Stats
Lux

Lux

Star level:
Stats
Games:
33k
Play rate:
0.66
Avg. place:
4.56
Top 4:
48.2%
Win:
10.0%
Star level distribution
3
6.46%
4.85
4
0.03%
2.64
1
17.9%
5.12
2
75.6%
4.41
Placement distribution
1
10.0%
2
11.3%
3
13.0%
4
13.9%
5
14.8%
6
14.2%
7
12.3%
8
10.5%
Item count distribution
3
9.49%
4.95
1
10.8%
4.48
2
4.69%
4.92
0
75.1%
4.50
Găng Bảo Thạch
Ngọn Giáo Shojin
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello
Bùa Đỏ
Cuồng Đao Guinsoo
Mũ Phù Thủy Rabadon
Nanh Nashor
Quyền Trượng Thiên Thần
Chùy Đoản Côn
Bùa Xanh
Diệt Khổng Lồ
Kiếm Súng Hextech
Găng Đạo Tặc
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bóng Tối
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Quân Sư
Ngọn Giáo Hirana
Áo Choàng Chiến Thuật
Cung Xanh
Bàn Tay Công Lý
Thánh Kiếm Manazane
Găng Ngọc Thạch
Vô Cực Kiếm
Kính Nhắm Thiện Xạ
Lõi Bình Minh
Bùa Đầu Lâu
Bão Tố Luden
Áo Choàng Thủy Ngân
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Đao Phủ
Phán Quyết Đao Guinsoo
Ấn Phi Thường
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Quyền Trượng Thần URF
Kiếm của Tay Bạc
Mũ Thăng Hoa Rabadon
Dao Phục Hận Icathia
Diệt Ác Quỷ
6.24%
4.56
4.95
40.5%
5.43%
Trượng Hư VôBùa ĐỏKiếm Súng Hextech
6.21%
4.51
4.76
44.6%
6.28%
Quỷ Thư MorelloTrượng Hư VôCuồng Đao Guinsoo
5.50%
4.67
5.28
33.5%
4.69%
Áo Choàng Bóng TốiQuỷ Thư MorelloBùa Đỏ
3.76%
4.64
5.22
34.6%
4.07%
Áo Choàng Bóng TốiTrượng Hư VôDiệt Khổng Lồ
3.37%
4.63
5.09
36.1%
6.68%
Áo Choàng Bóng TốiTrượng Hư VôKiếm Súng Hextech
3.08%
4.56
4.84
42.8%
6.23%
Bùa ĐỏQuỷ Thư MorelloTrượng Hư Vô
2.29%
4.56
4.64
48.0%
7.35%
Trượng Hư VôBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
2.20%
4.46
4.47
51.5%
6.83%
Quỷ Thư MorelloTrượng Hư VôBùa Xanh
2.01%
4.57
4.78
45.4%
7.31%
Bùa ĐỏTrượng Hư VôGăng Bảo Thạch
1.73%
4.55
4.69
46.7%
6.40%
Trượng Hư VôBùa XanhGăng Bảo Thạch
1.46%
4.61
4.66
44.9%
6.97%
Trượng Hư VôChùy Đoản CônBùa Đỏ
1.42%
4.56
4.59
47.5%
8.90%
Bùa ĐỏQuỷ Thư MorelloTrượng Hư Vô
1.03%
4.58
4.47
49.0%
10.8%
Bùa ĐỏTrượng Hư VôGăng Bảo Thạch
0.89%
4.49
3.81
61.8%
17.6%
0.86%
4.54
4.51
49.6%
8.68%
Quỷ Thư MorelloTrượng Hư VôGăng Bảo Thạch
0.57%
4.79
5.70
25.1%
2.62%
Trượng Hư VôBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
0.54%
4.56
4.03
58.6%
16.0%
0.38%
4.55
4.25
50.0%
10.9%
0.29%
4.56
4.92
42.9%
5.10%
Găng Bảo Thạch
0.27%
4.56
4.48
50.6%
10.1%
0.24%
4.58
4.64
43.8%
10.0%
0.24%
4.65
4.86
45.6%
3.80%

Strong Against

Units
ZyraRammusSivirShenK'SanteSyndra
Traits
441133221122

Weak Against

Units
EzrealXin ZhaoGangplankSettNaafiriAkali
Traits
335522332233
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.