Stats
Twisted Fate

Twisted Fate

Star level:
Stats
Games:
126k
Play rate:
1.03
Avg. place:
4.12
Top 4:
56.2%
Win:
21.4%
Star level distribution
1
47.9%
5.21
2
51.8%
3.13
3
0.28%
1.02
Placement distribution
1
21.3%
2
13.3%
3
11.2%
4
10.3%
5
9.84%
6
10.1%
7
11.5%
8
12.4%
Item count distribution
3
54.8%
3.75
1
13.6%
4.44
2
13.3%
4.79
0
18.3%
4.52
Cuồng Đao Guinsoo
Vô Cực Kiếm
Bùa Đỏ
Diệt Khổng Lồ
Thịnh Nộ Thủy Quái
Quỷ Thư Morello
Cung Xanh
Kiếm Súng Hextech
Ấn Song Đấu
Chùy Đoản Côn
Ngọn Giáo Shojin
Trượng Hư Vô
Kiếm của Tay Bạc
Găng Bảo Thạch
Kiếm Tử Thần
Nanh Nashor
Găng Đạo Tặc
Quyền Trượng Thiên Thần
Áo Choàng Thủy Ngân
Mũ Phù Thủy Rabadon
Áo Choàng Bóng Tối
Đao Chớp
Bùa Xanh
Bàn Tay Công Lý
Vương Miện Chiến Thuật
Phán Quyết Đao Guinsoo
Dao Điện Statikk
Ấn Quân Sư
Mũ Thích Nghi
Ấn Pha Lê
Ấn Bóng Ma
Ấn Bắn Tỉa
Đao Tím
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ấn Tinh Võ Sư
Pháo Xương Cá
Ấn Thánh Ra Vẻ
Diệt Ác Quỷ
Ấn Hội Tối Thượng
Đại Bác Liên Thanh
49.1%
4.04
4.16
55.2%
22.5%
Bùa XanhKiếm của Tay BạcMũ Phù Thủy Rabadon
15.1%
3.97
4.21
54.3%
20.3%
Ấn Song ĐấuCuồng Đao GuinsooKiếm của Tay Bạc
15.1%
3.88
3.59
65.0%
29.3%
Ấn Song ĐấuKiếm của Tay BạcCuồng Đao Guinsoo
14.4%
3.89
3.62
65.2%
27.5%
Ấn Song ĐấuKiếm của Tay BạcCuồng Đao Guinsoo
11.2%
3.99
4.03
57.8%
22.4%
Ấn Song ĐấuKiếm Súng HextechCuồng Đao Guinsoo
8.41%
3.91
3.75
62.2%
25.8%
Ấn Song ĐấuCuồng Đao GuinsooTrượng Hư Vô
8.07%
3.92
3.59
65.7%
27.6%
Ấn Song ĐấuCuồng Đao GuinsooThịnh Nộ Thủy Quái
6.84%
3.94
3.78
61.5%
26.0%
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooVô Cực Kiếm
5.51%
4.11
3.43
68.1%
28.7%
Cuồng Đao GuinsooBùa ĐỏQuỷ Thư Morello
5.45%
3.92
3.78
62.6%
24.6%
Cuồng Đao GuinsooVô Cực KiếmBùa Đỏ
5.22%
4.00
4.16
56.0%
19.1%
Cuồng Đao GuinsooVô Cực KiếmQuỷ Thư Morello
4.91%
3.93
3.75
62.6%
25.5%
Cuồng Đao GuinsooQuỷ Thư MorelloBùa Đỏ
4.80%
4.05
4.26
53.1%
23.6%
Cuồng Đao GuinsooVô Cực KiếmDiệt Khổng Lồ
4.11%
4.01
4.07
56.9%
21.6%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồBùa Đỏ
3.51%
3.95
3.80
61.6%
24.1%
Cuồng Đao GuinsooVô Cực KiếmBùa Đỏ
3.16%
3.94
3.60
66.3%
24.7%
Cuồng Đao GuinsooVô Cực Kiếm
2.74%
3.91
3.44
69.9%
25.2%
2.50%
4.06
4.08
57.5%
19.7%
Cuồng Đao Guinsoo
2.27%
4.01
3.71
64.3%
24.1%
Cuồng Đao Guinsoo
2.01%
4.06
3.90
60.9%
22.1%
Cuồng Đao Guinsoo
1.93%
4.01
3.42
69.3%
27.1%
Cuồng Đao Guinsoo
1.64%
3.95
3.72
62.1%
29.2%
Cuồng Đao Guinsoo

Strong Against

Units
BraumVarusRammusUdyrShenJhin
Traits
554433666622

Weak Against

Units
RakanJayceKai'SaPoppyMalphiteSmolder
Traits
442233444422
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.