Stats
Rhaast

Rhaast

Star level:
Stats
Games:
1.1M
Play rate:
1.53
Avg. place:
4.39
Top 4:
53.0%
Win:
10.0%
Star level distribution
3
12.0%
4.06
4
0.03%
3.02
1
11.7%
5.16
2
76.3%
4.32
Placement distribution
1
10.00%
2
13.8%
3
14.8%
4
14.4%
5
13.5%
6
12.5%
7
11.2%
8
9.72%
Item count distribution
3
6.01%
4.47
1
15.4%
4.19
2
3.45%
4.26
0
75.1%
4.43
Găng Đạo Tặc
Áo Choàng Lửa
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Vai Nguyệt Thần
Vô Cực Kiếm
Bàn Tay Công Lý
Thú Tượng Thạch Giáp
Ấn Băng Đảng
Huyết Kiếm
Giáp Máu Warmog
Ấn Đồ Tể
Lời Thề Hộ Vệ
Vuốt Rồng
Áo Choàng Gai
Nỏ Sét
Trái Tim Kiên Định
Quyền Năng Khổng Lồ
Vương Miện Hoàng Gia
Áo Choàng Bóng Tối
Mũ Thích Nghi
Khiên Băng Randuin
Thông Đạo Zz'rot
Ấn Xạ Thủ
Móng Vuốt Sterak
Ấn Siêu Thú
Dây Chuyền Iron Solari
Ấn Đấu Sĩ
Ấn Cơ Điện
Áo Choàng Thủy Ngân
Lá Chắn Chiến Thuật
4.41%
4.36
4.05
60.1%
11.1%
3.28%
4.40
4.34
54.4%
9.66%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápMũ Thích Nghi
2.23%
4.39
4.11
58.9%
10.6%
Thú Tượng Thạch GiápNỏ SétVuốt Rồng
2.14%
4.40
4.29
55.1%
10.4%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ Vệ
2.00%
4.32
4.77
45.1%
7.05%
Áo Choàng Thủy NgânÁo Choàng Bóng TốiQuyền Năng Khổng Lồ
1.97%
4.42
4.84
44.0%
6.54%
Áo Choàng Thủy NgânÁo Choàng Bóng TốiHuyết Kiếm
1.87%
4.46
4.51
51.2%
8.43%
Áo Choàng GaiGiáp Máu WarmogNỏ Sét
1.75%
4.12
3.50
69.1%
20.4%
Dây Chuyền Chuộc TộiÁo Choàng Lửa
1.65%
4.45
4.82
44.2%
6.61%
Áo Choàng Bóng TốiQuyền Năng Khổng LồMóng Vuốt Sterak
1.55%
4.44
4.29
55.1%
9.93%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngTrái Tim Kiên Định
1.40%
4.38
4.65
47.1%
9.07%
Bàn Tay Công LýGiáp Vai Nguyệt ThầnHuyết Kiếm
1.26%
4.42
4.12
59.0%
10.4%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
1.24%
4.46
4.35
54.2%
9.48%
Lời Thề Hộ VệÁo Choàng GaiGiáp Máu Warmog
1.10%
4.45
4.23
56.6%
10.1%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
0.96%
4.41
4.01
61.0%
10.9%
Thú Tượng Thạch GiápDây Chuyền Chuộc TộiGiáp Máu Warmog
0.93%
4.40
3.88
63.3%
12.4%
Giáp Máu WarmogVuốt RồngThú Tượng Thạch Giáp
0.74%
4.46
4.73
46.3%
7.07%
Huyết KiếmBàn Tay Công LýVô Cực Kiếm
0.65%
4.47
4.06
59.5%
10.9%
Áo Choàng Lửa
0.65%
4.50
4.72
46.4%
7.33%
Huyết KiếmBàn Tay Công LýVô Cực Kiếm
0.63%
4.44
3.97
62.5%
10.9%
Áo Choàng Lửa
0.58%
4.33
4.24
55.9%
11.0%
0.49%
4.41
4.19
56.2%
11.9%

Strong Against

Units
AnnieFiddlesticksUrgotZeriRenektonNidalee
Traits
661144553333

Weak Against

Units
Miss FortuneMorganaGragasVeigarMordekaiserDr. Mundo
Traits
557766554444
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.