Stats
Items Shown:
Thú Tượng Thạch Giáp
Thú Tượng Thạch Giáp
Chùy Đoản Côn
Chùy Đoản Côn
Găng Bảo Thạch
Găng Bảo Thạch
Giáp Máu Warmog
Giáp Máu Warmog
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
Cuồng Đao Guinsoo
Cuồng Đao Guinsoo
Ngọn Giáo Shojin
Ngọn Giáo Shojin
Áo Choàng Lửa
Áo Choàng Lửa
Trượng Hư Vô
Trượng Hư Vô
Áo Choàng Bóng Tối
Áo Choàng Bóng Tối
Giáp Tâm Linh
Giáp Tâm Linh
Bàn Tay Công Lý
Bàn Tay Công Lý
Găng Đạo Tặc
Găng Đạo Tặc
Kiếm Súng Hextech
Kiếm Súng Hextech
Mũ Thích Nghi
Mũ Thích Nghi
Vuốt Rồng
Vuốt Rồng
Diệt Khổng Lồ
Diệt Khổng Lồ
Lời Thề Hộ Vệ
Lời Thề Hộ Vệ
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm
Quỷ Thư Morello
Quỷ Thư Morello
Bùa Đỏ
Bùa Đỏ
Quyền Trượng Thiên Thần
Quyền Trượng Thiên Thần
Giáp Vai Nguyệt Thần
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Gai
Áo Choàng Gai
Trái Tim Kiên Định
Trái Tim Kiên Định
Quyền Năng Khổng Lồ
Quyền Năng Khổng Lồ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Mũ Phù Thủy Rabadon
Nỏ Sét
Nỏ Sét
Móng Vuốt Sterak
Móng Vuốt Sterak
Bùa Xanh
Bùa Xanh
Thịnh Nộ Thủy Quái
Thịnh Nộ Thủy Quái
Cung Xanh
Cung Xanh
Vương Miện Hoàng Gia
Vương Miện Hoàng Gia
Kiếm Tử Thần
Kiếm Tử Thần
Nanh Nashor
Nanh Nashor
Áo Choàng Thủy Ngân
Áo Choàng Thủy Ngân
Vương Miện Chiến Thuật
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Quân Sư
Ấn Quân Sư
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Ấn Vệ Binh Tinh Tú
Ấn Song Đấu
Ấn Song Đấu
Ấn Pha Lê
Ấn Pha Lê
Thánh Kiếm Manazane
Thánh Kiếm Manazane
Ấn Phù Thủy
Ấn Phù Thủy
Ấn Phi Thường
Ấn Phi Thường
Đao Chớp
Đao Chớp
Ấn Dũng Sĩ
Ấn Dũng Sĩ
Ấn Tinh Võ Sư
Ấn Tinh Võ Sư
Ấn Học Viện
Ấn Học Viện
Kính Nhắm Thiện Xạ
Kính Nhắm Thiện Xạ
Bất Khuất
Bất Khuất
3.88/8
4.35
52.5%
13.2%
Dr. MundoMalphiteRakanPoppyZac
3.76/8
4.20
55.7%
14.5%
KatarinaKarmaSamiraSmolderKayle
3.50/8
4.27
54.2%
13.9%
KarmaZiggsKayleYuumiGwen
3.28/8
4.26
54.4%
13.9%
PoppyMalphiteRakanSettJarvan IV
3.24/8
4.45
50.9%
12.5%
GangplankSamiraJhinKai'SaSivir
3.08/8
4.51
49.3%
13.9%
JhinZiggsJannaJinxSmolder
2.99/8
4.29
53.7%
14.1%
KarmaSamiraSivirVarusSmolder
2.86/8
4.27
54.0%
13.8%
PoppyShenMalphiteRakanSett
2.80/8
4.13
57.0%
14.8%
GwenZiggsMalzaharYuumiAkali
2.27/8
4.08
58.2%
15.8%
KatarinaGwenGangplankViegoAkali
2.24/8
4.16
56.3%
15.1%
Dr. MundoMalphitePoppyRakanSett
2.13/8
4.25
54.9%
14.1%
KatarinaGangplankAkaliViGwen
2.11/8
3.89
61.5%
17.7%
Lee SinBraumJayceK'SanteRakan
2.04/8
4.21
55.5%
14.4%
ZiggsYuumiGwenAsheTwisted Fate
2.02/8
4.11
57.5%
14.9%
Jarvan IVSeraphineGwenZyraYuumi
1.99/8
4.15
56.6%
14.9%
Dr. MundoRakanPoppyMalphiteSett
1.88/8
4.08
58.0%
14.7%
VarusSamiraGwenYuumiJinx
1.87/8
3.99
59.4%
17.0%
RakanPoppyJarvan IVLeonaDr. Mundo
1.82/8
4.25
54.5%
14.3%
AkaliYoneLee SinGangplankGwen
1.64/8
4.09
57.8%
15.3%
GwenYuumiAkaliMalzaharZiggs
1.63/8
4.06
58.2%
15.9%
GwenVarusTwisted FateAsheYuumi
1.61/8
4.20
55.8%
13.9%
ZiggsJannaYuumiAkaliZyra
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.