Stats
Poppy

Poppy

Star level:
Stats
Games:
166k
Play rate:
1.48
Avg. place:
4.47
Top 4:
50.4%
Win:
10.8%
Star level distribution
1
25.7%
5.71
2
73.7%
4.06
3
0.62%
1.52
Placement distribution
1
10.8%
2
12.5%
3
13.5%
4
13.7%
5
13.8%
6
13.4%
7
12.3%
8
10.1%
Item count distribution
3
62.7%
4.22
1
11.4%
4.63
2
8.31%
5.11
0
17.6%
4.98
Thú Tượng Thạch Giáp
Lời Thề Hộ Vệ
Móng Vuốt Sterak
Vương Miện Hoàng Gia
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Lửa
Giáp Vai Nguyệt Thần
Vuốt Rồng
Trái Tim Kiên Định
Áo Choàng Gai
Găng Đạo Tặc
Mũ Thích Nghi
Nỏ Sét
Huyết Kiếm
Quyền Năng Khổng Lồ
Áo Choàng Diệt Vong
Ấn Bóng Ma
Vuốt Ngạ Quỷ
Giáp Đại Hãn
Ấn Hộ Vệ
Dây Chuyền Tự Lực
Vệ Thần Thạch Giáp
Bất Khuất
Thần Búa Tiến Công
Giáp Vinh Quang Warmog
Thệ Ước Bảo Hộ
Ấn Can Trường
Ấn Đô Vật
Kính Nhắm Ma Pháp
Huy Hiệu Lightshield
Ấn Phi Thường
Khiên Chắn Hoàng Gia
Ấn Học Viện
Bàn Tay Công Lý
Găng Tinh Xảo
Ấn Dũng Sĩ
Áo Choàng Thủy Ngân
Quỷ Thư Morello
Áo Choàng Bóng Tối
28.2%
4.43
4.47
50.4%
9.80%
Mũ Thích NghiNỏ SétThú Tượng Thạch Giáp
24.3%
4.42
4.31
53.8%
11.8%
Huyết KiếmThú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên Định
22.5%
4.37
4.13
57.0%
13.7%
Thú Tượng Thạch GiápHuyết KiếmGiáp Vai Nguyệt Thần
21.8%
4.41
4.32
53.4%
11.8%
Huyết KiếmÁo Choàng GaiVuốt Rồng
20.6%
4.41
4.32
53.5%
11.1%
Mũ Thích NghiNỏ SétÁo Choàng Gai
13.4%
4.40
4.31
53.8%
11.1%
Thú Tượng Thạch GiápVương Miện Hoàng GiaLời Thề Hộ Vệ
12.0%
4.41
4.40
52.0%
10.1%
Mũ Thích NghiÁo Choàng GaiVương Miện Hoàng Gia
10.9%
4.40
4.32
53.4%
11.6%
Lời Thề Hộ VệÁo Choàng GaiThú Tượng Thạch Giáp
9.45%
4.42
4.30
53.7%
11.0%
Áo Choàng GaiThú Tượng Thạch GiápVương Miện Hoàng Gia
8.13%
4.39
4.14
57.2%
12.4%
Lời Thề Hộ VệVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
7.14%
4.42
4.22
55.9%
10.7%
Vuốt RồngVương Miện Hoàng GiaÁo Choàng Lửa
4.10%
4.39
4.14
57.3%
12.8%
3.07%
4.50
4.42
51.6%
10.3%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
2.47%
4.45
4.19
56.0%
11.7%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
2.15%
4.45
4.23
55.1%
13.6%
Vương Miện Hoàng GiaLời Thề Hộ VệMóng Vuốt Sterak
1.16%
4.57
4.36
52.8%
11.0%
1.13%
4.29
3.87
61.4%
19.7%
Móng Vuốt Sterak
0.97%
4.56
4.73
43.2%
11.1%
0.63%
4.38
4.29
53.9%
11.3%
0.62%
4.43
4.39
53.8%
9.98%
0.51%
4.44
3.84
62.3%
18.4%
0.45%
4.55
4.60
49.5%
7.75%

Strong Against

Units
SwainSivirKayleGnarMalphiteYone
Traits
10105511112222

Weak Against

Units
RakanJayceXin ZhaoAatroxKarmaShen
Traits
663322333344
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.