Stats
Xerath

Xerath

Star level:
Stats
Games:
1.6k
登场率:
0.21
平均排名:
3.65
Top 4:
67.0%
Win:
19.2%
Star level distribution
1
51.3%
4.58
2
48.7%
2.68
Placement distribution
1
19.2%
2
16.7%
3
16.3%
4
14.8%
5
10.7%
6
9.49%
7
8.62%
8
4.28%
Item count distribution
3
56.6%
3.27
1
13.3%
4.28
2
9.30%
4.04
0
20.8%
4.13
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Mũ Thích Nghi
Quyền Trượng Thiên Thần
Bùa Xanh
Nanh Nashor
Diệt Khổng Lồ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Chùy Đoản Côn
Cuồng Đao Guinsoo
Găng Đạo Tặc
Quỷ Thư Morello
Bùa Đỏ
Kiếm Súng Hextech
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Pháp Sư
Kính Nhắm Thiện Xạ
Áo Choàng Thủy Ngân
Vô Cực Kiếm
Bão Tố Luden
Lưỡng Cực Zhonya
Ấn Chinh Phạt
Khế Ước Vĩnh Hằng
Vương Miện Chiến Thuật
Trượng Darkin
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Freljord
Ấn Thuật Sĩ
Ấn Ionia
Dao Điện Statikk
Bùa Thăng Hoa
Giáp Tay Seeker
Ấn Noxus
Ấn Hư Không
Cung Xanh
Tam Luyện Kiếm
Đá Hắc Hóa
Ấn Bilgewater
31.6%
3.64
3.54
69.7%
20.6%
Cuồng Đao GuinsooQuyền Trượng Thiên ThầnTrượng Hư Vô
31.2%
3.62
3.24
75.3%
26.0%
Quyền Trượng Thiên ThầnCuồng Đao GuinsooTrượng Hư Vô
19.5%
3.64
3.37
70.2%
23.8%
Quyền Trượng Thiên ThầnTrượng Hư VôChùy Đoản Côn
16.1%
3.67
3.68
65.4%
23.1%
Diệt Khổng LồMũ Thích NghiNgọn Giáo Shojin
14.1%
3.62
3.09
78.4%
26.4%
Mũ Phù Thủy RabadonDiệt Khổng LồTrượng Hư Vô
10.3%
3.61
3.11
75.9%
27.1%
Nanh NashorQuyền Trượng Thiên ThầnBùa Xanh
9.86%
3.64
3.44
71.1%
20.1%
Quyền Trượng Thiên ThầnBùa XanhMũ Phù Thủy Rabadon
9.42%
3.63
3.01
80.3%
25.0%
Bùa XanhQuyền Trượng Thiên ThầnDiệt Khổng Lồ
6.26%
3.63
3.54
65.3%
26.7%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
6.26%
3.65
3.46
67.3%
23.8%
Mũ Thích NghiQuyền Trượng Thiên ThầnNanh Nashor
6.01%
3.66
3.60
66.0%
23.7%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên Thần
4.53%
3.67
3.97
61.6%
9.59%
4.09%
3.65
3.83
63.6%
18.2%
Găng Bảo ThạchMũ Thích NghiQuyền Trượng Thiên Thần
3.72%
3.65
3.33
73.3%
30.0%
Ngọn Giáo ShojinMũ Thích NghiGăng Bảo Thạch
3.53%
3.66
3.47
73.7%
19.3%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchBùa Xanh
1.49%
3.65
4.08
54.2%
8.33%
1.24%
3.65
3.20
75.0%
25.0%
1.18%
3.65
3.68
57.9%
26.3%
Găng Bảo Thạch
1.12%
3.65
3.44
72.2%
33.3%
1.05%
3.65
3.76
64.7%
5.88%
1.05%
3.71
5.41
29.4%
0.00%
Ngọn Giáo Shojin
0.93%
3.65
3.27
73.3%
26.7%

Strong Against

Units
TristanaNeekoTwisted Fate
Kobuko & Yuumi
ViKog'Maw
Traits
995522112211

Weak Against

Units
AniviaJarvan IVSionYasuoQiyanaGangplank
Traits
552244777711
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.