Stats
Sứ Giả Khe Nứt

Sứ Giả Khe Nứt

Star level:
Stats
Games:
3.9k
Play rate:
0.51
Avg. place:
4.36
Top 4:
52.0%
Win:
13.5%
Star level distribution
1
10.0%
6.37
2
89.4%
4.15
3
0.52%
1.40
Placement distribution
1
13.5%
2
13.1%
3
12.4%
4
13.1%
5
13.2%
6
12.6%
7
11.8%
8
10.3%
Item count distribution
3
75.5%
4.11
1
7.73%
5.10
2
10.9%
5.23
0
5.92%
5.00
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Lửa
Áo Choàng Gai
Lời Thề Hộ Vệ
Trái Tim Kiên Định
Vuốt Rồng
Giáp Vai Nguyệt Thần
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Hoàng Gia
Nỏ Sét
Móng Vuốt Sterak
Găng Đạo Tặc
Ấn Dũng Sĩ
Huyết Kiếm
Giáp Đại Hãn
Găng Hư Không
Bất Khuất
Khiên Hừng Đông
Khiên Hoàng Hôn
Khiên Darkin
Huy Hiệu Lightshield
Thần Búa Tiến Công
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Cảnh Vệ
Ấn Vệ Quân
Quỷ Thư Morello
Ấn Noxus
Ấn Freljord
Ấn Zaun
Ấn Piltover
Ấn Bilgewater
Ấn Đồ Tể
Ấn Yordle
Giáp Máu Warmog Ánh Sáng
Quyền Trượng Thiên Thần
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Bùa Thăng Hoa
Thú Tượng Thạch Giáp Ánh Sáng
39.0%
4.36
4.31
51.9%
13.8%
Mũ Thích NghiVuốt RồngVương Miện Hoàng Gia
34.2%
4.36
4.32
52.0%
13.5%
Mũ Thích NghiGiáp Vai Nguyệt ThầnVương Miện Hoàng Gia
32.8%
4.35
4.18
55.8%
14.5%
Mũ Thích NghiÁo Choàng LửaMóng Vuốt Sterak
29.0%
4.36
4.27
53.6%
14.3%
Mũ Thích NghiVuốt RồngÁo Choàng Gai
16.9%
4.34
4.12
55.7%
15.9%
Mũ Thích NghiVương Miện Hoàng GiaÁo Choàng Lửa
16.1%
4.34
4.11
57.1%
16.5%
Trái Tim Kiên ĐịnhMũ Thích NghiNỏ Sét
14.2%
4.34
4.20
56.5%
14.7%
Lời Thề Hộ VệMũ Thích NghiÁo Choàng Lửa
13.6%
4.35
4.16
54.2%
16.5%
Vương Miện Hoàng GiaThú Tượng Thạch GiápGiáp Vai Nguyệt Thần
9.76%
4.32
3.61
65.7%
21.4%
Giáp Máu WarmogVuốt RồngMũ Thích Nghi
7.73%
4.40
4.28
53.3%
13.7%
Áo Choàng GaiÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
6.26%
4.35
4.11
56.0%
16.5%
Vuốt RồngÁo Choàng GaiGiáp Máu Warmog
5.77%
4.34
4.10
55.4%
15.2%
Giáp Máu WarmogLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
4.04%
4.36
4.83
44.0%
7.64%
Thú Tượng Thạch GiápLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
3.09%
4.37
4.34
51.7%
10.0%
1.60%
4.43
4.53
50.0%
14.5%
1.21%
4.43
5.62
25.5%
6.38%
1.16%
4.43
3.87
57.8%
20.0%
0.75%
4.37
4.55
41.4%
6.90%
0.72%
4.37
4.04
57.1%
17.9%
0.70%
4.38
4.11
59.3%
11.1%
0.64%
4.40
4.28
56.0%
8.00%
0.59%
4.37
4.61
47.8%
17.4%

Strong Against

Units
Graves
Poppy
Kobuko & Yuumi
JhinKog'MawAmbessa
Traits
115511111111

Weak Against

Units
Yorick
AniviaSionDravenYasuoSona
Traits
445555556611
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.