Stats
Ryze

Ryze

Star level:
Stats
Games:
353k
Play rate:
1.80
Avg. place:
4.13
Top 4:
57.6%
Win:
13.3%
Star level distribution
1
38.8%
5.04
2
60.9%
3.57
3
0.37%
1.46
Placement distribution
1
13.3%
2
15.3%
3
14.9%
4
14.0%
5
12.7%
6
11.4%
7
10.2%
8
8.10%
Item count distribution
3
18.0%
3.75
1
17.3%
4.07
2
9.22%
4.20
0
55.6%
4.26
Trượng Hư Vô
Găng Bảo Thạch
Quyền Trượng Thiên Thần
Quỷ Thư Morello
Diệt Khổng Lồ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Giáo Shojin
Bùa Xanh
Chùy Đoản Côn
Găng Đạo Tặc
Kiếm Súng Hextech
Nanh Nashor
Bùa Đỏ
Ấn Học Viện
Mũ Thích Nghi
Ấn Hội Tối Thượng
Cuồng Đao Guinsoo
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Phù Thủy
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Phi Thường
Vô Cực Kiếm
Ấn Pha Lê
Ấn Song Đấu
Cung Xanh
Thánh Kiếm Manazane
Vương Miện Hoàng Gia
Bùa Đầu Lâu
Thịnh Nộ Thủy Quái
Kính Nhắm Thiện Xạ
Áo Choàng Chiến Thuật
Đá Hắc Hóa
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Nỏ Sét
Huyết Kiếm
Ấn Bóng Ma
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Lời Thề Hộ Vệ
10.9%
4.04
3.83
64.6%
13.4%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchẤn Hội Tối Thượng
8.16%
4.13
4.09
59.1%
11.8%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinNanh Nashor
7.12%
4.11
3.89
63.2%
12.5%
Ngọn Giáo ShojinBùa XanhMũ Phù Thủy Rabadon
6.63%
4.06
3.84
63.8%
13.8%
Bùa XanhChùy Đoản CônMũ Phù Thủy Rabadon
6.41%
4.09
3.87
63.4%
13.2%
Mũ Phù Thủy RabadonBùa XanhMũ Thích Nghi
6.36%
4.12
3.93
62.4%
12.7%
Bùa XanhChùy Đoản CônNgọn Giáo Shojin
5.05%
4.13
4.02
60.3%
12.2%
Găng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên ThầnMũ Phù Thủy Rabadon
3.88%
4.15
4.02
60.6%
12.5%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchBùa Đỏ
3.74%
4.10
3.70
67.3%
13.7%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchBùa Xanh
3.73%
4.10
3.79
64.2%
15.3%
3.68%
4.09
3.89
62.8%
13.6%
Quyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo ThạchBùa Xanh
3.52%
4.09
3.76
65.9%
14.1%
Găng Bảo ThạchBùa XanhNgọn Giáo Shojin
3.18%
4.11
3.86
63.6%
13.8%
Bùa XanhMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
2.69%
4.07
4.01
59.7%
13.5%
2.13%
4.10
3.58
69.7%
15.4%
Găng Bảo ThạchDiệt Khổng LồQuyền Trượng Thiên Thần
1.69%
4.09
4.02
60.3%
13.0%
Quyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
1.10%
4.21
4.11
58.8%
11.7%
0.94%
4.14
4.07
58.9%
13.8%
0.79%
4.23
4.33
54.7%
9.88%
0.73%
4.19
3.70
67.5%
14.9%
0.49%
4.25
3.85
64.1%
13.8%
0.43%
4.25
3.78
63.3%
15.0%

Strong Against

Units
Twisted FateUdyrSyndraK'SanteNaafiriJhin
Traits
552211442266

Weak Against

Units
YasuoKobukoJinxGarenAhriYone
Traits
665566333344
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.