Stats
Lux

Lux

Star level:
Stats
Games:
2.7k
Play rate:
0.57
Avg. place:
4.62
Top 4:
48.1%
Win:
9.43%
Star level distribution
3
10.8%
4.24
4
0.79%
3.33
1
17.9%
5.35
2
70.5%
4.51
Placement distribution
1
9.43%
2
11.5%
3
12.9%
4
14.3%
5
14.2%
6
12.8%
7
13.4%
8
11.5%
Item count distribution
3
11.9%
4.54
1
11.8%
4.58
2
6.48%
4.83
0
69.9%
4.62
Ngọn Giáo Shojin
Nanh Nashor
Găng Bảo Thạch
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Dao Điện Statikk
Cuồng Đao Guinsoo
Bùa Xanh
Diệt Khổng Lồ
Mũ Thích Nghi
Kiếm Súng Hextech
Chùy Xuyên Phá
Ấn Vệ Binh
Ấn Hoa Hồng Đen
Bùa Đỏ
Vương Miện Chiến Thuật
Quỷ Thư Morello
Bàn Tay Công Lý
Tụ Bão Zeke
Găng Đạo Tặc
Bùa Nguyệt Thạch
Ấn Nổi Loạn
Ấn Pháo Binh
Cốc Sức Mạnh
Ngọc Quá Khổ
Cuồng Cung Runaan
Găng Ngọc Thạch
Thông Đạo Zz'rot
Vô Cực Kiếm
Kiếm Tai Ương
9.36%
4.61
4.73
45.2%
6.00%
Găng Bảo ThạchChùy Xuyên PháDiệt Khổng Lồ
6.89%
4.60
4.67
47.3%
7.07%
Bùa XanhDao Điện StatikkCuồng Đao Guinsoo
6.29%
4.63
4.98
42.3%
2.98%
Ngọn Giáo ShojinQuyền Trượng Thiên ThầnMũ Phù Thủy Rabadon
4.53%
4.62
5.12
41.3%
6.61%
Găng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên ThầnDiệt Khổng Lồ
4.49%
4.59
4.61
48.3%
5.83%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonBùa Xanh
3.56%
4.59
3.67
72.6%
9.47%
Nanh NashorGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
2.43%
4.56
4.03
63.1%
9.23%
Nanh NashorCuồng Đao GuinsooBùa Xanh
2.25%
4.60
4.60
53.3%
8.33%
Nanh NashorGăng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên Thần
1.98%
4.62
5.58
28.3%
0.00%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
1.83%
4.60
4.88
42.9%
4.08%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên Thần
1.20%
4.61
4.59
43.8%
3.13%
Ngọn Giáo ShojinNanh NashorMũ Phù Thủy Rabadon
1.16%
4.64
4.81
48.4%
0.00%
Ngọn Giáo ShojinDao Điện StatikkNanh Nashor
0.79%
4.63
4.33
52.4%
9.52%
0.75%
4.62
3.85
70.0%
5.00%
0.71%
4.66
5.21
36.8%
5.26%
Găng Bảo ThạchDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
0.71%
4.62
3.21
68.4%
31.6%
0.64%
4.62
4.47
47.1%
5.88%
0.60%
4.58
3.94
50.0%
18.8%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
0.52%
4.62
4.57
50.0%
14.3%
0.49%
4.62
3.92
61.5%
15.4%
0.45%
4.62
3.67
75.0%
8.33%
0.41%
4.62
4.36
45.5%
9.09%

Strong Against

Units
RumbleMordekaiserTrundleDravenPowderAmbessa
Traits
772222332222

Weak Against

Units
Kog'MawZeriVioletTwisted FateBlitzcrankDarius
Traits
336666221155
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.