Stats
Seraphine

Seraphine

Star level:
Stats
Games:
11k
Play rate:
1.56
Avg. place:
4.44
Top 4:
50.6%
Win:
13.5%
Star level distribution
1
29.3%
5.27
2
70.4%
4.11
3
0.31%
1.83
Placement distribution
1
13.5%
2
12.4%
3
12.3%
4
12.4%
5
12.6%
6
12.7%
7
12.6%
8
11.5%
Item count distribution
3
20.2%
4.75
1
14.6%
4.54
2
8.07%
4.90
0
57.2%
4.24
Găng Bảo Thạch
Quỷ Thư Morello
Trượng Hư Vô
Ngọn Giáo Shojin
Mũ Thích Nghi
Bùa Xanh
Diệt Khổng Lồ
Bùa Đỏ
Nanh Nashor
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Găng Đạo Tặc
Cuồng Đao Guinsoo
Chùy Đoản Côn
Kiếm Súng Hextech
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Pháp Sư
Kiếm Tai Ương
Ấn Chinh Phạt
Ấn Thuật Sĩ
Lõi Bình Minh
Cung Xanh
Ấn Zaun
Trượng Darkin
Đá Hắc Hóa
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Noxus
Bàn Tay Công Lý
Vô Cực Kiếm
Áo Choàng Thủy Ngân
Khế Ước Vĩnh Hằng
Dao Điện Statikk
Ấn Ionia
Bão Tố Luden
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ấn Hư Không
Ấn Cực Tốc
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Viễn Kích
Ấn Bilgewater
10.6%
4.46
5.08
38.5%
8.77%
Mũ Thích NghiBùa ĐỏBùa Xanh
9.74%
4.42
4.56
47.5%
11.6%
Kiếm Súng HextechCuồng Đao GuinsooMũ Thích Nghi
9.41%
4.40
4.43
51.0%
12.6%
Mũ Thích NghiCuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy Rabadon
9.08%
4.46
4.84
43.2%
10.8%
Cuồng Đao GuinsooMũ Thích NghiNanh Nashor
5.45%
4.52
5.14
37.6%
9.33%
Mũ Thích NghiDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
5.10%
4.46
4.81
44.5%
11.1%
Kiếm Súng HextechNanh NashorMũ Thích Nghi
4.40%
4.46
4.83
43.5%
9.44%
Mũ Thích NghiBùa ĐỏNanh Nashor
4.25%
4.48
4.76
44.0%
11.8%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonMũ Thích Nghi
4.02%
4.44
4.83
41.4%
9.70%
Mũ Thích NghiNgọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy Rabadon
3.82%
4.46
4.82
40.4%
7.98%
Bùa ĐỏNanh NashorMũ Thích Nghi
3.66%
4.44
4.42
51.6%
13.0%
Mũ Thích NghiNgọn Giáo ShojinNanh Nashor
3.09%
4.42
4.27
55.9%
12.6%
2.64%
4.49
4.98
39.2%
8.36%
Bùa ĐỏNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.86%
4.44
4.70
46.6%
10.5%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinNanh Nashor
1.57%
4.46
4.66
46.0%
10.3%
Bùa XanhQuỷ Thư MorelloGăng Bảo Thạch
0.90%
4.45
4.24
50.0%
18.9%
0.64%
4.54
5.39
36.0%
8.00%
0.60%
4.41
4.17
50.7%
21.1%
0.59%
4.45
4.81
40.0%
10.0%
0.55%
4.49
4.82
49.2%
7.69%
0.49%
4.42
4.00
58.6%
19.0%
0.46%
4.43
4.33
51.9%
16.7%

Strong Against

Units
Tristana
Kennen
Twisted FateRek'SaiJhinGangplank
Traits
553311331111

Weak Against

Units
Vayne
Tryndamere
Jarvan IVDravenSejuaniAmbessa
Traits
446622111122
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.