Stats
Sứ Giả Khe Nứt

Sứ Giả Khe Nứt

Star level:
Stats
Games:
484k
Play rate:
0.69
Avg. place:
4.26
Top 4:
53.1%
Win:
16.8%
Star level distribution
1
10.1%
6.31
2
89.1%
4.05
3
0.73%
1.35
Placement distribution
1
16.8%
2
12.8%
3
11.6%
4
12.0%
5
12.6%
6
12.5%
7
11.6%
8
10.2%
Item count distribution
0
4.26%
5.15
1
4.94%
5.35
2
10.5%
5.41
3
80.3%
3.99
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Lửa
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Gai
Lời Thề Hộ Vệ
Trái Tim Kiên Định
Vuốt Rồng
Giáp Vai Nguyệt Thần
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Hoàng Gia
Nỏ Sét
Móng Vuốt Sterak
Găng Đạo Tặc
Giáp Đại Hãn
Ấn Dũng Sĩ
Huyết Kiếm
Bất Khuất
Khiên Darkin
Găng Hư Không
Khiên Hừng Đông
Huy Hiệu Lightshield
Quyền Năng Khổng Lồ
Khiên Hoàng Hôn
Quỷ Thư Morello
Ấn Cảnh Vệ
Thần Búa Tiến Công
Ấn Freljord
Ấn Vệ Quân
Giáp Máu Warmog Ánh Sáng
Giáp Tâm Linh Ánh Sáng
Ấn Demacia
Thú Tượng Thạch Giáp Ánh Sáng
Áo Choàng Gai Ánh Sáng
Ấn Noxus
Ấn Zaun
Ấn Yordle
Áo Choàng Lửa Ánh Sáng
Ấn Piltover
Ấn Bilgewater
42.2%
4.15
4.08
56.4%
17.9%
Móng Vuốt SterakVương Miện Hoàng GiaVuốt Rồng
41.9%
4.17
4.14
55.2%
17.9%
Móng Vuốt SterakVương Miện Hoàng GiaVuốt Rồng
40.9%
4.18
4.25
53.1%
16.8%
Móng Vuốt SterakMũ Thích NghiNỏ Sét
32.3%
4.15
4.15
55.0%
17.1%
Móng Vuốt SterakVương Miện Hoàng GiaMũ Thích Nghi
19.5%
4.11
3.89
60.1%
19.7%
Móng Vuốt SterakMũ Thích NghiVương Miện Hoàng Gia
16.0%
4.14
4.04
56.8%
19.3%
Móng Vuốt SterakMũ Thích NghiNỏ Sét
13.4%
4.14
4.06
56.6%
18.2%
Vương Miện Hoàng GiaVuốt RồngMũ Thích Nghi
11.7%
4.16
4.12
55.7%
17.6%
Thú Tượng Thạch GiápTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Vai Nguyệt Thần
9.62%
4.14
3.79
61.4%
22.8%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngVương Miện Hoàng Gia
7.46%
4.17
4.13
55.2%
18.2%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệTrái Tim Kiên Định
4.32%
4.18
3.89
60.1%
20.8%
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt Thần
3.56%
4.16
4.10
55.8%
17.3%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
2.96%
4.21
5.20
34.4%
7.66%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệGiáp Máu Warmog
1.67%
4.16
4.72
44.4%
11.1%
1.07%
4.17
4.01
57.4%
20.0%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
1.06%
4.22
4.18
54.6%
16.7%
0.88%
4.32
5.63
26.4%
8.20%
0.61%
4.24
4.22
53.6%
16.6%
0.58%
4.18
4.33
51.1%
14.6%
0.51%
4.21
4.25
52.0%
16.6%
0.48%
4.22
4.18
54.0%
17.2%
0.45%
4.19
4.08
55.8%
18.6%

Strong Against

Units
LeBlanc
IllaoiRek'SaiMalzaharKog'MawLeona
Traits
441111668811

Weak Against

Units
Viego
Gwen
Tryndamere
AniviaNeekoDraven
Traits
775511333322
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.