Stats
Xerath

Xerath

Star level:
Stats
Games:
123k
登场率:
0.21
平均排名:
3.83
Top 4:
63.1%
Win:
15.7%
Star level distribution
1
58.5%
4.57
2
41.4%
2.79
3
0.05%
1.28
Placement distribution
1
15.7%
2
16.5%
3
16.4%
4
14.5%
5
12.9%
6
10.6%
7
8.37%
8
5.01%
Item count distribution
0
21.9%
4.27
1
14.7%
4.07
2
10.7%
4.22
3
52.7%
3.50
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Mũ Thích Nghi
Quyền Trượng Thiên Thần
Bùa Xanh
Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Nanh Nashor
Cuồng Đao Guinsoo
Diệt Khổng Lồ
Găng Đạo Tặc
Quỷ Thư Morello
Chùy Đoản Côn
Kiếm Súng Hextech
Bùa Đỏ
Bàn Tay Công Lý
Vương Miện Chiến Thuật
Vô Cực Kiếm
Áo Choàng Thủy Ngân
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Pháp Sư
Bão Tố Luden
Khế Ước Vĩnh Hằng
Ấn Nhiễu Loạn
Kính Nhắm Thiện Xạ
Lưỡng Cực Zhonya
Ấn Thuật Sĩ
Trượng Darkin
Ấn Chinh Phạt
Lõi Bình Minh
Ấn Ionia
Đá Hắc Hóa
Găng Đạo Tặc Ánh Sáng
Cung Xanh
Dao Điện Statikk
Ấn Bilgewater
Ấn Noxus
Ấn Hư Không
Ấn Cực Tốc
Thịnh Nộ Thủy Quái
31.1%
3.75
3.65
66.4%
18.1%
Bàn Tay Công LýBùa ĐỏQuyền Trượng Thiên Thần
27.3%
3.75
3.63
66.8%
18.3%
Bàn Tay Công LýBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
18.6%
3.72
3.51
69.8%
19.2%
Diệt Khổng LồQuyền Trượng Thiên ThầnNanh Nashor
16.5%
3.78
3.82
62.8%
17.9%
Chùy Đoản CônQuỷ Thư MorelloGăng Bảo Thạch
15.2%
3.71
3.48
70.0%
19.8%
Bùa ĐỏCuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên Thần
9.78%
3.69
3.57
68.3%
18.1%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
9.33%
3.69
3.35
73.1%
20.6%
Cuồng Đao GuinsooNanh NashorDiệt Khổng Lồ
8.53%
3.73
3.49
69.8%
19.4%
Chùy Đoản CônCuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên Thần
6.78%
3.80
3.86
62.4%
15.6%
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư VôDiệt Khổng Lồ
6.33%
3.76
3.58
68.4%
17.9%
Cuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo Thạch
5.92%
3.76
3.84
63.3%
13.9%
5.05%
3.73
3.71
66.0%
15.6%
Quyền Trượng Thiên ThầnGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
4.58%
3.77
3.55
69.2%
18.1%
Quyền Trượng Thiên ThầnNanh NashorNgọn Giáo Shojin
4.04%
3.74
3.50
69.4%
19.4%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchBùa Xanh
2.82%
3.82
3.77
64.4%
16.7%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
1.90%
3.90
3.94
60.8%
14.8%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.14%
3.83
4.00
59.2%
13.3%
1.08%
4.00
4.25
54.6%
10.7%
1.03%
3.95
3.93
61.0%
15.4%
0.72%
3.92
3.42
71.3%
20.8%
0.71%
3.94
3.86
64.3%
12.3%
0.65%
3.81
3.39
71.9%
20.6%

Strong Against

Units
LorisMalzaharKog'MawCho'GathZoeAhri
Traits
116611113322

Weak Against

Units
Gwen
Dr. Mundo
Poppy
Kobuko & Yuumi
Ambessa
Kennen
Traits
111111771122
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.