Stats
Tryndamere

Tryndamere

Star level:
Stats
Games:
567
Play rate:
0.07
Avg. place:
5.09
Top 4:
41.1%
Win:
3.35%
Star level distribution
1
27.2%
5.32
2
34.4%
5.09
3
38.4%
4.91
Placement distribution
1
3.35%
2
10.1%
3
12.2%
4
15.5%
5
13.2%
6
14.3%
7
16.4%
8
15.0%
Item count distribution
3
39.5%
5.03
1
7.58%
5.51
2
3.70%
5.52
0
49.2%
5.03
Huyết Kiếm
Áo Choàng Thủy Ngân
Bàn Tay Công Lý
Móng Vuốt Sterak
Quyền Năng Khổng Lồ
Cuồng Đao Guinsoo
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Cực Tốc
Vô Cực Kiếm
Găng Đạo Tặc
Diệt Khổng Lồ
Kiếm Tử Thần
Găng Đấu Sĩ
Cung Xanh
Thịnh Nộ Thủy Quái
Tam Luyện Kiếm
Vũ Khúc Tử Thần
Móng Vuốt Ám Muội
Đại Bác Liên Thanh
Giáp Vai Nguyệt Thần
Rìu Hỏa Ngục
Ấn Zaun
Kiếm Súng Hextech
Ấn Yordle
Chùy Đoản Côn
Đao Chớp
Ấn Đấu Sĩ
Quỷ Thư Morello
Ấn Dũng Sĩ
Ấn Hư Không
Bùa Đỏ
Ấn Chinh Phạt
Ấn Ixtal
Vuốt Rồng
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Ấn Demacia
Bàn Tay Công Lý Ánh Sáng
Giáp Tâm Linh
Cung Darkin
Lưỡi Hái Darkin
25.0%
5.09
5.05
38.7%
2.82%
Cuồng Đao GuinsooÁo Choàng Bóng TốiẤn Cực Tốc
20.6%
5.06
4.62
54.7%
3.42%
Áo Choàng Bóng TốiQuyền Năng Khổng LồẤn Cực Tốc
14.3%
5.09
5.21
39.5%
0.00%
Quyền Năng Khổng LồCuồng Đao GuinsooVô Cực Kiếm
14.3%
5.07
5.00
42.0%
1.23%
Cuồng Đao GuinsooẤn Cực TốcÁo Choàng Bóng Tối
11.5%
5.10
5.25
30.8%
1.54%
Bàn Tay Công LýCuồng Đao GuinsooÁo Choàng Thủy Ngân
11.1%
5.11
5.30
31.8%
3.17%
Huyết KiếmQuyền Năng Khổng LồBàn Tay Công Lý
4.76%
5.11
5.11
37.0%
3.70%
Huyết KiếmÁo Choàng Thủy NgânBàn Tay Công Lý
3.17%
5.08
4.50
50.0%
5.56%
Huyết KiếmÁo Choàng Thủy NgânMóng Vuốt Sterak
3.17%
5.09
5.33
33.3%
0.00%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy NgânHuyết Kiếm
2.47%
5.09
5.21
28.6%
7.14%
2.12%
5.09
5.92
25.0%
0.00%
Bàn Tay Công LýKiếm Tử ThầnHuyết Kiếm
1.94%
5.09
5.00
45.5%
0.00%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy NgânDiệt Khổng Lồ
1.76%
5.09
4.10
40.0%
10.0%
Huyết KiếmBàn Tay Công LýVô Cực Kiếm
1.59%
5.09
5.22
44.4%
0.00%
Áo Choàng Thủy NgânBàn Tay Công LýQuyền Năng Khổng Lồ
1.23%
5.09
5.57
28.6%
0.00%
Huyết KiếmBàn Tay Công LýQuyền Năng Khổng Lồ
1.06%
5.09
5.33
33.3%
0.00%
Áo Choàng Thủy NgânHuyết KiếmCuồng Đao Guinsoo
0.71%
5.09
3.50
75.0%
0.00%
Quyền Năng Khổng LồMóng Vuốt Sterak
0.71%
5.09
5.50
50.0%
0.00%
Huyết KiếmÁo Choàng Thủy Ngân
0.71%
5.09
6.00
25.0%
0.00%
Vô Cực Kiếm
0.53%
5.09
5.67
33.3%
0.00%
0.53%
5.09
6.33
0.00%
0.00%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy Ngân
0.53%
5.09
5.00
66.7%
0.00%

Strong Against

Units
Neeko
Kennen
MalzaharRek'Sai
Kobuko & Yuumi
Kog'Maw
Traits
779955112244

Weak Against

Units
Dr. MundoSionXin ZhaoAsheBel'VethAmbessa
Traits
553333223311
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.