Home
Stats
Tools
TablesTier ListsPBEPatch NotesPerfect Synergies
Players
Ranked LeaderboardsDouble Up LeaderboardsBookmark LeaderboardsTop Unit PlayersWrapped
Team Builder
Set 15 Info
UnitsTraitsItemsAugmentsPortalsPower UpsSynergy Grid
Set 15 Update
Top CompsUnitsItemsTraitsExplorerTrends
Stats
Ranked
Diamond+
15.3
Aatrox
Vuốt RồngTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm Linh
Aatrox
1.61
4.60
Ezreal
Vô Cực KiếmDiệt Khổng LồCung Xanh
Ezreal
1.20
4.29
Garen
Giáp Tâm LinhÁo Choàng GaiThú Tượng Thạch Giáp
Garen
1.22
4.34
Gnar
Cung XanhThịnh Nộ Thủy QuáiKiếm Súng Hextech
Gnar
0.88
4.61
Kalista
Cung XanhDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
Kalista
0.26
4.69
Kayle
Bùa ĐỏCuồng Đao GuinsooÁo Choàng Bóng Tối
Kayle
0.83
4.22
Kennen
Cuồng Đao GuinsooLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
Kennen
0.95
4.59
Lucian
Diệt Khổng LồNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
Lucian
0.47
4.81
Malphite
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
Malphite
0.78
4.55
Naafiri
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Naafiri
0.72
4.57
Rell
Giáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ VệÁo Choàng Gai
Rell
1.56
4.52
Sivir
Ngọn Giáo ShojinThịnh Nộ Thủy QuáiDiệt Khổng Lồ
Sivir
0.45
4.50
Syndra
Trượng Hư VôNanh NashorNgọn Giáo Shojin
Syndra
2.01
4.38
Zac
Huyết KiếmBàn Tay Công LýÁo Choàng Lửa
Zac
0.34
4.69
Dr. Mundo
Áo Choàng GaiGiáp Vai Nguyệt ThầnVuốt Rồng
Dr. Mundo
0.66
4.80
Gangplank
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooÁo Choàng Bóng Tối
Gangplank
0.79
4.55
Janna
Nanh NashorBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
Janna
1.61
4.62
Jhin
Diệt Khổng LồVô Cực KiếmCuồng Đao Guinsoo
Jhin
0.35
4.66
Kai'Sa
Vô Cực KiếmCung XanhNgọn Giáo Shojin
Kai'Sa
0.93
4.41
Katarina
Áo Choàng Bóng TốiBàn Tay Công LýKiếm Súng Hextech
Katarina
0.18
4.89
Kobuko
Trái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm LinhGiáp Vai Nguyệt Thần
Kobuko
2.16
4.37
Lux
Nanh NashorNgọn Giáo ShojinDiệt Khổng Lồ
Lux
0.68
4.56
Rakan
Trái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng GaiGiáp Tâm Linh
Rakan
1.59
4.39
Shen
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhVuốt Rồng
Shen
0.75
4.64
Vi
Áo Choàng Bóng TốiVô Cực KiếmGiáp Vai Nguyệt Thần
Vi
0.61
4.93
Xayah
Thịnh Nộ Thủy QuáiBùa ĐỏCung Xanh
Xayah
1.37
4.38
Xin Zhao
Lời Thề Hộ VệTrái Tim Kiên ĐịnhGiáp Vai Nguyệt Thần
Xin Zhao
0.50
4.63
Ahri
Diệt Khổng LồNanh NashorMũ Thích Nghi
Ahri
1.36
4.51
Caitlyn
Vô Cực KiếmNgọn Giáo ShojinCung Xanh
Caitlyn
0.38
4.64
Darius
Móng Vuốt SterakDiệt Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Darius
0.58
4.38
Jayce
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng TốiVô Cực Kiếm
Jayce
0.53
4.53
Kog'Maw
Ngọn Giáo ShojinCuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
Kog'Maw
0.14
4.53
Rammus
Giáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ VệÁo Choàng Lửa
Rammus
0.25
4.41
Smolder
Bùa XanhÁo Choàng Bóng TốiCuồng Đao Guinsoo
Smolder
0.11
4.65
Malzahar
Trượng Hư VôNanh NashorBùa Đỏ
Malzahar
0.96
4.22
Neeko
Áo Choàng GaiTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Lửa
Neeko
1.85
4.53
Senna
Cung XanhNgọn Giáo ShojinVô Cực Kiếm
Senna
1.10
4.57
Swain
Áo Choàng GaiVuốt RồngGiáp Máu Warmog
Swain
1.39
4.75
Udyr
Áo Choàng GaiGiáp Vai Nguyệt ThầnTrái Tim Kiên Định
Udyr
2.80
4.44
Viego
Áo Choàng Bóng TốiCuồng Đao GuinsooQuyền Năng Khổng Lồ
Viego
1.08
4.22
Yasuo
Móng Vuốt SterakDiệt Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Yasuo
1.33
4.50
Ziggs
Diệt Khổng LồNanh NashorTrượng Hư Vô
Ziggs
0.49
4.43
Akali
Bùa ĐỏÁo Choàng Bóng TốiNgọn Giáo Shojin
Akali
0.93
4.28
Ashe
Thịnh Nộ Thủy QuáiBùa ĐỏCung Xanh
Ashe
1.13
4.34
Jarvan IV
Lời Thề Hộ VệMũ Thích NghiTrái Tim Kiên Định
Jarvan IV
2.40
4.43
Jinx
Thịnh Nộ Thủy QuáiDiệt Khổng LồVô Cực Kiếm
Jinx
1.58
4.44
K'Sante
Trái Tim Kiên ĐịnhMóng Vuốt SterakÁo Choàng Gai
K'Sante
2.21
4.31
Karma
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinDiệt Khổng Lồ
Karma
0.50
4.72
Leona
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhLời Thề Hộ Vệ
Leona
1.33
4.29
Poppy
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhTrái Tim Kiên Định
Poppy
1.65
4.43
Ryze
Trượng Hư VôDiệt Khổng LồKiếm Súng Hextech
Ryze
2.17
4.25
Samira
Vô Cực KiếmDiệt Khổng LồCung Xanh
Samira
0.49
4.52
Sett
Áo Choàng GaiÁo Choàng LửaVuốt Rồng
Sett
1.55
4.29
Volibear
Diệt Khổng LồMóng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng Tối
Volibear
0.48
4.49
Yuumi
Kiếm Súng HextechDiệt Khổng LồBùa Xanh
Yuumi
1.20
4.21
Braum
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng TốiLời Thề Hộ Vệ
Braum
1.66
3.88
Gwen
Trượng Hư VôBùa ĐỏÁo Choàng Bóng Tối
Gwen
0.66
4.15
Lee Sin
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakÁo Choàng Thủy Ngân
Lee Sin
1.40
3.69
Seraphine
Mũ Thích NghiBùa XanhDiệt Khổng Lồ
Seraphine
1.60
3.82
Twisted Fate
Bùa ĐỏDiệt Khổng LồCung Xanh
Twisted Fate
0.96
3.96
Varus
Bùa ĐỏDiệt Khổng LồBùa Xanh
Varus
0.94
4.18
Yone
Áo Choàng Bóng TốiDiệt Khổng LồMóng Vuốt Sterak
Yone
0.51
4.09
Zyra
Mũ Thích NghiBùa ĐỏBùa Xanh
Zyra
1.40
3.77
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.
Privacy PolicyTerms of Service
Manage Consents