Stats
Rumble

Rumble

Star level:
Stats
Games:
1.8k
Play rate:
0.24
Avg. place:
5.24
Top 4:
34.9%
Win:
12.5%
Star level distribution
1
6.77%
6.18
2
48.8%
5.31
3
44.5%
5.01
Placement distribution
1
12.5%
2
4.76%
3
7.74%
4
9.85%
5
12.6%
6
13.6%
7
17.2%
8
21.8%
Item count distribution
3
12.3%
5.27
1
15.2%
5.16
2
4.55%
5.58
0
67.9%
5.22
Găng Đạo Tặc
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Lửa
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
Cuồng Đao Guinsoo
Trái Tim Kiên Định
Vuốt Rồng
Giáp Vai Nguyệt Thần
Lời Thề Hộ Vệ
Áo Choàng Gai
Vương Miện Hoàng Gia
Nỏ Sét
Quyền Trượng Thiên Thần
Diệt Khổng Lồ
Mũ Thích Nghi
Móng Vuốt Sterak
Găng Bảo Thạch
Huyết Kiếm
Ấn Dũng Sĩ
Kiếm Súng Hextech
Ấn Demacia
Ấn Đấu Sĩ
Ấn Piltover
Mũ Phù Thủy Rabadon
Áo Choàng Thủy Ngân
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Cảnh Vệ
Bùa Đỏ
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Xạ Thủ
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Đồ Tể
Ấn Pháp Sư
Chùy Đoản Côn
Ấn Noxus
Ấn Freljord
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Viễn Kích
Ấn Zaun
7.26%
5.23
5.15
35.8%
10.4%
6.39%
5.27
5.55
29.7%
10.2%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaGiáp Tâm Linh
5.79%
5.25
5.37
31.8%
11.2%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
4.17%
5.28
5.55
31.2%
15.6%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaTrái Tim Kiên Định
3.36%
5.25
5.27
37.1%
14.5%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
3.09%
5.22
5.12
36.8%
5.26%
Kiếm Súng HextechMũ Phù Thủy RabadonBùa Đỏ
2.82%
5.24
5.12
38.5%
15.4%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogVuốt Rồng
2.44%
5.24
5.20
35.6%
13.3%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
2.17%
5.23
5.07
40.0%
7.50%
Áo Choàng LửaThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
1.89%
5.25
6.11
17.1%
0.00%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
1.73%
5.25
5.81
31.3%
3.13%
Vuốt RồngThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
1.62%
5.25
5.10
43.3%
13.3%
Giáp Tâm LinhGiáp Máu WarmogMóng Vuốt Sterak
1.62%
5.25
5.30
33.3%
10.0%
Áo Choàng LửaTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Máu Warmog
1.35%
5.22
5.04
36.0%
12.0%
Diệt Khổng LồBùa ĐỏÁo Choàng Thủy Ngân
1.25%
5.19
4.70
47.8%
8.70%
Găng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên ThầnCuồng Đao Guinsoo
1.19%
5.23
4.95
36.4%
18.2%
Áo Choàng LửaGiáp Máu WarmogThú Tượng Thạch Giáp
1.08%
5.23
4.55
45.0%
10.0%
Vương Miện Hoàng GiaÁo Choàng LửaMũ Thích Nghi
1.03%
5.24
6.05
21.1%
0.00%
Diệt Khổng LồCuồng Đao Guinsoo
0.87%
5.24
5.19
43.8%
6.25%
0.65%
5.24
5.58
25.0%
8.33%
Áo Choàng Lửa
0.49%
5.24
5.22
33.3%
0.00%
Cuồng Đao Guinsoo
0.38%
5.24
6.43
14.3%
0.00%

Strong Against

Units
MilioTwisted FateMalzaharVi
Darius
LeBlanc
Traits
991166442211

Weak Against

Units
CaitlynViego
Yorick
ZoeXin ZhaoBraum
Traits
442266113333
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.