Stats
Teemo

Teemo

Star level:
Stats
Games:
1.7k
Play rate:
0.22
Avg. place:
5.12
Top 4:
36.7%
Win:
12.2%
Star level distribution
3
46.5%
4.97
4
0.12%
1.50
1
10.4%
5.52
2
43.0%
5.21
Placement distribution
1
12.2%
2
5.98%
3
8.34%
4
10.2%
5
13.0%
6
14.3%
7
16.1%
8
19.8%
Item count distribution
3
32.0%
5.43
1
14.1%
5.03
2
10.9%
5.63
0
43.1%
4.80
Trượng Hư Vô
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Bùa Xanh
Nanh Nashor
Bùa Đỏ
Diệt Khổng Lồ
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Thích Nghi
Cuồng Đao Guinsoo
Kiếm Súng Hextech
Găng Đạo Tặc
Chùy Đoản Côn
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Thuật Sĩ
Ấn Pháp Sư
Cung Xanh
Ấn Xạ Thủ
Đá Hắc Hóa
Vô Cực Kiếm
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Thịnh Nộ Thủy Quái
Áo Choàng Chiến Thuật
Áo Choàng Bóng Tối
Lõi Bình Minh
Lưỡng Cực Zhonya
Quỷ Thư Morello Ánh Sáng
Ấn Ionia
Ấn Chinh Phạt
Dao Điện Statikk
Ấn Hư Không
Ấn Bilgewater
Khế Ước Vĩnh Hằng
Trượng Darkin
Ấn Zaun
Thú Tượng Thạch Giáp
Ấn Ixtal
15.6%
5.11
5.10
38.4%
12.0%
Bùa XanhMũ Phù Thủy RabadonMũ Thích Nghi
14.3%
5.14
5.66
27.9%
5.91%
Quỷ Thư MorelloDiệt Khổng LồNanh Nashor
13.5%
5.12
5.65
26.0%
5.38%
Quỷ Thư MorelloNgọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy Rabadon
11.5%
5.14
5.66
28.8%
7.33%
Nanh NashorMũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo Shojin
11.1%
5.14
5.34
31.5%
10.9%
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
8.52%
5.14
5.64
24.1%
7.80%
Quỷ Thư MorelloBùa ĐỏMũ Phù Thủy Rabadon
7.49%
5.13
5.70
26.6%
8.87%
Mũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo ShojinQuỷ Thư Morello
7.43%
5.13
5.47
33.3%
6.50%
Bùa XanhDiệt Khổng LồMũ Phù Thủy Rabadon
6.40%
5.13
5.17
33.0%
10.4%
Ngọn Giáo ShojinMũ Phù Thủy RabadonBùa Đỏ
4.59%
5.10
4.97
38.2%
11.8%
Trượng Hư VôBùa ĐỏNanh Nashor
3.81%
5.11
5.21
39.7%
11.1%
Trượng Hư VôGăng Bảo ThạchMũ Phù Thủy Rabadon
3.75%
5.11
5.37
30.6%
9.68%
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloTrượng Hư Vô
3.44%
5.13
5.46
29.8%
10.5%
Quỷ Thư MorelloBùa XanhGăng Bảo Thạch
2.72%
5.12
4.71
42.2%
13.3%
2.24%
5.13
5.11
37.8%
10.8%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinDiệt Khổng Lồ
1.63%
5.12
4.59
48.1%
18.5%
Ngọn Giáo ShojinTrượng Hư Vô
0.91%
5.12
5.00
33.3%
6.67%
0.73%
5.12
5.33
41.7%
0.00%
0.66%
5.12
4.45
45.5%
0.00%
0.66%
5.12
5.18
27.3%
9.09%
0.60%
5.12
6.30
20.0%
0.00%
0.60%
5.12
6.40
20.0%
0.00%

Strong Against

Units
Graves
Rek'Sai
Kobuko & Yuumi
Orianna
AhriGangplank
Traits
111111111111

Weak Against

Units
Dr. MundoCaitlyn
Tryndamere
Gwen
LorisBraum
Traits
555577111155
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.