Stats
Kalista

Kalista

Star level:
Stats
Games:
83k
Play rate:
0.12
Avg. place:
4.89
Top 4:
42.4%
Win:
5.50%
Star level distribution
1
11.5%
6.43
2
87.5%
4.73
3
1.02%
1.34
Placement distribution
1
5.50%
2
9.33%
3
12.8%
4
14.8%
5
15.8%
6
15.7%
7
14.3%
8
11.8%
Item count distribution
0
8.57%
5.28
1
8.98%
5.35
2
11.6%
5.53
3
70.9%
4.68
Ngọn Giáo Shojin
Cung Xanh
Chùy Đoản Côn
Vô Cực Kiếm
Diệt Khổng Lồ
Cuồng Đao Guinsoo
Kiếm Tử Thần
Bùa Xanh
Bàn Tay Công Lý
Bùa Đỏ
Nanh Nashor
Thịnh Nộ Thủy Quái
Áo Choàng Thủy Ngân
Kiếm Súng Hextech
Ấn Cực Tốc
Găng Đạo Tặc
Mũ Thích Nghi
Vương Miện Chiến Thuật
Đại Bác Hải Tặc
Kính Nhắm Thiện Xạ
Pháo Xương Cá
Áo Choàng Bóng Tối
Đao Chớp
Quỷ Thư Morello
Cung Darkin
Đại Bác Liên Thanh
Trượng Hư Vô
Bão Tố Luden
Lõi Bình Minh
Găng Bảo Thạch
Tam Luyện Kiếm
Chùy Đoản Côn Ánh Sáng
Găng Đấu Sĩ
Ngọn Giáo Shojin Ánh Sáng
Huyết Kiếm
Ấn Nhiễu Loạn
Kiếm Tử Thần Ánh Sáng
Vô Cực Kiếm Ánh Sáng
Diệt Khổng Lồ Ánh Sáng
Quyền Năng Khổng Lồ
49.7%
4.83
4.82
43.8%
6.05%
Thịnh Nộ Thủy QuáiVương Miện Chiến ThuậtCuồng Đao Guinsoo
36.4%
4.80
4.73
45.4%
6.32%
Mũ Thích NghiCuồng Đao GuinsooThịnh Nộ Thủy Quái
31.3%
4.80
4.71
46.1%
6.59%
Thịnh Nộ Thủy QuáiBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
26.7%
4.81
4.83
43.6%
5.58%
Thịnh Nộ Thủy QuáiMũ Thích NghiCuồng Đao Guinsoo
16.6%
4.80
4.76
45.4%
5.55%
Bùa ĐỏCuồng Đao GuinsooNanh Nashor
15.6%
4.89
5.16
36.4%
3.73%
Thịnh Nộ Thủy QuáiBàn Tay Công LýBùa Đỏ
10.6%
4.79
4.61
48.5%
6.50%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồChùy Đoản Côn
9.57%
4.80
4.70
46.3%
6.53%
Bùa ĐỏCuồng Đao GuinsooVô Cực Kiếm
4.86%
4.83
4.85
43.1%
6.38%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồChùy Đoản Côn
4.30%
4.87
4.99
39.9%
4.28%
Cuồng Đao GuinsooDiệt Khổng LồBùa Xanh
3.82%
4.85
4.65
47.3%
6.33%
Diệt Khổng LồNgọn Giáo ShojinVô Cực Kiếm
3.41%
4.93
5.00
39.4%
4.35%
Cuồng Đao GuinsooVô Cực KiếmNgọn Giáo Shojin
2.88%
4.87
4.73
45.0%
6.28%
Ngọn Giáo ShojinChùy Đoản CônCung Xanh
2.75%
4.84
4.76
44.6%
6.58%
Cuồng Đao GuinsooChùy Đoản CônCung Xanh
2.34%
4.77
4.68
45.9%
5.72%
Vô Cực KiếmNgọn Giáo ShojinCung Xanh
1.99%
4.87
4.74
45.3%
4.68%
1.93%
4.89
4.80
44.1%
6.01%
Vô Cực KiếmCung XanhChùy Đoản Côn
1.49%
4.88
5.11
38.1%
3.52%
Ngọn Giáo Shojin
1.40%
4.61
3.92
61.9%
13.1%
Ngọn Giáo Shojin
1.18%
4.83
4.60
47.9%
8.61%
Ngọn Giáo Shojin
1.11%
4.72
4.15
57.0%
10.6%
Ngọn Giáo Shojin
0.94%
4.93
4.52
48.4%
9.54%

Strong Against

Units
Graves
LorisRek'SaiKog'MawBel'VethAhri
Traits
447755553311

Weak Against

Units
Gwen
Tryndamere
NeekoDravenYasuoJhin
Traits
442211771111
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.