Stats
Syndra

Syndra

Star level:
Stats
Games:
228k
Play rate:
1.26
Avg. place:
4.77
Top 4:
44.9%
Win:
12.6%
Star level distribution
3
1.54%
4.89
4
0.16%
3.30
1
29.3%
5.14
2
69.0%
4.62
Placement distribution
1
12.5%
2
10.0%
3
11.0%
4
11.3%
5
11.7%
6
12.6%
7
14.0%
8
16.8%
Item count distribution
3
2.71%
5.03
1
8.29%
4.39
2
2.52%
4.88
0
86.5%
4.80
Găng Bảo Thạch
Ấn Quân Sư
Ngọn Giáo Shojin
Bùa Xanh
Trượng Hư Vô
Ấn Song Đấu
Diệt Khổng Lồ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Vương Miện Chiến Thuật
Cuồng Đao Guinsoo
Nanh Nashor
Kiếm Súng Hextech
Quyền Trượng Thiên Thần
Quỷ Thư Morello
Găng Đạo Tặc
Bùa Đỏ
Mũ Thích Nghi
Chùy Đoản Côn
Áo Choàng Chiến Thuật
Thánh Kiếm Manazane
Ấn Hạng Nặng
Vô Cực Kiếm
Thịnh Nộ Thủy Quái
Cung Xanh
Ấn Học Viện
Ấn Can Trường
Ấn Phù Thủy
Bàn Tay Công Lý
Ấn Bắn Tỉa
Lá Chắn Chiến Thuật
Áo Choàng Bóng Tối
Áo Choàng Thủy Ngân
Kiếm Tử Thần
Ấn Bóng Ma
Lõi Bình Minh
Kiếm của Tay Bạc
Ấn Hội Tối Thượng
Ấn Đao Phủ
Vương Miện Hoàng Gia
Lời Thề Hộ Vệ
2.10%
4.77
5.50
30.4%
6.60%
Cuồng Đao GuinsooẤn Song ĐấuNgọn Giáo Shojin
1.73%
4.82
2.83
76.2%
44.8%
Ấn Song ĐấuTrượng Hư Vô
1.40%
4.85
5.54
30.5%
8.77%
Ấn Song ĐấuCuồng Đao GuinsooQuỷ Thư Morello
1.20%
4.76
5.37
32.9%
8.00%
Cuồng Đao GuinsooBùa ĐỏẤn Song Đấu
1.13%
4.72
4.72
45.5%
12.6%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.11%
4.89
3.74
60.1%
32.4%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
0.98%
4.78
5.17
36.7%
10.1%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinKiếm Súng Hextech
0.89%
4.80
5.29
34.3%
9.30%
Ngọn Giáo ShojinQuỷ Thư MorelloBùa Xanh
0.84%
4.78
4.05
56.5%
27.7%
0.83%
5.00
5.88
27.2%
8.40%
Vô Cực KiếmThịnh Nộ Thủy QuáiẤn Song Đấu
0.81%
4.72
4.95
40.9%
10.4%
Ngọn Giáo ShojinDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
0.74%
4.76
4.88
42.2%
12.9%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
0.68%
4.75
4.80
42.8%
13.6%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
0.66%
4.78
4.97
39.6%
12.6%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonBùa Xanh
0.66%
4.71
3.86
59.8%
22.4%
0.52%
4.80
4.90
41.7%
13.3%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
0.47%
4.73
4.45
50.1%
15.2%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
0.34%
4.74
4.50
47.9%
16.6%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
0.33%
4.78
4.51
48.2%
17.7%
0.32%
4.85
4.64
42.4%
20.6%
Găng Bảo Thạch
0.30%
4.61
4.80
44.0%
6.29%
0.28%
5.15
6.14
23.6%
7.30%
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao Guinsoo

Strong Against

Units
AsheViUdyrLee SinKayleSivir
Traits
10105533222266

Weak Against

Units
SmolderPoppySamiraEzrealKarmaVolibear
Traits
553322887733
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.