Stats
Ziggs

Ziggs

Star level:
Stats
Games:
74k
登场率:
0.10
平均排名:
3.82
Top 4:
63.1%
Win:
18.2%
Star level distribution
1
41.5%
4.69
2
58.0%
3.21
3
0.55%
1.12
Placement distribution
1
18.2%
2
15.5%
3
15.6%
4
13.8%
5
11.8%
6
10.2%
7
8.76%
8
6.07%
Item count distribution
0
19.9%
4.10
1
14.4%
4.06
2
12.4%
4.21
3
53.2%
3.55
Cuồng Đao Guinsoo
Ngọn Giáo Shojin
Găng Bảo Thạch
Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Diệt Khổng Lồ
Nanh Nashor
Bùa Đỏ
Quỷ Thư Morello
Mũ Thích Nghi
Quyền Trượng Thiên Thần
Bùa Xanh
Kiếm Súng Hextech
Găng Đạo Tặc
Chùy Đoản Côn
Vô Cực Kiếm
Vương Miện Chiến Thuật
Áo Choàng Thủy Ngân
Bàn Tay Công Lý
Ấn Pháp Sư
Ấn Thuật Sĩ
Ấn Bilgewater
Ấn Hư Không
Ấn Ionia
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Demacia
Thịnh Nộ Thủy Quái
Cung Xanh
Ấn Cực Tốc
Ấn Nhiễu Loạn
Dao Điện Statikk
Ấn Chinh Phạt
Ấn Xạ Thủ
Kính Nhắm Thiện Xạ
Kiếm của Tay Bạc
Bão Tố Luden
Đao Chớp
Đao Tím
Đá Hắc Hóa
Ấn Piltover
24.7%
3.81
3.86
62.0%
17.9%
Vô Cực KiếmNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
22.0%
3.79
3.81
62.6%
19.9%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchNanh Nashor
21.4%
3.79
3.80
63.4%
18.5%
Mũ Thích NghiCuồng Đao GuinsooNgọn Giáo Shojin
18.8%
3.66
3.53
68.4%
22.8%
Ngọn Giáo ShojinGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
16.7%
3.71
3.49
67.8%
25.5%
Mũ Phù Thủy RabadonBùa XanhNgọn Giáo Shojin
10.4%
3.74
3.62
66.6%
20.0%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
9.63%
3.73
3.55
68.0%
21.6%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
9.02%
3.65
3.46
69.4%
22.8%
Bùa XanhCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
7.35%
3.70
3.67
66.5%
18.3%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
7.28%
3.77
3.65
66.3%
20.3%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooNgọn Giáo Shojin
6.48%
3.69
3.43
71.3%
20.0%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchNgọn Giáo Shojin
6.23%
3.78
3.62
66.3%
20.6%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonGăng Bảo Thạch
5.62%
3.73
3.46
70.1%
21.4%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchDiệt Khổng Lồ
4.39%
3.79
3.73
65.8%
14.9%
4.11%
3.73
3.65
66.9%
19.0%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
1.58%
4.01
4.22
53.7%
18.3%
Cuồng Đao Guinsoo
1.52%
3.81
4.05
59.6%
13.7%
1.50%
3.82
3.55
67.9%
20.0%
1.48%
3.86
3.64
65.8%
20.3%
1.06%
3.82
3.80
61.3%
14.8%
0.90%
3.83
3.59
66.8%
20.1%
0.78%
3.81
2.33
81.9%
66.0%

Strong Against

Units
IllaoiQiyanaNautilusTeemoKog'MawGangplank
Traits
10102211113311

Weak Against

Units
Vayne
Tryndamere
Neeko
Bard
YasuoJhin
Traits
442222335511
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.