Stats
Renni

Renni

Star level:
Stats
Games:
470k
Play rate:
0.91
Avg. place:
4.74
Top 4:
46.0%
Win:
15.1%
Star level distribution
1
7.81%
6.02
2
67.9%
4.95
3
24.3%
3.73
Placement distribution
1
15.1%
2
10.4%
3
10.3%
4
10.2%
5
10.1%
6
10.9%
7
13.3%
8
19.7%
Item count distribution
3
39.4%
4.20
1
16.2%
5.10
2
13.0%
5.49
0
31.4%
4.92
Giáp Máu Warmog
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Lửa
Giáp Vai Nguyệt Thần
Dây Chuyền Chuộc Tội
Vuốt Rồng
Áo Choàng Gai
Nỏ Sét
Hóa Kỹ Bất Ổn II
Hóa Kỹ Bất Ổn
Giáp Hextech Piltover II
Giáp Hextech Piltover
Găng Đạo Tặc
Dụng Cụ Tái Chế
Trái Tim Kiên Định
Shimmer Bùng Nổ II
Shimmer Bùng Nổ
Quyền Năng Khổng Lồ
Huyết Kiếm
Lời Thề Hộ Vệ
Vương Miện Hoàng Gia
Ấn Thí Nghiệm
Móng Vuốt Sterak
Găng Tái Chế
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
Ấn Phục Kích
Mũ Thích Nghi
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
Ấn Tiên Tri
15.4%
4.68
4.69
46.5%
18.7%
Nỏ SétGiáp Máu WarmogVuốt Rồng
15.1%
4.68
4.73
45.9%
18.3%
Nỏ SétVuốt RồngGiáp Máu Warmog
15.1%
4.66
4.61
48.0%
19.0%
Nỏ SétThú Tượng Thạch GiápGiáp Máu Warmog
9.80%
4.61
4.33
53.5%
18.9%
Nỏ SétThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
9.07%
4.61
4.28
54.1%
19.0%
Nỏ SétThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
8.34%
4.68
4.64
47.4%
19.0%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
6.83%
4.68
4.55
49.3%
18.8%
Thú Tượng Thạch GiápVuốt RồngGiáp Máu Warmog
5.56%
4.71
4.65
47.2%
21.4%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
4.13%
4.64
4.68
46.2%
20.5%
Thú Tượng Thạch GiápÁo Choàng LửaGiáp Máu Warmog
4.06%
4.62
4.35
52.2%
22.5%
Thú Tượng Thạch GiápGiáp Máu WarmogÁo Choàng Lửa
4.04%
4.59
4.39
51.2%
23.5%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
3.85%
4.63
4.43
50.9%
22.4%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt Thần
3.73%
4.60
4.30
54.6%
13.7%
3.62%
4.56
4.01
59.0%
20.2%
Giáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Lửa
3.57%
4.69
4.30
53.7%
20.2%
Giáp Máu WarmogThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Lửa
3.55%
4.55
4.24
53.8%
24.7%
Giáp Máu WarmogÁo Choàng LửaThú Tượng Thạch Giáp
3.27%
4.61
4.40
51.6%
21.1%
Giáp Máu WarmogGiáp Vai Nguyệt ThầnÁo Choàng Lửa
2.59%
4.68
4.47
50.6%
17.2%
Huyết Kiếm
2.54%
4.64
4.46
50.9%
16.2%
Quyền Năng Khổng Lồ
2.45%
4.66
4.24
54.8%
19.2%
1.95%
4.76
4.57
48.7%
17.7%
1.51%
4.53
3.81
63.5%
16.9%

Strong Against

Units
RenniDravenGangplankRellEliseEzreal
Traits
998866222211

Weak Against

Units
Kog'MawTwitchNunu & WillumpVioletIreliaSteb
Traits
442233772233
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.