Stats
Lulu

Lulu

Star level:
Stats
Games:
1.7k
Play rate:
0.23
Avg. place:
5.29
Top 4:
33.6%
Win:
12.1%
Star level distribution
3
39.7%
5.12
4
0.06%
4.00
1
13.3%
5.65
2
47.0%
5.33
Placement distribution
1
12.1%
2
4.44%
3
6.98%
4
10.0%
5
12.8%
6
14.5%
7
17.1%
8
22.0%
Item count distribution
3
3.98%
5.36
1
10.3%
5.47
2
3.29%
5.81
0
82.5%
5.24
Ngọn Giáo Shojin
Trượng Hư Vô
Găng Đạo Tặc
Găng Bảo Thạch
Bùa Xanh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Nanh Nashor
Diệt Khổng Lồ
Mũ Thích Nghi
Cuồng Đao Guinsoo
Vương Miện Chiến Thuật
Bùa Đỏ
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Viễn Kích
Quyền Trượng Thiên Thần
Quỷ Thư Morello
Ấn Xạ Thủ
Ấn Thuật Sĩ
Cung Xanh
Vô Cực Kiếm
Kiếm Súng Hextech
Chùy Đoản Côn
Ấn Noxus
Ấn Ionia
Kiếm Tử Thần
Ấn Zaun
Ấn Dũng Sĩ
Giáp Tâm Linh
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Hư Không
Ấn Đồ Tể
Đại Bác Liên Thanh
Áo Choàng Lửa
Ấn Freljord
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm của Tay Bạc
Ấn Cực Tốc
Lời Thề Hộ Vệ
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Gai
3.06%
5.28
5.47
30.2%
9.43%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng Lồ
2.71%
5.28
5.72
25.5%
8.51%
Ngọn Giáo ShojinBùa XanhGăng Bảo Thạch
2.31%
5.28
5.43
35.0%
5.00%
1.85%
5.29
6.00
21.9%
9.38%
Ngọn Giáo ShojinNanh NashorBùa Xanh
1.85%
5.28
5.19
31.3%
9.38%
Găng Bảo ThạchTrượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
1.85%
5.28
5.47
28.1%
9.38%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiNanh Nashor
1.38%
5.29
6.04
25.0%
8.33%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy Rabadon
1.33%
5.30
5.04
34.8%
21.7%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonMũ Thích Nghi
1.33%
5.29
5.26
43.5%
8.70%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng Lồ
1.10%
5.32
6.00
21.1%
10.5%
Ngọn Giáo ShojinTrượng Hư VôNanh Nashor
0.87%
5.29
5.47
33.3%
6.67%
Trượng Hư VôBùa XanhChùy Đoản Côn
0.87%
5.29
6.07
20.0%
6.67%
Trượng Hư VôMũ Thích NghiBùa Xanh
0.81%
5.29
4.00
64.3%
14.3%
0.81%
5.29
5.07
35.7%
7.14%
Ấn NoxusBùa Xanh
0.81%
5.29
5.93
21.4%
7.14%
Ngọn Giáo ShojinQuyền Trượng Thiên ThầnBùa Xanh
0.52%
5.29
5.33
33.3%
0.00%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchẤn Xạ Thủ
0.40%
5.29
5.43
28.6%
0.00%
Trượng Hư VôQuỷ Thư Morello
0.40%
5.29
5.14
42.9%
14.3%
Bùa XanhTrượng Hư Vô
0.40%
5.29
3.57
71.4%
28.6%
Găng Bảo Thạch
0.35%
5.29
7.50
0.00%
0.00%
Bão Tố LudenBùa ĐỏMũ Thích Nghi
0.35%
5.29
6.00
33.3%
0.00%
0.35%
5.29
4.67
33.3%
16.7%
Ngọn Giáo ShojinVương Miện Chiến ThuậtNanh Nashor

Strong Against

Units
NeekoTwisted FateRek'Sai
Kobuko & Yuumi
Orianna
Gangplank
Traits
771111334411

Weak Against

Units
Dr. Mundo
Gwen
Jarvan IVAsheShenBraum
Traits
114411337755
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.