Stats
Ryze

Ryze

Star level:
Stats
Games:
405k
Play rate:
0.57
Avg. place:
3.51
Top 4:
70.2%
Win:
17.6%
Star level distribution
1
44.7%
4.49
2
55.3%
2.73
3
0.06%
1.15
Placement distribution
1
17.6%
2
19.8%
3
18.2%
4
14.6%
5
11.3%
6
8.59%
7
6.26%
8
3.64%
Item count distribution
0
7.35%
4.28
1
7.91%
4.00
2
9.05%
4.33
3
75.7%
3.29
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Trượng Hư Vô
Bùa Xanh
Mũ Thích Nghi
Quỷ Thư Morello
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Nanh Nashor
Diệt Khổng Lồ
Kiếm Súng Hextech
Chùy Đoản Côn
Bùa Đỏ
Cuồng Đao Guinsoo
Găng Đạo Tặc
Bàn Tay Công Lý
Ấn Thuật Sĩ
Ấn Cực Tốc
Vương Miện Chiến Thuật
Áo Choàng Thủy Ngân
Cung Xanh
Ấn Ionia
Lõi Bình Minh
Vô Cực Kiếm
Áo Choàng Bóng Tối
Đá Hắc Hóa
Khế Ước Vĩnh Hằng
Lưỡng Cực Zhonya
Ấn Nhiễu Loạn
Kiếm Tai Ương
Trượng Darkin
Bão Tố Luden
Ấn Freljord
Kính Nhắm Thiện Xạ
Giáp Tay Seeker
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Dao Điện Statikk
Ấn Chinh Phạt
Vương Miện Hoàng Gia
Ấn Viễn Kích
46.0%
3.47
3.40
72.3%
19.5%
Cuồng Đao GuinsooBùa XanhNanh Nashor
42.9%
3.48
3.43
71.9%
18.7%
Cuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên ThầnMũ Thích Nghi
24.8%
3.46
3.37
72.7%
20.0%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonKiếm Súng Hextech
17.9%
3.47
3.32
74.5%
18.5%
Chùy Đoản CônDiệt Khổng LồQuyền Trượng Thiên Thần
16.9%
3.48
3.39
73.3%
17.8%
Diệt Khổng LồBùa ĐỏQuyền Trượng Thiên Thần
12.7%
3.46
3.41
71.8%
20.2%
Quyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
12.6%
3.47
3.23
76.5%
18.9%
Kiếm Súng HextechDiệt Khổng LồQuyền Trượng Thiên Thần
11.1%
3.49
3.31
75.0%
17.9%
Nanh NashorDiệt Khổng LồMũ Phù Thủy Rabadon
11.0%
3.47
3.32
74.0%
20.5%
Quyền Trượng Thiên ThầnDiệt Khổng LồBùa Xanh
10.2%
3.48
3.34
74.7%
17.7%
Mũ Thích NghiMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Thiên Thần
7.63%
3.45
3.25
75.6%
20.0%
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư VôBùa Xanh
6.55%
3.48
3.22
76.1%
20.2%
Bùa XanhMũ Thích NghiTrượng Hư Vô
5.96%
3.46
3.32
74.1%
20.0%
Mũ Thích NghiBùa XanhGăng Bảo Thạch
3.87%
3.61
3.98
61.0%
13.4%
Găng Bảo ThạchTrượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
2.51%
3.50
3.67
67.6%
14.0%
1.59%
3.63
3.45
72.2%
17.3%
1.23%
3.64
3.45
71.0%
18.4%
1.16%
3.55
3.43
72.4%
15.2%
1.13%
3.51
3.80
64.6%
14.6%
0.95%
3.71
3.40
73.0%
17.9%
0.80%
3.62
3.47
71.6%
14.1%
0.79%
3.72
3.81
64.5%
13.1%

Strong Against

Units
MilioQiyanaTeemoViBel'VethAhri
Traits
441111111133

Weak Against

Units
Tryndamere
ApheliosSonaShenYasuo
Kennen
Traits
335566554422
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.