Stats
Seraphine

Seraphine

Star level:
Stats
Games:
79k
Play rate:
1.62
Avg. place:
3.82
Top 4:
64.0%
Win:
15.3%
Star level distribution
1
61.4%
4.45
2
38.6%
2.82
3
0.05%
1.05
Placement distribution
1
15.3%
2
16.9%
3
16.7%
4
15.0%
5
12.5%
6
10.1%
7
7.96%
8
5.48%
Item count distribution
3
34.3%
3.22
1
20.9%
3.80
2
12.8%
3.95
0
32.0%
4.42
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Thích Nghi
Trượng Hư Vô
Bùa Xanh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Găng Đạo Tặc
Bùa Đỏ
Diệt Khổng Lồ
Chùy Đoản Côn
Nanh Nashor
Cuồng Đao Guinsoo
Kiếm Súng Hextech
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Học Viện
Vô Cực Kiếm
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Bóng Tối
Áo Choàng Thủy Ngân
Thánh Kiếm Manazane
Ấn Bắn Tỉa
Giáp Máu Warmog
Kiếm Tử Thần
Vương Miện Hoàng Gia
Ngọn Giáo Hirana
Cung Xanh
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ấn Phù Thủy
Lời Thề Hộ Vệ
Thịnh Nộ Thủy Quái
Bùa Đầu Lâu
Găng Tinh Xảo
Móng Vuốt Sterak
Bão Tố Luden
Găng Ngọc Thạch
Kiếm của Tay Bạc
Lưỡng Cực Zhonya
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
23.3%
3.76
3.53
69.6%
18.6%
Vương Miện Chiến ThuậtCuồng Đao GuinsooQuỷ Thư Morello
18.6%
3.75
3.48
70.7%
18.7%
Nanh NashorKiếm Súng HextechCuồng Đao Guinsoo
10.4%
3.76
3.46
71.9%
17.2%
Cuồng Đao GuinsooBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
9.90%
3.68
3.23
76.4%
20.0%
Bùa ĐỏDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
9.68%
3.72
3.50
70.8%
17.1%
Nanh NashorQuyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo Shojin
8.33%
3.70
3.29
74.8%
20.8%
Bùa ĐỏNanh NashorGăng Bảo Thạch
8.09%
3.72
3.32
75.1%
18.2%
Bùa ĐỏNanh NashorQuỷ Thư Morello
7.33%
3.76
3.56
68.9%
18.1%
Quyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
6.41%
3.68
3.32
73.9%
20.6%
6.10%
3.76
3.53
69.8%
17.8%
Mũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Thiên ThầnBùa Xanh
5.27%
3.71
3.24
76.1%
20.1%
Quyền Trượng Thiên ThầnQuỷ Thư MorelloNgọn Giáo Shojin
5.24%
3.67
3.19
77.3%
21.1%
Quyền Trượng Thiên ThầnTrượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
4.37%
3.77
3.44
71.3%
19.5%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo Shojin
3.70%
3.78
3.54
69.3%
17.9%
Quyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
3.27%
3.72
3.31
74.2%
19.9%
Quyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo ThạchTrượng Hư Vô
1.34%
3.82
3.40
72.5%
20.2%
Ngọn Giáo Shojin
1.16%
3.77
3.18
75.3%
25.7%
1.11%
3.85
3.42
72.3%
18.6%
1.00%
3.80
3.20
75.4%
22.5%
0.86%
3.91
3.19
76.1%
18.7%
0.68%
3.94
3.17
78.4%
20.5%
0.67%
4.28
4.64
49.3%
10.5%

Strong Against

Units
ViJannaZiggsAsheShenK'Sante
Traits
553333441111

Weak Against

Units
SettNaafiriKobukoLucianAatroxGwen
Traits
554433663355
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.