Stats
Nasus

Nasus

Star level:
Stats
Games:
98k
Play rate:
0.30
Avg. place:
4.73
Top 4:
45.0%
Win:
8.65%
Star level distribution
1
32.2%
5.50
2
67.5%
4.38
3
0.26%
1.16
Placement distribution
1
8.65%
2
9.86%
3
12.5%
4
14.0%
5
14.9%
6
15.0%
7
14.1%
8
11.0%
Item count distribution
0
28.3%
5.03
1
17.4%
4.75
2
10.3%
5.15
3
44.0%
4.43
Giáp Tâm Linh
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Lửa
Áo Choàng Gai
Găng Đạo Tặc
Lời Thề Hộ Vệ
Trái Tim Kiên Định
Vuốt Rồng
Giáp Vai Nguyệt Thần
Nỏ Sét
Móng Vuốt Sterak
Vương Miện Hoàng Gia
Mũ Thích Nghi
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Dũng Sĩ
Bất Khuất
Bàn Tay Công Lý
Khiên Hừng Đông
Huy Hiệu Lightshield
Khiên Darkin
Ấn Đấu Sĩ
Giáp Đại Hãn
Găng Hư Không
Ấn Vệ Quân
Khiên Hoàng Hôn
Ấn Demacia
Thần Búa Tiến Công
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Noxus
Ấn Cảnh Vệ
Ấn Freljord
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Piltover
Vô Cực Kiếm
Ấn Bilgewater
Bùa Thăng Hoa
Chùy Bạch Ngân
22.9%
4.66
4.60
47.8%
10.6%
Móng Vuốt SterakHuyết KiếmThú Tượng Thạch Giáp
19.9%
4.69
4.67
46.0%
10.0%
Huyết KiếmGiáp Vai Nguyệt ThầnMóng Vuốt Sterak
18.9%
4.68
4.58
48.2%
9.96%
Huyết KiếmThú Tượng Thạch GiápMũ Thích Nghi
17.0%
4.66
4.59
47.4%
10.3%
Huyết KiếmGiáp Vai Nguyệt ThầnMóng Vuốt Sterak
11.2%
4.61
4.30
53.5%
11.8%
Mũ Thích NghiNỏ SétMóng Vuốt Sterak
9.65%
4.67
4.54
49.0%
9.24%
9.00%
4.63
4.42
51.5%
11.4%
Móng Vuốt SterakGiáp Vai Nguyệt ThầnMũ Thích Nghi
8.78%
4.64
4.45
51.1%
11.1%
Móng Vuốt SterakNỏ SétGiáp Vai Nguyệt Thần
6.90%
4.64
4.40
51.8%
11.6%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm LinhÁo Choàng Gai
5.24%
4.70
4.49
48.9%
11.5%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
4.59%
4.64
4.36
52.1%
11.6%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Gai
4.29%
4.74
4.80
43.1%
8.02%
Huyết KiếmGiáp Tâm LinhLời Thề Hộ Vệ
3.95%
4.65
4.28
53.9%
12.3%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogGiáp Tâm Linh
3.93%
4.68
4.49
50.3%
10.6%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
3.62%
4.79
5.01
38.8%
8.28%
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồThú Tượng Thạch Giáp
1.68%
4.80
4.87
40.9%
9.68%
Huyết Kiếm
0.83%
4.76
4.39
51.0%
10.5%
0.63%
4.67
4.36
53.2%
11.1%
0.61%
4.95
5.27
35.0%
4.33%
0.52%
4.64
4.31
54.1%
12.9%
0.52%
4.57
4.04
57.3%
14.2%
0.50%
4.69
4.21
56.5%
10.6%

Strong Against

Units
Lulu
Orianna
Caitlyn
LeBlanc
LorisAhri
Traits
336611111111

Weak Against

Units
Blitzcrank
Tryndamere
SejuaniDraven
Kobuko & Yuumi
Yasuo
Traits
331155332211
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.