Stats
Seraphine

Seraphine

Star level:
Stats
Games:
74k
登场率:
1.03
平均排名:
4.00
Top 4:
60.3%
Win:
13.8%
Star level distribution
1
60.3%
4.57
2
39.7%
3.13
3
0.07%
1.08
Placement distribution
1
13.8%
2
15.5%
3
16.0%
4
15.0%
5
13.1%
6
11.1%
7
8.94%
8
6.54%
Item count distribution
3
27.5%
3.44
1
26.4%
3.97
2
13.8%
4.10
0
32.3%
4.46
Găng Bảo Thạch
Ngọn Giáo Shojin
Găng Đạo Tặc
Bùa Xanh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Thích Nghi
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello
Diệt Khổng Lồ
Nanh Nashor
Bùa Đỏ
Chùy Đoản Côn
Cuồng Đao Guinsoo
Kiếm Súng Hextech
Vô Cực Kiếm
Vương Miện Chiến Thuật
Giáp Máu Warmog
Ấn Học Viện
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Bắn Tỉa
Kiếm Tử Thần
Vương Miện Hoàng Gia
Cung Xanh
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Can Trường
Găng Tinh Xảo
Lời Thề Hộ Vệ
Ấn Bóng Ma
Ấn Hạng Nặng
Ấn Phù Thủy
Thánh Kiếm Manazane
Móng Vuốt Sterak
Kính Nhắm Thiện Xạ
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Song Đấu
Kiếm của Tay Bạc
Huyết Kiếm
17.5%
4.00
3.86
63.6%
14.5%
Trượng Hư VôCuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy Rabadon
12.7%
3.94
3.69
66.8%
16.4%
Găng Bảo ThạchTrượng Hư VôMũ Phù Thủy Rabadon
9.99%
3.86
3.50
69.8%
18.6%
9.17%
3.93
3.62
67.9%
17.4%
Găng Bảo ThạchNanh NashorCuồng Đao Guinsoo
9.09%
3.99
3.76
65.9%
14.3%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooQuỷ Thư Morello
8.03%
3.95
3.67
67.4%
15.4%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy Rabadon
7.52%
3.89
3.46
71.7%
17.4%
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloNanh Nashor
6.72%
3.95
3.77
65.4%
13.9%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonQuỷ Thư Morello
6.37%
3.95
3.83
63.5%
14.3%
Mũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
6.22%
3.93
3.60
68.7%
16.4%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonQuỷ Thư Morello
5.37%
3.91
3.55
70.1%
17.6%
Găng Bảo ThạchBùa XanhMũ Phù Thủy Rabadon
5.28%
3.92
3.68
66.1%
17.1%
Mũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên Thần
4.00%
3.88
3.45
71.8%
17.5%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo Shojin
3.94%
3.98
3.82
64.2%
14.9%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Thiên Thần
2.46%
3.95
3.64
67.2%
16.6%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
1.52%
4.05
3.90
62.2%
15.9%
1.46%
4.01
3.86
62.9%
15.9%
Găng Bảo Thạch
1.28%
3.96
3.17
77.3%
22.5%
1.19%
3.93
3.57
68.4%
20.8%
1.17%
4.01
3.46
72.4%
17.2%
1.01%
4.03
3.59
68.7%
17.5%
1.01%
3.97
3.32
75.9%
19.0%

Strong Against

Units
ViTwisted FateZyraJannaDr. MundoK'Sante
Traits
10107744552222

Weak Against

Units
GarenSamiraMalzaharSennaGangplankNaafiri
Traits
662244222277
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.