Stats
Ziggs

Ziggs

Star level:
Stats
Games:
1.5k
Play rate:
0.13
Avg. place:
3.80
Top 4:
62.7%
Win:
20.4%
Star level distribution
1
32.6%
4.70
2
66.1%
3.42
3
1.25%
1.00
Placement distribution
1
20.4%
2
13.9%
3
13.7%
4
14.7%
5
12.4%
6
9.80%
7
9.27%
8
5.85%
Item count distribution
3
56.3%
3.63
1
13.1%
3.99
2
14.1%
3.98
0
16.4%
4.12
Găng Bảo Thạch
Ngọn Giáo Shojin
Cuồng Đao Guinsoo
Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Diệt Khổng Lồ
Nanh Nashor
Quỷ Thư Morello
Bùa Đỏ
Mũ Thích Nghi
Quyền Trượng Thiên Thần
Bùa Xanh
Chùy Đoản Côn
Kiếm Súng Hextech
Găng Đạo Tặc
Vô Cực Kiếm
Áo Choàng Thủy Ngân
Vương Miện Chiến Thuật
Bàn Tay Công Lý
Ấn Pháp Sư
Cung Xanh
Ấn Hư Không
Ấn Ionia
Ấn Nhiễu Loạn
Ấn Demacia
Thịnh Nộ Thủy Quái
Kính Nhắm Thiện Xạ
Ấn Chinh Phạt
Bão Tố Luden
Đao Chớp
Ấn Cực Tốc
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Xạ Thủ
Dao Điện Statikk
Ấn Bilgewater
Ấn Thuật Sĩ
Khế Ước Vĩnh Hằng
Kiếm Tai Ương
Đao Tím
Kiếm của Tay Bạc
24.3%
3.84
3.91
59.9%
20.9%
Mũ Thích NghiCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
23.9%
3.81
3.77
63.2%
22.3%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooNanh Nashor
19.6%
3.83
4.03
60.1%
18.1%
Găng Bảo ThạchDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
18.0%
3.78
3.40
69.0%
27.7%
Găng Bảo ThạchQuyền Trượng Thiên ThầnBùa Xanh
15.5%
3.78
3.37
70.6%
28.9%
Găng Bảo ThạchDiệt Khổng LồMũ Thích Nghi
14.1%
3.82
3.69
63.3%
24.6%
Găng Bảo ThạchCuồng Đao GuinsooNgọn Giáo Shojin
11.8%
3.82
3.87
59.8%
20.1%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinCuồng Đao Guinsoo
9.99%
3.79
3.87
61.8%
16.4%
Mũ Thích NghiCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
8.81%
3.77
3.14
76.1%
28.4%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
8.28%
3.82
3.83
61.1%
20.6%
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloDiệt Khổng Lồ
7.96%
3.80
3.64
66.9%
15.7%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồGăng Bảo Thạch
7.10%
3.79
3.53
70.4%
26.9%
Găng Bảo ThạchMũ Phù Thủy RabadonNgọn Giáo Shojin
4.80%
3.81
3.73
65.8%
19.2%
Cuồng Đao GuinsooNgọn Giáo ShojinGăng Bảo Thạch
4.54%
3.78
3.26
78.3%
20.3%
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloTrượng Hư Vô
3.94%
3.78
3.73
58.3%
20.0%
1.91%
3.81
4.21
58.6%
20.7%
Ngọn Giáo Shojin
1.58%
3.80
2.75
79.2%
37.5%
1.38%
3.80
3.33
71.4%
14.3%
1.25%
3.82
3.63
63.2%
31.6%
1.12%
3.80
4.24
47.1%
11.8%
1.05%
3.80
4.56
50.0%
12.5%
1.05%
3.80
3.94
56.3%
12.5%

Strong Against

Units
Graves
Malzahar
Poppy
Twisted Fate
Kobuko & Yuumi
Kog'Maw
Traits
553311661111

Weak Against

Units
Tryndamere
AniviaSionJarvan IVApheliosXin Zhao
Traits
661111113377
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.