Stats
Syndra

Syndra

Star level:
Stats
Games:
138k
Play rate:
1.03
Avg. place:
4.68
Top 4:
46.6%
Win:
12.7%
Star level distribution
3
2.30%
4.92
4
0.22%
3.24
1
26.7%
5.11
2
70.8%
4.51
Placement distribution
1
12.7%
2
10.2%
3
11.6%
4
12.1%
5
12.5%
6
12.6%
7
13.2%
8
15.2%
Item count distribution
3
2.95%
4.80
1
7.78%
4.32
2
2.24%
4.60
0
87.0%
4.71
Găng Bảo Thạch
Ấn Quân Sư
Ngọn Giáo Shojin
Trượng Hư Vô
Ấn Song Đấu
Bùa Xanh
Diệt Khổng Lồ
Nanh Nashor
Mũ Phù Thủy Rabadon
Vương Miện Chiến Thuật
Quyền Trượng Thiên Thần
Quỷ Thư Morello
Găng Đạo Tặc
Kiếm Súng Hextech
Bùa Đỏ
Cuồng Đao Guinsoo
Mũ Thích Nghi
Chùy Đoản Côn
Áo Choàng Chiến Thuật
Vô Cực Kiếm
Thánh Kiếm Manazane
Cung Xanh
Ấn Học Viện
Ấn Hạng Nặng
Ấn Phù Thủy
Thịnh Nộ Thủy Quái
Ấn Bắn Tỉa
Áo Choàng Thủy Ngân
Áo Choàng Bóng Tối
Lõi Bình Minh
Bàn Tay Công Lý
Găng Ngọc Thạch
Bùa Xanh Mát Lành
Lá Chắn Chiến Thuật
Ấn Bóng Ma
Dao Phục Hận Icathia
Ấn Đao Phủ
Ngọn Giáo Hirana
Ấn Hội Tối Thượng
Kiếm Tử Thần
2.24%
4.65
5.28
33.6%
6.63%
Ấn Song ĐấuCuồng Đao GuinsooThánh Kiếm Manazane
1.73%
4.78
2.83
75.4%
49.6%
Ngọn Giáo ShojinẤn Song ĐấuTrượng Hư Vô
1.34%
4.74
5.32
33.8%
8.50%
Cuồng Đao GuinsooẤn Quân SưQuỷ Thư Morello
1.28%
4.63
4.68
45.1%
14.1%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonẤn Song Đấu
1.26%
4.88
3.07
71.3%
45.6%
Găng Bảo ThạchẤn Quân SưNgọn Giáo Shojin
1.12%
4.67
5.16
36.1%
8.89%
Bùa ĐỏQuỷ Thư MorelloNgọn Giáo Shojin
0.94%
4.58
4.81
43.2%
10.3%
Ngọn Giáo ShojinKiếm Súng HextechBùa Xanh
0.92%
4.59
4.78
42.3%
10.1%
Mũ Thích NghiNgọn Giáo ShojinKiếm Súng Hextech
0.82%
4.67
4.98
38.6%
10.5%
Kiếm Súng HextechNgọn Giáo ShojinTrượng Hư Vô
0.77%
4.69
4.06
55.9%
29.0%
0.75%
4.70
4.99
40.0%
12.2%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
0.68%
4.72
5.00
39.8%
12.6%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchBùa Xanh
0.67%
4.59
3.78
62.2%
24.9%
0.65%
4.69
4.88
41.9%
11.9%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo Shojin
0.55%
4.70
4.82
42.9%
14.5%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
0.53%
4.86
5.60
30.6%
9.84%
Thịnh Nộ Thủy QuáiVô Cực KiếmKiếm Súng Hextech
0.52%
4.65
4.65
47.9%
12.2%
Quyền Trượng Thiên ThầnNgọn Giáo ShojinKiếm Súng Hextech
0.40%
4.59
4.68
46.5%
11.7%
Ngọn Giáo ShojinBùa XanhGăng Bảo Thạch
0.34%
4.69
4.55
49.6%
15.4%
0.23%
5.03
6.11
23.4%
10.3%
Cuồng Đao Guinsoo
0.21%
4.87
4.57
46.9%
26.6%
Găng Bảo Thạch
0.19%
4.67
4.10
54.9%
24.2%

Strong Against

Units
ViUdyrKayleVarusGnarMalphite
Traits
111122221122

Weak Against

Units
Kog'MawKai'SaYasuoGarenRellKatarina
Traits
664433663333
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.