổi Loạn
Vương Miện Chiến Thuật
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Tiên Tri
Ấn Chinh Phục
Bàn Tay Công Lý
Vô Cực Kiếm
Kiếm của Tay Bạc
Thánh Kiếm Manazane
Bùa Đầu Lâu
Áo Choàng Bóng Tối
Cuồng Cung Runaan
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ngọn Giáo Hirana
24.6%
3.92
4.03
59.3%
14.6%
Quyền Trượng Thiên ThầnMũ Thích NghiNgọn Giáo Shojin
21.6%
3.91
4.03
59.1%
14.6%
Bùa XanhQuyền Trượng Thiên ThầnMũ Phù Thủy Rabadon
17.1%
3.85
3.64
66.5%
18.8%
Ngọn Giáo ShojinQuyền Trượng Thiên ThầnMũ Thích Nghi
16.2%
3.90
3.82
62.9%
17.4%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy Rabadon
13.6%
3.85
3.66
66.1%
18.7%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
12.1%
3.89
3.87
62.2%
16.3%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên Thần
8.39%
3.89
3.63
67.0%
18.3%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
7.80%
3.88
3.56
68.4%
19.0%
Ngọn Giáo ShojinCuồng Đao GuinsooNanh Nashor
7.59%
3.87
3.54
68.8%
19.5%
Găng Bảo ThạchDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
6.88%
3.92
3.58
68.3%
18.3%
Ngọn Giáo ShojinNanh NashorGăng Bảo Thạch
6.78%
3.93
3.79
64.0%
16.3%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchNanh Nashor
4.60%
3.91
3.60
67.7%
18.0%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchCuồng Đao Guinsoo
4.29%
3.91
3.61
67.9%
17.7%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchDao Điện Statikk
3.39%
3.90
3.46
69.8%
21.5%
3.38%
3.85
3.78
64.3%
15.3%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
3.24%
3.97
3.79
64.5%
15.5%
Găng Bảo Thạch
2.45%
3.90
3.89
59.4%
21.8%
2.10%
3.93
3.80
63.1%
18.3%
1.73%
3.97
3.93
60.3%
16.8%
1.53%
3.98
4.35
53.1%
12.4%
1.45%
4.04
3.80
59.5%
28.5%
1.20%
4.03
3.77
63.9%
17.0%

Strong Against

Units
VexRellZoeViLeBlancPowder
Traits
112222222211

Weak Against

Units
Kog'MawVanderBlitzcrankTwitchCorkiMaddie
Traits
334433662222
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.