Stats
Rumble

Rumble

Star level:
Stats
Games:
108k
Play rate:
0.21
Avg. place:
5.19
Top 4:
36.8%
Win:
8.85%
Star level distribution
1
7.47%
6.14
2
47.6%
5.37
3
44.9%
4.84
4
0.07%
3.33
Placement distribution
1
8.85%
2
6.77%
3
9.63%
4
11.5%
5
13.3%
6
14.4%
7
15.9%
8
19.6%
Item count distribution
0
67.4%
5.16
1
14.9%
5.11
2
4.82%
5.60
3
12.9%
5.23
Găng Đạo Tặc
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Lửa
Giáp Máu Warmog
Cuồng Đao Guinsoo
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Gai
Nỏ Sét
Trái Tim Kiên Định
Vuốt Rồng
Quyền Trượng Thiên Thần
Lời Thề Hộ Vệ
Giáp Vai Nguyệt Thần
Vương Miện Hoàng Gia
Găng Bảo Thạch
Mũ Thích Nghi
Diệt Khổng Lồ
Kiếm Súng Hextech
Móng Vuốt Sterak
Ấn Demacia
Huyết Kiếm
Ấn Dũng Sĩ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ấn Đấu Sĩ
Ấn Freljord
Quyền Năng Khổng Lồ
Trượng Hư Vô
Ấn Ixtal
Ấn Piltover
Chùy Đoản Côn
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Pháp Sư
Ấn Cảnh Vệ
Bùa Đỏ
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Zaun
Ấn Thuật Sĩ
Quỷ Thư Morello
Ấn Ionia
Ấn Noxus
7.22%
5.16
5.04
38.6%
7.02%
6.27%
5.23
5.61
28.3%
5.13%
Giáp Máu WarmogMóng Vuốt SterakMũ Thích Nghi
5.88%
5.20
5.46
30.9%
6.03%
Lời Thề Hộ VệMóng Vuốt SterakVuốt Rồng
4.62%
5.29
5.63
27.4%
5.36%
Vuốt RồngMũ Thích NghiGiáp Máu Warmog
3.71%
5.13
4.93
41.1%
5.91%
Chùy Đoản CônTrượng Hư VôGăng Bảo Thạch
3.51%
5.22
5.41
32.9%
6.10%
Lời Thề Hộ VệVương Miện Hoàng GiaGiáp Máu Warmog
2.75%
5.16
5.18
35.9%
7.33%
Mũ Thích NghiGiáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt Thần
2.73%
5.15
5.09
37.5%
6.41%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
2.59%
5.22
5.32
33.6%
7.10%
Mũ Thích NghiGiáp Máu WarmogGiáp Tâm Linh
2.06%
5.24
5.41
31.7%
5.83%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
1.97%
5.06
4.82
43.1%
6.48%
Diệt Khổng LồKiếm Súng HextechCuồng Đao Guinsoo
1.86%
5.24
5.29
33.6%
7.79%
Giáp Tâm LinhGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
1.41%
5.22
5.30
34.1%
6.41%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Lửa
1.28%
5.17
4.96
40.9%
8.15%
Giáp Máu WarmogGiáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
1.19%
5.19
5.07
38.1%
4.81%
Kiếm Súng HextechCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
1.18%
5.25
5.26
36.0%
6.22%
Áo Choàng GaiGiáp Máu WarmogTrái Tim Kiên Định
0.84%
5.14
4.98
39.6%
5.37%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên Thần
0.69%
5.12
4.87
41.5%
6.01%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên Thần
0.69%
5.27
5.17
36.3%
9.01%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
0.62%
5.38
5.18
37.8%
6.37%
0.55%
5.33
5.59
29.3%
5.89%
0.45%
5.15
4.72
46.6%
10.9%

Strong Against

Units
Tristana
LeBlanc
TeemoZoeViJhin
Traits
119955111111

Weak Against

Units
JinxApheliosXin ZhaoNeeko
Bard
Kobuko & Yuumi
Traits
777744117711
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.