Stats
Yasuo

Yasuo

Star level:
Stats
Games:
1.2k
Play rate:
0.16
Avg. place:
5.14
Top 4:
38.8%
Win:
7.55%
Star level distribution
3
38.7%
4.95
4
0.34%
2.50
1
21.0%
5.52
2
40.0%
5.16
Placement distribution
1
7.55%
2
8.14%
3
10.7%
4
12.4%
5
12.9%
6
12.6%
7
16.7%
8
19.0%
Item count distribution
3
34.6%
5.03
1
6.71%
5.10
2
3.27%
5.77
0
55.5%
5.18
Bàn Tay Công Lý
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
Áo Choàng Bóng Tối
Quyền Năng Khổng Lồ
Áo Choàng Thủy Ngân
Móng Vuốt Sterak
Diệt Khổng Lồ
Găng Đạo Tặc
Cung Xanh
Cuồng Đao Guinsoo
Lưỡi Hái Darkin
Chùy Đoản Côn
Giáp Vai Nguyệt Thần
Vũ Khúc Tử Thần
Kiếm Tử Thần
Bùa Xanh
Ấn Cực Tốc
Bùa Đỏ
Ấn Demacia
Áo Choàng Lửa
Kiếm Súng Hextech
Găng Đấu Sĩ
Vương Miện Chiến Thuật
Thịnh Nộ Thủy Quái
Đao Tím
Quỷ Thư Morello
Lưỡng Cực Zhonya
Áo Choàng Bóng Tối Ánh Sáng
Móng Vuốt Ám Muội
Đại Bác Liên Thanh
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ấn Freljord
Ấn Hư Không
Nanh Nashor
Ấn Viễn Kích
Cung Darkin
Ấn Yordle
Ấn Đấu Sĩ
Vương Miện Hoàng Gia
22.0%
5.12
5.23
39.3%
6.11%
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồDiệt Khổng Lồ
17.5%
5.11
4.99
43.5%
9.09%
Móng Vuốt SterakLưỡi Hái DarkinDiệt Khổng Lồ
14.0%
5.14
5.26
40.1%
6.59%
Quyền Năng Khổng LồMóng Vuốt SterakBàn Tay Công Lý
10.5%
5.11
4.92
44.8%
5.60%
Quyền Năng Khổng LồMóng Vuốt SterakÁo Choàng Thủy Ngân
10.1%
5.16
5.51
34.2%
5.00%
Móng Vuốt SterakHuyết KiếmBàn Tay Công Lý
8.72%
5.08
4.57
51.0%
6.73%
Diệt Khổng LồÁo Choàng Bóng TốiQuyền Năng Khổng Lồ
6.96%
5.15
5.05
42.2%
7.23%
Quyền Năng Khổng LồBàn Tay Công LýHuyết Kiếm
3.19%
5.14
4.89
47.4%
5.26%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy NgânVô Cực Kiếm
3.19%
5.15
4.95
39.5%
15.8%
1.85%
5.14
4.23
50.0%
27.3%
Huyết KiếmBàn Tay Công LýVô Cực Kiếm
1.34%
5.14
6.31
18.8%
0.00%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Bóng TốiQuyền Năng Khổng Lồ
1.34%
5.17
6.25
18.8%
0.00%
Vô Cực KiếmBàn Tay Công LýÁo Choàng Bóng Tối
1.17%
5.14
4.93
42.9%
7.14%
Áo Choàng Bóng TốiBàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy Ngân
1.01%
5.14
5.25
41.7%
0.00%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Bóng Tối
1.01%
5.10
4.58
50.0%
0.00%
Bàn Tay Công LýÁo Choàng Thủy NgânQuyền Năng Khổng Lồ
0.92%
5.14
5.27
45.5%
0.00%
Huyết KiếmBàn Tay Công LýVô Cực Kiếm
0.76%
5.14
4.89
33.3%
11.1%
Bàn Tay Công LýHuyết KiếmVô Cực Kiếm
0.59%
5.14
5.00
28.6%
14.3%
Vô Cực KiếmHuyết Kiếm
0.50%
5.14
5.00
50.0%
16.7%
0.42%
5.14
3.80
60.0%
20.0%
0.42%
5.14
5.40
40.0%
0.00%
Huyết Kiếm
0.34%
5.14
4.50
50.0%
25.0%
Vô Cực Kiếm

Strong Against

Units
TeemoNautilusNeekoMalzahar
Kobuko & Yuumi
Kog'Maw
Traits
664433112211

Weak Against

Units
JinxLorisQiyanaAsheLeonaBel'Veth
Traits
336655113311
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.