Stats
Seraphine

Seraphine

Star level:
Stats
Games:
71k
Play rate:
0.59
Avg. place:
4.46
Top 4:
49.8%
Win:
13.4%
Star level distribution
3
37.5%
4.37
4
0.61%
2.80
1
9.65%
4.88
2
52.3%
4.47
Placement distribution
1
13.4%
2
12.3%
3
12.0%
4
12.0%
5
13.1%
6
13.1%
7
12.4%
8
11.6%
Item count distribution
3
22.4%
4.17
1
14.7%
4.84
2
8.21%
5.10
0
54.7%
4.38
Ngọn Giáo Shojin
Trượng Hư Vô
Găng Bảo Thạch
Bùa Đỏ
Quỷ Thư Morello
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Phù Thủy Rabadon
Diệt Khổng Lồ
Nanh Nashor
Chùy Đoản Côn
Mũ Thích Nghi
Kiếm Súng Hextech
Bùa Xanh
Cuồng Đao Guinsoo
Găng Đạo Tặc
Ấn Đấu Sĩ
Dao Phục Hận Icathia
Vương Miện Chiến Thuật
Thần Thư Morello
Ấn Quỷ Đường Phố
Ngọc Quá Khổ
Ngọn Giáo Hirana
Áo Choàng Chiến Thuật
Bùa Tro Tàn
Thánh Kiếm Manazane
Ấn Cơ Điện
Dao Điện Statikk
Kính Nhắm Thiện Xạ
Tụ Bão Zeke
Vô Cực Kiếm
17.1%
4.32
4.43
50.5%
11.7%
Cuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên ThầnMũ Phù Thủy Rabadon
13.7%
4.30
4.34
51.8%
12.6%
Kiếm Súng HextechẤn Đấu SĩGăng Bảo Thạch
11.6%
4.37
4.55
47.9%
10.4%
Bùa XanhKiếm Súng HextechQuyền Trượng Thiên Thần
10.3%
4.28
4.34
51.8%
12.9%
Cuồng Đao GuinsooBùa XanhQuyền Trượng Thiên Thần
7.80%
4.38
4.53
48.2%
11.3%
Quyền Trượng Thiên ThầnMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
4.24%
4.37
4.53
47.9%
10.0%
Quỷ Thư MorelloMũ Thích NghiGăng Bảo Thạch
3.50%
4.37
4.41
50.8%
10.7%
Quỷ Thư MorelloGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
3.33%
4.35
4.39
51.3%
10.8%
Quỷ Thư MorelloGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
3.32%
4.30
4.19
55.3%
12.4%
Găng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo Shojin
2.83%
4.27
4.18
55.7%
13.1%
Trượng Hư VôBùa ĐỏGăng Bảo Thạch
2.65%
4.31
4.20
55.5%
12.8%
Quyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy Rabadon
1.77%
4.40
4.40
51.7%
11.3%
Trượng Hư VôGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
1.32%
4.32
4.12
56.8%
12.8%
Găng Bảo ThạchBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
1.29%
4.35
4.33
53.4%
10.6%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchBùa Đỏ
1.28%
4.36
4.20
55.2%
11.5%
0.83%
4.43
4.60
48.2%
8.43%
Trượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
0.73%
4.32
4.66
44.9%
9.54%
0.63%
4.45
4.67
43.9%
11.5%
0.53%
4.42
4.89
43.0%
6.30%
0.40%
4.53
4.82
43.5%
7.37%
0.37%
4.41
4.31
51.7%
15.5%
0.36%
4.29
4.70
45.6%
10.0%

Strong Against

Units
AlistarZacKobukoViVexRenekton
Traits
115544222222

Weak Against

Units
RhaastTwisted FateShyvanaJaxKindredSejuani
Traits
554444442288
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.