Stats
Leona

Leona

Star level:
Stats
Games:
320k
登场率:
1.77
平均排名:
4.26
Top 4:
55.3%
Win:
11.7%
Star level distribution
1
31.6%
5.43
2
67.9%
3.74
3
0.54%
1.47
Placement distribution
1
11.7%
2
14.8%
3
14.8%
4
14.0%
5
12.9%
6
11.8%
7
10.9%
8
9.05%
Item count distribution
3
43.3%
3.86
1
17.8%
4.22
2
11.1%
4.37
0
27.8%
4.87
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
Vuốt Rồng
Áo Choàng Lửa
Trái Tim Kiên Định
Áo Choàng Gai
Lời Thề Hộ Vệ
Găng Đạo Tặc
Nỏ Sét
Vương Miện Hoàng Gia
Giáp Vai Nguyệt Thần
Mũ Thích Nghi
Móng Vuốt Sterak
Ấn Phi Thường
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Đại Hãn
Huy Hiệu Lightshield
Bất Khuất
Ấn Hộ Vệ
Ấn Pha Lê
Ấn Quân Sư
Dây Chuyền Tự Lực
Áo Choàng Diệt Vong
Thần Búa Tiến Công
Áo Choàng Thủy Ngân
Giáp Máu Warmog Ánh Sáng
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Ấn Hạng Nặng
Quỷ Thư Morello
Thú Tượng Thạch Giáp Ánh Sáng
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Ấn Đô Vật
Áo Choàng Bóng Tối
Quyền Trượng Thiên Thần
Giáp Tâm Linh Ánh Sáng
Bàn Tay Công Lý
Vương Miện Chiến Thuật
Mũ Phù Thủy Rabadon
27.2%
4.25
4.12
58.5%
11.3%
Ấn Phi ThườngMóng Vuốt SterakGiáp Vai Nguyệt Thần
23.6%
4.25
4.02
60.6%
12.3%
Giáp Máu WarmogVuốt RồngMóng Vuốt Sterak
17.1%
4.23
3.92
62.6%
13.3%
Vương Miện Hoàng GiaMóng Vuốt SterakGiáp Vai Nguyệt Thần
12.4%
4.26
3.97
61.3%
13.2%
Áo Choàng GaiMóng Vuốt SterakGiáp Máu Warmog
12.0%
4.24
3.98
61.0%
12.6%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt ThầnMũ Thích Nghi
11.3%
4.23
3.80
64.9%
14.1%
Móng Vuốt SterakGiáp Vai Nguyệt ThầnGiáp Máu Warmog
9.37%
4.25
3.85
63.9%
14.2%
Vuốt RồngGiáp Vai Nguyệt ThầnGiáp Máu Warmog
8.07%
4.24
3.82
64.3%
14.9%
Giáp Vai Nguyệt ThầnVương Miện Hoàng GiaThú Tượng Thạch Giáp
6.99%
4.22
3.99
60.0%
13.4%
6.00%
4.21
3.80
65.1%
13.6%
Thú Tượng Thạch GiápVương Miện Hoàng GiaGiáp Máu Warmog
5.78%
4.25
3.71
66.6%
15.0%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogGiáp Tâm Linh
5.04%
4.25
3.94
61.2%
14.7%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệÁo Choàng Gai
4.17%
4.23
3.73
66.2%
15.2%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
3.13%
4.29
4.02
60.1%
12.8%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên Định
1.20%
4.29
4.29
55.0%
7.99%
Thú Tượng Thạch Giáp
0.82%
4.35
4.05
58.0%
14.5%
0.82%
4.41
3.96
60.8%
13.4%
0.73%
4.35
4.29
54.9%
12.0%
0.52%
4.37
4.18
57.1%
16.2%
0.52%
4.35
4.09
57.4%
15.7%
0.39%
4.08
3.16
75.7%
22.2%
0.39%
4.95
5.50
30.9%
11.1%

Strong Against

Units
AsheZyraSwainK'SanteSettJhin
Traits
115544332222

Weak Against

Units
ZacRakanNeekoGarenKatarinaRyze
Traits
116644663322
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.