Home
Stats
Tools
TablesTier ListsPBEPatch NotesPerfect Synergies
Players
Ranked LeaderboardsDouble Up LeaderboardsBookmark LeaderboardsTop Unit PlayersWrapped
Team Builder
Set 15 Info
UnitsTraitsItemsAugmentsPortalsPower UpsSynergy Grid
Set 15 Update
Top CompsUnitsItemsTraitsExplorerTrends
Stats
Ranked
Diamond+
15.4b
Aatrox
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng LửaTrái Tim Kiên Định
Aatrox
2.10
4.53
Ezreal
Diệt Khổng LồKiếm Súng HextechNanh Nashor
Ezreal
0.45
4.62
Garen
Ngọn Giáo ShojinQuyền Năng Khổng LồHuyết Kiếm
Garen
0.67
4.76
Gnar
Cung XanhThịnh Nộ Thủy QuáiBùa Đỏ
Gnar
0.91
4.47
Kalista
Cuồng Đao GuinsooThịnh Nộ Thủy QuáiCung Xanh
Kalista
0.57
4.37
Kayle
Diệt Khổng LồBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
Kayle
0.81
4.50
Kennen
Áo Choàng LửaNanh NashorCuồng Đao Guinsoo
Kennen
1.10
4.51
Lucian
Diệt Khổng LồNanh NashorBùa Xanh
Lucian
1.09
4.38
Malphite
Áo Choàng GaiThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
Malphite
0.96
4.40
Naafiri
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồBàn Tay Công Lý
Naafiri
1.25
4.32
Rell
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Lửa
Rell
1.28
4.52
Sivir
Ngọn Giáo ShojinDiệt Khổng LồCung Xanh
Sivir
0.58
4.41
Syndra
Nanh NashorDiệt Khổng LồTrượng Hư Vô
Syndra
1.16
4.47
Zac
Huyết KiếmThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
Zac
1.15
4.58
Dr. Mundo
Vô Cực KiếmDiệt Khổng LồGiáp Vai Nguyệt Thần
Dr. Mundo
0.53
4.61
Gangplank
Giáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng LửaBàn Tay Công Lý
Gangplank
0.93
4.48
Janna
Bùa ĐỏNanh NashorCuồng Đao Guinsoo
Janna
1.62
4.55
Jhin
Diệt Khổng LồCung XanhVô Cực Kiếm
Jhin
0.91
4.50
Kai'Sa
Cung XanhVô Cực KiếmDiệt Khổng Lồ
Kai'Sa
0.54
4.65
Katarina
Áo Choàng Bóng TốiBàn Tay Công LýNanh Nashor
Katarina
0.10
4.92
Kobuko
Giáp Vai Nguyệt ThầnTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Gai
Kobuko
1.55
4.45
Lux
Ngọn Giáo ShojinCuồng Đao GuinsooBùa Xanh
Lux
1.25
4.35
Rakan
Quyền Năng Khổng LồThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
Rakan
0.88
4.56
Shen
Diệt Khổng LồThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
Shen
1.00
4.56
Vi
Giáp Tâm LinhGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Lửa
Vi
0.69
4.63
Xayah
Diệt Khổng LồThịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao Guinsoo
Xayah
1.03
4.31
Xin Zhao
Áo Choàng LửaTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm Linh
Xin Zhao
1.44
4.42
Ahri
Nanh NashorDiệt Khổng LồBùa Xanh
Ahri
0.85
4.50
Caitlyn
Vô Cực KiếmBùa XanhCung Xanh
Caitlyn
0.23
4.65
Darius
Móng Vuốt SterakDiệt Khổng LồVô Cực Kiếm
Darius
0.92
4.55
Jayce
Móng Vuốt SterakHuyết KiếmGiáp Vai Nguyệt Thần
Jayce
0.82
4.54
Kog'Maw
Ngọn Giáo ShojinCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
Kog'Maw
0.19
4.44
Rammus
Lời Thề Hộ VệGiáp Tâm LinhÁo Choàng Gai
Rammus
0.28
4.65
Smolder
Diệt Khổng LồBùa XanhVô Cực Kiếm
Smolder
0.31
4.34
Malzahar
Trượng Hư VôBùa ĐỏKiếm Súng Hextech
Malzahar
1.04
4.59
Neeko
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng LửaÁo Choàng Gai
Neeko
1.73
4.42
Senna
Diệt Khổng LồCung XanhBùa Đỏ
Senna
0.99
4.40
Swain
Vuốt RồngGiáp Tâm LinhGiáp Máu Warmog
Swain
1.70
4.67
Udyr
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồÁo Choàng Lửa
Udyr
2.22
4.54
Viego
Áo Choàng Bóng TốiCuồng Đao GuinsooBàn Tay Công Lý
Viego
1.26
4.35
Yasuo
Vô Cực KiếmDiệt Khổng LồBàn Tay Công Lý
Yasuo
0.75
4.51
Ziggs
Diệt Khổng LồTrượng Hư VôKiếm Súng Hextech
Ziggs
0.40
4.39
Akali
Bùa ĐỏNgọn Giáo ShojinÁo Choàng Bóng Tối
Akali
0.52
4.22
Ashe
Thịnh Nộ Thủy QuáiKiếm Súng HextechCuồng Đao Guinsoo
Ashe
0.76
4.58
Jarvan IV
Áo Choàng LửaLời Thề Hộ VệGiáp Máu Warmog
Jarvan IV
2.25
4.35
Jinx
Diệt Khổng LồThịnh Nộ Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Jinx
1.29
4.30
K'Sante
Trái Tim Kiên ĐịnhGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
K'Sante
2.38
4.36
Karma
Bùa XanhTrượng Hư VôNgọn Giáo Shojin
Karma
1.09
4.33
Leona
Trái Tim Kiên ĐịnhGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Lửa
Leona
0.94
4.52
Poppy
Móng Vuốt SterakGiáp Tâm LinhGiáp Máu Warmog
Poppy
1.75
4.36
Ryze
Bùa ĐỏTrượng Hư VôDiệt Khổng Lồ
Ryze
1.75
4.12
Samira
Diệt Khổng LồVô Cực KiếmCung Xanh
Samira
1.04
4.26
Sett
Giáp Máu WarmogMóng Vuốt SterakVuốt Rồng
Sett
1.70
4.31
Volibear
Móng Vuốt SterakDiệt Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Volibear
0.87
4.08
Yuumi
Kiếm Súng HextechDiệt Khổng LồBùa Đỏ
Yuumi
0.49
4.45
Braum
Móng Vuốt SterakLời Thề Hộ VệÁo Choàng Bóng Tối
Braum
1.89
3.85
Gwen
Bùa ĐỏTrượng Hư VôÁo Choàng Bóng Tối
Gwen
1.24
4.01
Lee Sin
Móng Vuốt SterakDiệt Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Lee Sin
1.13
3.75
Seraphine
Mũ Thích NghiBùa ĐỏNgọn Giáo Shojin
Seraphine
0.91
3.90
Twisted Fate
Bùa ĐỏDiệt Khổng LồCung Xanh
Twisted Fate
1.05
4.15
Varus
Diệt Khổng LồNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
Varus
1.21
4.06
Yone
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakHuyết Kiếm
Yone
0.89
3.89
Zyra
Nanh NashorTrượng Hư VôMũ Thích Nghi
Zyra
1.45
3.94
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.
Privacy PolicyTerms of Service
Manage Consents