Stats
Lux

Lux

Star level:
Stats
Games:
99k
Play rate:
0.74
Avg. place:
4.35
Top 4:
53.2%
Win:
10.3%
Star level distribution
3
3.38%
4.82
4
0.07%
3.06
1
17.2%
4.77
2
79.3%
4.25
Placement distribution
1
10.3%
2
12.4%
3
15.0%
4
15.5%
5
14.8%
6
13.0%
7
10.7%
8
8.34%
Item count distribution
3
6.15%
4.91
1
11.3%
4.37
2
4.60%
4.92
0
78.0%
4.27
Găng Bảo Thạch
Quỷ Thư Morello
Trượng Hư Vô
Bùa Đỏ
Ngọn Giáo Shojin
Mũ Phù Thủy Rabadon
Nanh Nashor
Bùa Xanh
Diệt Khổng Lồ
Quyền Trượng Thiên Thần
Găng Đạo Tặc
Cuồng Đao Guinsoo
Chùy Đoản Côn
Kiếm Súng Hextech
Vương Miện Chiến Thuật
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bóng Tối
Áo Choàng Chiến Thuật
Cung Xanh
Ấn Quân Sư
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Vô Cực Kiếm
Thánh Kiếm Manazane
Găng Ngọc Thạch
Bùa Xanh Mát Lành
Ngọn Giáo Hirana
Diệt Ác Quỷ
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Thịnh Nộ Thủy Quái
Món Quà Của Baron
Bùa Đầu Lâu
Vương Miện Hoàng Gia
Lõi Bình Minh
Ấn Thánh Ra Vẻ
Ấn Đao Phủ
Dao Phục Hận Icathia
Kiếm của Tay Bạc
Ấn Phi Thường
5.02%
4.41
4.95
39.8%
4.98%
Trượng Hư VôÁo Choàng Bóng TốiKiếm Súng Hextech
4.69%
4.46
5.02
38.1%
5.42%
Áo Choàng Bóng TốiTrượng Hư VôKiếm Súng Hextech
4.62%
4.47
5.07
38.0%
5.59%
Áo Choàng Bóng TốiQuỷ Thư MorelloGăng Bảo Thạch
2.66%
4.43
4.82
42.5%
6.02%
Áo Choàng Bóng TốiTrượng Hư VôMũ Phù Thủy Rabadon
2.64%
4.35
4.69
46.1%
6.81%
Bùa ĐỏMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Thiên Thần
2.50%
4.42
4.93
40.1%
5.13%
Bùa ĐỏTrượng Hư VôQuỷ Thư Morello
2.20%
4.34
4.64
47.6%
6.14%
Trượng Hư VôQuỷ Thư MorelloGăng Bảo Thạch
2.11%
4.37
4.70
46.2%
6.36%
Bùa ĐỏMũ Phù Thủy RabadonQuỷ Thư Morello
1.67%
4.39
4.63
47.1%
7.79%
Quỷ Thư MorelloTrượng Hư VôGăng Bảo Thạch
1.27%
4.36
4.40
52.1%
9.07%
Găng Bảo ThạchTrượng Hư VôQuỷ Thư Morello
1.05%
4.31
3.96
60.9%
12.3%
0.94%
4.35
4.40
52.7%
8.29%
Trượng Hư VôBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
0.78%
4.39
4.53
49.9%
8.91%
Trượng Hư VôBùa XanhGăng Bảo Thạch
0.73%
4.41
4.38
52.1%
9.60%
Quỷ Thư MorelloTrượng Hư VôGăng Bảo Thạch
0.66%
4.36
3.89
60.8%
18.9%
Trượng Hư Vô
0.65%
4.34
4.21
58.0%
8.98%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchQuỷ Thư Morello
0.57%
4.57
5.33
31.0%
2.83%
Trượng Hư VôQuỷ Thư MorelloBùa Đỏ
0.32%
4.36
3.91
59.8%
17.4%
0.30%
4.35
4.04
61.0%
9.67%
0.21%
4.32
3.81
62.4%
20.9%
0.20%
4.61
4.93
42.7%
3.52%
0.15%
4.43
4.21
58.7%
7.33%

Strong Against

Units
ZyraJannaSivirVarusK'SanteRyze
Traits
556622221122

Weak Against

Units
Kog'MawViegoAhriSennaKatarinaCaitlyn
Traits
664433337722
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.