Stats
Malzahar

Malzahar

Star level:
Stats
Games:
297k
Play rate:
0.43
Avg. place:
4.16
Top 4:
55.4%
Win:
17.8%
Star level distribution
1
47.2%
4.24
2
52.2%
4.08
3
0.52%
4.94
Placement distribution
1
17.8%
2
13.9%
3
12.0%
4
11.6%
5
11.7%
6
11.6%
7
11.0%
8
10.3%
Item count distribution
0
80.6%
4.11
1
12.1%
4.28
2
3.92%
4.42
3
3.33%
4.74
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello
Ngọn Giáo Shojin
Bùa Đỏ
Găng Đạo Tặc
Găng Bảo Thạch
Bùa Xanh
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Thích Nghi
Kiếm Súng Hextech
Mũ Phù Thủy Rabadon
Cuồng Đao Guinsoo
Diệt Khổng Lồ
Nanh Nashor
Vương Miện Chiến Thuật
Ấn Pháp Sư
Chùy Đoản Côn
Cung Xanh
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Chiến Thuật
Ấn Viễn Kích
Vô Cực Kiếm
Đá Hắc Hóa
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Zaun
Ấn Thuật Sĩ
Ấn Chinh Phạt
Lõi Bình Minh
Ấn Ionia
Khế Ước Vĩnh Hằng
Áo Choàng Bóng Tối
Ấn Bilgewater
Ấn Noxus
Kiếm Tai Ương
Trượng Darkin
Ấn Piltover
Ấn Đồ Tể
Lá Chắn Chiến Thuật
Huyết Kiếm
Thịnh Nộ Thủy Quái
4.84%
4.06
4.15
55.4%
16.1%
Cung XanhBàn Tay Công LýCuồng Đao Guinsoo
3.82%
4.09
4.08
56.9%
17.4%
Cuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy RabadonCung Xanh
2.33%
4.10
4.64
46.2%
11.1%
Mũ Thích NghiCuồng Đao GuinsooBùa Xanh
2.02%
4.11
4.01
57.8%
18.9%
Bùa XanhMũ Phù Thủy RabadonMũ Thích Nghi
1.94%
4.14
4.64
45.6%
10.6%
1.71%
4.15
5.02
39.4%
7.92%
Cuồng Đao GuinsooBùa XanhMũ Thích Nghi
1.40%
4.18
4.70
44.9%
10.7%
Găng Bảo ThạchBùa ĐỏKiếm Súng Hextech
1.20%
4.13
4.53
47.9%
12.2%
Cuồng Đao GuinsooGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
1.05%
4.16
4.57
47.5%
11.4%
Găng Bảo ThạchKiếm Súng HextechNgọn Giáo Shojin
0.93%
4.12
4.69
45.5%
9.73%
Cuồng Đao GuinsooMũ Thích NghiBùa Xanh
0.87%
4.13
4.47
49.3%
11.4%
Bùa ĐỏQuỷ Thư MorelloMũ Thích Nghi
0.84%
4.24
5.19
35.8%
8.20%
Diệt Khổng LồKiếm Súng HextechGăng Bảo Thạch
0.79%
4.14
4.85
41.9%
7.61%
Cuồng Đao GuinsooBùa XanhMũ Thích Nghi
0.72%
4.08
4.59
46.9%
11.7%
Bùa XanhGăng Bảo ThạchMũ Thích Nghi
0.60%
4.17
4.09
54.3%
22.5%
0.36%
4.20
4.44
49.1%
15.5%
0.36%
4.15
4.63
47.0%
10.8%
Găng Bảo ThạchNgọn Giáo ShojinTrượng Hư Vô
0.34%
4.15
3.31
70.3%
25.6%
Trượng Hư VôQuỷ Thư Morello
0.32%
4.23
5.25
33.0%
6.34%
Trượng Hư Vô
0.31%
4.17
4.25
52.9%
17.9%
0.30%
4.17
4.35
50.6%
15.2%
0.20%
4.31
5.76
23.6%
3.12%

Strong Against

Units
LuluLorisQiyanaBraumMalzaharVi
Traits
441111223344

Weak Against

Units
BlitzcrankVayne
Tryndamere
AsheSejuaniShen
Traits
774466771122
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.