Stats
Shen

Shen

Star level:
Stats
Games:
15k
Play rate:
0.87
Avg. place:
4.52
Top 4:
49.0%
Win:
13.6%
Star level distribution
3
62.6%
4.08
4
0.07%
2.55
1
10.9%
5.01
2
26.4%
5.39
Placement distribution
1
13.6%
2
11.7%
3
11.8%
4
12.0%
5
12.4%
6
12.7%
7
12.9%
8
12.9%
Item count distribution
3
24.0%
3.72
1
23.7%
4.43
2
9.63%
4.18
0
42.6%
5.11
Áo Choàng Lửa
Găng Đạo Tặc
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Máu Warmog
Giáp Vai Nguyệt Thần
Giáp Tâm Linh
Vuốt Rồng
Áo Choàng Gai
Trái Tim Kiên Định
Nỏ Sét
Lời Thề Hộ Vệ
Cuồng Đao Guinsoo
Ấn Quân Sư
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Hoàng Gia
Kiếm Súng Hextech
Móng Vuốt Sterak
Huyết Kiếm
Diệt Khổng Lồ
Ấn Tinh Võ Sư
Quyền Năng Khổng Lồ
Ấn Hộ Vệ
Quyền Trượng Thiên Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Găng Tinh Xảo
Giáp Đại Hãn
Chùy Đoản Côn
Áo Choàng Thủy Ngân
Huy Hiệu Lightshield
Thần Búa Tiến Công
12.1%
4.44
3.89
61.7%
18.7%
Giáp Máu WarmogGiáp Tâm LinhMũ Thích Nghi
9.62%
4.51
3.96
59.4%
19.9%
9.21%
4.46
3.88
60.8%
21.5%
Giáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt ThầnGiáp Tâm Linh
8.85%
4.54
4.06
57.5%
18.2%
Giáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt ThầnTrái Tim Kiên Định
7.15%
4.49
3.85
61.8%
19.0%
Giáp Máu WarmogGiáp Tâm LinhVương Miện Hoàng Gia
6.78%
4.49
3.90
60.6%
19.9%
Giáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ VệGiáp Máu Warmog
5.06%
4.42
3.68
64.3%
24.1%
Giáp Tâm LinhGiáp Máu WarmogÁo Choàng Gai
4.92%
4.45
3.62
65.0%
21.7%
Giáp Máu WarmogGiáp Tâm LinhTrái Tim Kiên Định
4.85%
4.46
3.67
65.5%
22.1%
Giáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Gai
4.78%
4.38
3.46
69.1%
24.7%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
4.49%
4.45
3.73
63.0%
21.0%
Giáp Tâm LinhGiáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt Thần
3.94%
4.60
4.80
46.0%
6.12%
Quyền Trượng Thiên ThầnCuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
3.39%
4.46
3.63
64.5%
28.2%
Giáp Máu WarmogGiáp Tâm LinhÁo Choàng Lửa
3.21%
4.47
3.69
64.7%
22.1%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
3.15%
4.48
3.69
64.9%
20.4%
Giáp Vai Nguyệt ThầnThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
2.77%
4.60
4.61
49.4%
5.88%
Quyền Trượng Thiên ThầnCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
1.34%
4.50
3.53
66.0%
19.9%
1.27%
4.51
3.78
62.0%
21.5%
1.22%
4.54
4.34
53.2%
10.1%
Cuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
1.12%
4.64
5.01
38.4%
4.07%
0.93%
4.44
3.37
71.3%
28.7%
0.82%
4.46
3.81
61.1%
27.8%

Strong Against

Units
ViTwisted FateKayleBraumKatarinaSmolder
Traits
551111332266

Weak Against

Units
YasuoGarenEzrealLeonaViegoLucian
Traits
665544664488
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.