Stats
Seraphine

Seraphine

Star level:
Stats
Games:
1.3M
登场率:
1.76
平均排名:
4.53
Top 4:
48.9%
Win:
13.0%
Star level distribution
1
32.3%
5.57
2
67.3%
4.05
3
0.49%
1.49
Placement distribution
1
13.0%
2
11.4%
3
12.0%
4
12.5%
5
12.8%
6
12.9%
7
13.0%
8
12.4%
Item count distribution
0
47.6%
4.45
1
16.9%
4.69
2
12.4%
4.96
3
23.1%
4.35
Quỷ Thư Morello
Trượng Hư Vô
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Bùa Xanh
Bùa Đỏ
Mũ Thích Nghi
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Cuồng Đao Guinsoo
Diệt Khổng Lồ
Găng Đạo Tặc
Kiếm Súng Hextech
Nanh Nashor
Chùy Đoản Côn
Cung Xanh
Vương Miện Chiến Thuật
Bàn Tay Công Lý
Kiếm Tai Ương
Ấn Thuật Sĩ
Lõi Bình Minh
Đá Hắc Hóa
Vô Cực Kiếm
Áo Choàng Thủy Ngân
Khế Ước Vĩnh Hằng
Ấn Pháp Sư
Trượng Darkin
Áo Choàng Chiến Thuật
Bão Tố Luden
Dao Điện Statikk
Ấn Chinh Phạt
Ấn Zaun
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Xạ Thủ
Kính Nhắm Thiện Xạ
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Noxus
Lưỡng Cực Zhonya
Ấn Viễn Kích
Ấn Ionia
15.2%
4.46
4.38
51.7%
13.4%
Cung XanhCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
12.4%
4.46
4.33
53.0%
13.4%
Cuồng Đao GuinsooNanh NashorMũ Phù Thủy Rabadon
11.6%
4.49
4.60
47.5%
11.9%
Cuồng Đao GuinsooChùy Đoản CônNanh Nashor
9.32%
4.51
4.69
45.6%
10.8%
Diệt Khổng LồChùy Đoản CônCuồng Đao Guinsoo
7.15%
4.51
4.50
49.6%
13.2%
Cuồng Đao GuinsooNanh NashorDiệt Khổng Lồ
6.64%
4.51
4.80
42.9%
11.7%
Cuồng Đao GuinsooKiếm Súng HextechMũ Phù Thủy Rabadon
6.46%
4.51
4.44
50.6%
13.7%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
4.69%
4.53
4.53
48.6%
13.4%
Diệt Khổng LồGăng Bảo ThạchBùa Đỏ
4.57%
4.50
4.34
52.4%
14.0%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchBùa Xanh
4.31%
4.57
5.28
33.6%
7.97%
Bùa XanhDiệt Khổng LồMũ Thích Nghi
3.50%
4.55
4.81
42.9%
9.83%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
3.02%
4.49
4.43
51.1%
11.4%
2.89%
4.52
4.57
47.9%
12.1%
Bùa ĐỏGăng Bảo ThạchBùa Xanh
2.86%
4.54
4.40
51.1%
13.4%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.55%
4.56
4.56
48.9%
10.8%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchQuỷ Thư Morello
1.45%
4.63
5.48
29.3%
6.93%
Quỷ Thư Morello
1.30%
4.53
4.36
50.9%
18.0%
0.83%
4.62
4.92
40.8%
9.51%
0.79%
4.37
3.64
64.3%
24.9%
0.71%
4.53
4.23
53.3%
17.6%
0.63%
4.43
3.71
63.1%
24.7%
0.55%
4.44
3.76
62.4%
22.8%

Strong Against

Units
Graves
NautilusTwisted FateMalzaharAhriLeona
Traits
661111111111

Weak Against

Units
Yorick
JinxApheliosSionAniviaYasuo
Traits
665544552222
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.