Stats
Lulu

Lulu

Star level:
Stats
Games:
74k
Play rate:
0.15
Avg. place:
5.19
Top 4:
36.4%
Win:
10.3%
Star level distribution
1
10.2%
5.68
2
50.6%
5.30
3
39.2%
4.90
4
0.06%
3.43
Placement distribution
1
10.3%
2
6.40%
3
8.83%
4
10.9%
5
12.7%
6
14.4%
7
16.3%
8
20.1%
Item count distribution
0
83.9%
5.17
1
10.0%
5.13
2
3.14%
5.41
3
2.99%
5.51
Trượng Hư Vô
Ngọn Giáo Shojin
Găng Đạo Tặc
Mũ Phù Thủy Rabadon
Găng Bảo Thạch
Bùa Xanh
Cuồng Đao Guinsoo
Diệt Khổng Lồ
Mũ Thích Nghi
Bùa Đỏ
Vương Miện Chiến Thuật
Nanh Nashor
Quỷ Thư Morello
Quyền Trượng Thiên Thần
Ấn Viễn Kích
Kiếm Súng Hextech
Áo Choàng Chiến Thuật
Chùy Đoản Côn
Ấn Xạ Thủ
Ấn Thuật Sĩ
Cung Xanh
Bàn Tay Công Lý
Vô Cực Kiếm
Ấn Ionia
Ấn Zaun
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Hư Không
Ấn Nhiễu Loạn
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Bilgewater
Ấn Noxus
Ấn Cực Tốc
Ấn Chinh Phạt
Ấn Piltover
Ấn Ixtal
Lá Chắn Chiến Thuật
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Demacia
Kiếm Tử Thần
Ấn Đồ Tể
2.79%
5.18
5.44
31.1%
6.00%
Găng Bảo ThạchMũ Thích NghiBùa Xanh
2.77%
5.20
5.56
29.8%
4.88%
Mũ Phù Thủy RabadonKiếm Súng HextechGăng Bảo Thạch
2.19%
5.16
5.15
36.0%
5.92%
1.85%
5.30
5.93
23.8%
4.39%
Mũ Phù Thủy RabadonKiếm Súng HextechMũ Thích Nghi
1.41%
5.26
5.85
23.9%
4.02%
Cuồng Đao GuinsooMũ Thích NghiMũ Phù Thủy Rabadon
1.10%
5.23
5.35
35.6%
8.00%
Mũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng LồBùa Đỏ
1.09%
5.21
5.43
32.0%
6.59%
Găng Bảo ThạchMũ Thích NghiMũ Phù Thủy Rabadon
1.02%
5.19
5.27
34.7%
6.75%
Mũ Phù Thủy RabadonBùa ĐỏBùa Xanh
0.95%
5.23
5.50
32.0%
5.09%
Mũ Phù Thủy RabadonNanh NashorCuồng Đao Guinsoo
0.92%
5.21
5.20
37.6%
6.59%
Mũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng LồBùa Xanh
0.90%
5.19
4.50
50.1%
15.1%
Trượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
0.88%
5.19
5.27
35.5%
6.62%
Mũ Thích NghiMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
0.87%
5.17
5.34
32.7%
4.36%
Mũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
0.69%
5.19
5.14
36.5%
6.86%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy Rabadon
0.55%
5.15
4.61
45.6%
11.0%
0.55%
5.23
5.28
32.6%
7.41%
Mũ Phù Thủy RabadonBùa XanhNgọn Giáo Shojin
0.54%
5.19
4.53
48.6%
14.1%
0.33%
5.18
5.06
34.4%
9.31%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinTrượng Hư Vô
0.33%
5.13
4.55
47.5%
13.2%
0.31%
5.15
4.76
41.2%
9.65%
0.22%
5.16
4.86
44.6%
6.63%
0.18%
5.24
5.20
36.3%
5.93%

Strong Against

Units
Orianna
IllaoiTeemoRumble
Darius
Gangplank
Traits
771111111188

Weak Against

Units
Blitzcrank
Gwen
Dr. MundoBriar
Poppy
Kennen
Traits
551122227711
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.