Stats
Orianna

Orianna

Star level:
Stats
Games:
2.1k
Play rate:
0.28
Avg. place:
5.14
Top 4:
39.0%
Win:
8.32%
Star level distribution
1
11.3%
5.64
2
57.7%
5.33
3
31.0%
4.62
Placement distribution
1
8.32%
2
7.99%
3
11.0%
4
11.7%
5
12.0%
6
12.5%
7
16.6%
8
19.8%
Item count distribution
3
7.65%
5.01
1
17.5%
4.83
2
7.08%
5.04
0
67.8%
5.25
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello
Ngọn Giáo Shojin
Vương Miện Chiến Thuật
Găng Đạo Tặc
Bùa Đỏ
Găng Bảo Thạch
Quyền Trượng Thiên Thần
Diệt Khổng Lồ
Mũ Thích Nghi
Bùa Xanh
Nanh Nashor
Cuồng Đao Guinsoo
Kiếm Súng Hextech
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ấn Ixtal
Lá Chắn Chiến Thuật
Chùy Đoản Côn
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Pháp Sư
Cung Xanh
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Xạ Thủ
Thú Tượng Thạch Giáp
Ấn Viễn Kích
Ấn Ionia
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Cực Tốc
Ấn Chinh Phạt
Ấn Bilgewater
Ấn Hư Không
Ấn Noxus
Thịnh Nộ Thủy Quái
Bão Tố Luden
Khế Ước Vĩnh Hằng
Vô Cực Kiếm
Ấn Đồ Tể
Ấn Zaun
Dao Điện Statikk
7.17%
5.14
5.09
34.7%
7.33%
Bùa ĐỏBùa XanhQuyền Trượng Thiên Thần
5.45%
5.15
5.21
32.5%
8.77%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchBùa Xanh
4.26%
5.15
4.96
41.6%
10.1%
Quỷ Thư MorelloGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
3.83%
5.14
3.35
70.0%
33.8%
Trượng Hư VôVương Miện Chiến ThuậtQuỷ Thư Morello
3.44%
5.10
4.42
52.8%
11.1%
3.40%
5.16
5.59
28.2%
5.63%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinMũ Thích Nghi
2.87%
5.15
5.97
26.7%
0.00%
Ngọn Giáo ShojinNanh NashorTrượng Hư Vô
2.06%
5.13
4.88
44.2%
9.30%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinCuồng Đao Guinsoo
2.06%
5.16
5.65
27.9%
6.98%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinQuỷ Thư Morello
2.01%
5.11
4.21
57.1%
16.7%
Trượng Hư VôGăng Bảo ThạchBùa Đỏ
1.96%
5.15
4.68
36.6%
12.2%
Trượng Hư VôQuỷ Thư MorelloGăng Bảo Thạch
1.63%
5.13
5.62
32.4%
5.88%
Găng Bảo ThạchTrượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
1.43%
5.16
5.37
30.0%
10.0%
Trượng Hư VôQuyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo Shojin
1.39%
5.12
4.55
55.2%
6.90%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinQuỷ Thư Morello
1.29%
5.14
4.67
44.4%
11.1%
Trượng Hư VôNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.15%
5.14
5.58
29.2%
12.5%
1.10%
5.14
3.74
65.2%
21.7%
0.72%
5.14
5.60
33.3%
0.00%
Trượng Hư VôGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
0.67%
5.14
5.43
35.7%
7.14%
0.62%
5.14
4.62
53.9%
15.4%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích Nghi
0.48%
5.14
4.40
60.0%
0.00%
Cuồng Đao Guinsoo
0.43%
5.14
5.22
33.3%
0.00%
Quỷ Thư Morello

Strong Against

Units
Graves
TristanaNeekoTwisted FateKog'MawAhri
Traits
10107711111111

Weak Against

Units
BlitzcrankVayne
Gwen
BriarApheliosAshe
Traits
775522551155
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.