Stats
Kalista

Kalista

Star level:
Stats
Games:
593k
Play rate:
1.03
Avg. place:
4.48
Top 4:
50.4%
Win:
12.4%
Star level distribution
1
20.3%
5.98
2
78.5%
4.14
3
1.13%
1.26
Placement distribution
1
12.4%
2
12.5%
3
12.8%
4
12.8%
5
12.7%
6
12.5%
7
12.4%
8
12.1%
Item count distribution
3
78.8%
4.31
1
6.24%
5.06
2
7.84%
5.34
0
7.12%
4.98
Cuồng Đao Guinsoo
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
Cung Xanh
Bùa Đỏ
Vô Cực Kiếm
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
Diệt Khổng Lồ
Phán Quyết Đao Guinsoo
Cuồng Cung Runaan
Ấn Hỏa
Kiếm Tử Thần
Chùy Xuyên Phá
Kiếm Súng Hextech
Pháo Xương Cá
Kính Nhắm Thiện Xạ
Kiếm của Tay Bạc
Quỷ Thư Morello
Dao Điện Statikk
Bàn Tay Công Lý
Áo Choàng Thủy Ngân
Ấn Chiến Binh
Đại Bác Liên Thanh
Đại Bác Hải Tặc
Găng Đạo Tặc
Ấn Thời Không
Áo Choàng Bóng Tối
Nanh Nashor
Tam Luyện Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Nham Tinh
80.0%
4.36
4.42
51.5%
12.8%
Chùy Xuyên PháDao Điện StatikkKiếm Súng Hextech
59.5%
4.37
4.59
48.9%
9.32%
Kiếm Tử ThầnChùy Xuyên PháKiếm Súng Hextech
16.2%
4.27
4.41
51.6%
12.5%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh HằngKiếm Tử ThầnVương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
8.02%
4.31
4.43
51.6%
11.9%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh HằngVương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhVô Cực Kiếm
7.28%
4.36
4.66
46.9%
10.7%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Cung RunaanDiệt Khổng Lồ
5.27%
2.93
1.76
94.5%
62.3%
Cung XanhDiệt Khổng LồVô Cực Kiếm
4.96%
4.35
4.32
53.7%
13.2%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhVô Cực KiếmVương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
4.20%
4.29
4.41
52.0%
11.6%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh HằngVô Cực KiếmCuồng Đao Guinsoo
3.96%
4.35
4.33
53.5%
11.7%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhVô Cực KiếmCuồng Đao Guinsoo
2.20%
4.27
4.26
54.5%
13.3%
Cuồng Đao GuinsooCung Xanh
2.06%
4.53
4.46
51.1%
11.6%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao GuinsooCung Xanh
1.53%
4.57
4.49
50.4%
11.0%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao Guinsoo
1.33%
4.52
4.18
57.0%
13.8%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao Guinsoo
1.23%
4.21
4.13
57.1%
14.4%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhKính Nhắm Thiện XạCuồng Đao Guinsoo
1.22%
4.33
4.69
46.1%
9.99%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao GuinsooPháo Xương Cá
1.20%
4.36
4.74
45.4%
11.7%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao Guinsoo
1.16%
4.37
4.04
59.4%
13.7%
Cuồng Đao GuinsooCung Xanh
1.01%
4.56
4.12
58.0%
12.6%
Cuồng Đao Guinsoo
0.88%
4.51
4.54
49.2%
9.93%
Cuồng Đao Guinsoo
0.83%
4.50
4.26
54.6%
13.3%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao Guinsoo
0.79%
4.38
5.01
41.0%
7.14%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao Guinsoo
0.68%
4.35
4.58
48.9%
11.9%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên LinhCuồng Đao Guinsoo

Strong Against

Units
ShyvanaSmolderSwainMorganaPoppyRyze
Traits
998811223344

Weak Against

Units
ZiggsNunuWarwickMordekaiserZileanNilah
Traits
554444663344
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.