Stats
Renekton

Renekton

Star level:
Stats
Games:
302k
Play rate:
0.42
Avg. place:
3.21
Top 4:
75.1%
Win:
23.0%
Star level distribution
1
26.1%
3.89
2
73.6%
2.98
3
0.37%
1.40
Placement distribution
1
23.0%
2
20.5%
3
17.6%
4
14.0%
5
10.4%
6
7.41%
7
4.82%
8
2.33%
Item count distribution
0
30.5%
3.26
1
26.7%
3.23
2
10.5%
3.47
3
32.3%
3.07
Huyết Kiếm
Găng Đạo Tặc
Móng Vuốt Sterak
Quyền Năng Khổng Lồ
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Áo Choàng Bóng Tối
Vô Cực Kiếm
Cuồng Đao Guinsoo
Diệt Khổng Lồ
Kiếm Tử Thần
Kiếm Súng Hextech
Thịnh Nộ Thủy Quái
Chùy Đoản Côn
Cung Xanh
Giáp Vai Nguyệt Thần
Giáp Máu Warmog
Tam Luyện Kiếm
Áo Choàng Lửa
Lưỡi Hái Darkin
Giáp Tâm Linh
Vũ Khúc Tử Thần
Móng Vuốt Ám Muội
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Rìu Hỏa Ngục
Găng Đấu Sĩ
Mũ Thích Nghi
Trái Tim Kiên Định
Vương Miện Chiến Thuật
Thú Tượng Thạch Giáp
Ấn Dũng Sĩ
Lời Thề Hộ Vệ
Áo Choàng Gai
Đại Bác Liên Thanh
Bùa Đỏ
Nỏ Sét
Ấn Cực Tốc
Thần Búa Tiến Công
Vuốt Rồng
Cung Darkin
24.9%
3.16
3.28
74.6%
20.2%
Giáp Máu WarmogCung XanhGiáp Vai Nguyệt Thần
16.6%
3.11
3.12
77.0%
23.4%
16.4%
3.11
3.11
77.8%
22.8%
Cung XanhThịnh Nộ Thủy QuáiChùy Đoản Côn
13.8%
3.09
3.12
77.6%
22.3%
Cung XanhThịnh Nộ Thủy QuáiChùy Đoản Côn
11.7%
3.16
3.24
75.9%
20.0%
Cung XanhChùy Đoản CônThịnh Nộ Thủy Quái
7.35%
3.14
3.15
77.3%
21.6%
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooKiếm Tử Thần
6.07%
3.15
3.03
79.5%
23.2%
Áo Choàng Thủy NgânVô Cực KiếmHuyết Kiếm
5.33%
3.19
3.28
74.6%
20.8%
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
4.69%
3.17
3.32
74.7%
17.8%
Vô Cực KiếmÁo Choàng Thủy NgânHuyết Kiếm
3.12%
3.17
3.04
79.6%
22.9%
Vô Cực KiếmÁo Choàng Thủy NgânBàn Tay Công Lý
2.49%
3.16
2.95
80.8%
24.8%
Áo Choàng Thủy NgânBàn Tay Công LýQuyền Năng Khổng Lồ
2.09%
3.15
3.04
79.1%
23.7%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy NgânHuyết Kiếm
2.07%
3.23
3.17
76.5%
22.4%
Vô Cực KiếmBàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy Ngân
1.96%
3.21
3.11
78.0%
21.7%
Bàn Tay Công LýHuyết KiếmVô Cực Kiếm
1.87%
3.26
3.13
77.4%
23.3%
Bàn Tay Công LýHuyết KiếmQuyền Năng Khổng Lồ
1.09%
3.25
3.02
78.5%
25.7%
Huyết Kiếm
0.94%
3.36
3.30
73.4%
21.9%
Huyết Kiếm
0.94%
3.00
2.83
81.8%
29.6%
Huyết KiếmMóng Vuốt Sterak
0.87%
3.32
3.34
72.3%
21.6%
0.81%
3.02
2.61
84.9%
33.4%
Huyết Kiếm
0.70%
3.33
3.24
74.0%
22.3%
0.69%
3.11
2.74
82.9%
32.1%

Strong Against

Units
LorisNautilusBraumTeemoZoeLeona
Traits
771111331133

Weak Against

Units
Dr. MundoAsheNeeko
Bard
Yasuo
Kennen
Traits
774433441122
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.