Home
Stats
Tools
TablesTier ListsPBEPatch NotesPerfect Synergies
Players
Ranked LeaderboardsDouble Up LeaderboardsBookmark LeaderboardsTop Unit PlayersWrapped
Team Builder
Set 15 Info
UnitsTraitsItemsAugmentsPortalsPower UpsSynergy Grid
Set 15 Update
Top CompsUnitsItemsTraitsExplorerTrends
Stats
Ranked
Diamond+
15.3
Aatrox
Móng Vuốt SterakTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Gai
Aatrox
1.56
4.49
Ezreal
Cung XanhDiệt Khổng LồNgọn Giáo Shojin
Ezreal
1.39
4.35
Garen
Áo Choàng GaiGiáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
Garen
1.41
4.39
Gnar
Diệt Khổng LồCung XanhThịnh Nộ Thủy Quái
Gnar
1.12
4.50
Kalista
Cung XanhCuồng Đao GuinsooDiệt Khổng Lồ
Kalista
0.21
4.65
Kayle
Diệt Khổng LồBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
Kayle
0.83
4.32
Kennen
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ Vệ
Kennen
1.40
4.44
Lucian
Ngọn Giáo ShojinBùa XanhNanh Nashor
Lucian
0.25
4.95
Malphite
Áo Choàng GaiThú Tượng Thạch GiápGiáp Tâm Linh
Malphite
1.13
4.46
Naafiri
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồHuyết Kiếm
Naafiri
0.52
4.65
Rell
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt ThầnTrái Tim Kiên Định
Rell
1.30
4.53
Sivir
Cung XanhBùa ĐỏDiệt Khổng Lồ
Sivir
0.66
4.35
Syndra
Trượng Hư VôNanh NashorNgọn Giáo Shojin
Syndra
2.08
4.40
Zac
Huyết KiếmGiáp Tâm LinhThú Tượng Thạch Giáp
Zac
0.29
4.78
Dr. Mundo
Giáp Vai Nguyệt ThầnGiáp Tâm LinhÁo Choàng Gai
Dr. Mundo
0.40
5.00
Gangplank
Thịnh Nộ Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooÁo Choàng Bóng Tối
Gangplank
0.69
4.60
Janna
Nanh NashorBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
Janna
1.62
4.75
Jhin
Diệt Khổng LồCung XanhVô Cực Kiếm
Jhin
0.69
4.38
Kai'Sa
Vô Cực KiếmCung XanhNgọn Giáo Shojin
Kai'Sa
1.04
4.53
Katarina
Áo Choàng Bóng TốiBàn Tay Công LýKiếm Súng Hextech
Katarina
0.13
4.86
Kobuko
Giáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ VệGiáp Tâm Linh
Kobuko
2.09
4.31
Lux
Nanh NashorNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
Lux
0.46
4.59
Rakan
Quyền Năng Khổng LồÁo Choàng GaiTrái Tim Kiên Định
Rakan
1.99
4.46
Shen
Vuốt RồngTrái Tim Kiên ĐịnhÁo Choàng Gai
Shen
0.47
4.90
Vi
Vô Cực KiếmÁo Choàng Bóng TốiBàn Tay Công Lý
Vi
0.46
5.11
Xayah
Thịnh Nộ Thủy QuáiBùa ĐỏCuồng Đao Guinsoo
Xayah
1.25
4.41
Xin Zhao
Áo Choàng GaiÁo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt Thần
Xin Zhao
0.43
4.70
Ahri
Diệt Khổng LồTrượng Hư VôBùa Xanh
Ahri
1.13
4.46
Caitlyn
Vô Cực KiếmNgọn Giáo ShojinBùa Xanh
Caitlyn
0.30
4.65
Darius
Móng Vuốt SterakDiệt Khổng LồÁo Choàng Bóng Tối
Darius
0.63
4.50
Jayce
Móng Vuốt SterakQuyền Năng Khổng LồVô Cực Kiếm
Jayce
0.41
4.59
Kog'Maw
Ngọn Giáo ShojinCuồng Đao GuinsooKiếm Súng Hextech
Kog'Maw
0.26
4.50
Rammus
Áo Choàng LửaGiáp Vai Nguyệt ThầnLời Thề Hộ Vệ
Rammus
0.32
4.52
Smolder
Diệt Khổng LồVô Cực KiếmCuồng Đao Guinsoo
Smolder
0.06
4.85
Malzahar
Trượng Hư VôBùa ĐỏKiếm Súng Hextech
Malzahar
1.27
4.33
Neeko
Áo Choàng GaiÁo Choàng LửaTrái Tim Kiên Định
Neeko
2.18
4.44
Senna
Cung XanhNgọn Giáo ShojinVô Cực Kiếm
Senna
1.06
4.37
Swain
Vuốt RồngÁo Choàng GaiGiáp Máu Warmog
Swain
1.16
4.89
Udyr
Giáp Vai Nguyệt ThầnQuyền Năng Khổng LồÁo Choàng Gai
Udyr
2.81
4.42
Viego
Áo Choàng Bóng TốiCuồng Đao GuinsooQuyền Năng Khổng Lồ
Viego
1.10
4.30
Yasuo
Áo Choàng Bóng TốiVô Cực KiếmMóng Vuốt Sterak
Yasuo
1.38
4.37
Ziggs
Diệt Khổng LồTrượng Hư VôKiếm Súng Hextech
Ziggs
0.27
4.61
Akali
Bùa ĐỏÁo Choàng Bóng TốiNgọn Giáo Shojin
Akali
1.06
4.18
Ashe
Thịnh Nộ Thủy QuáiKiếm Súng HextechCuồng Đao Guinsoo
Ashe
1.13
4.43
Jarvan IV
Lời Thề Hộ VệMũ Thích NghiGiáp Máu Warmog
Jarvan IV
2.13
4.43
Jinx
Thịnh Nộ Thủy QuáiDiệt Khổng LồVô Cực Kiếm
Jinx
1.66
4.29
K'Sante
Áo Choàng LửaÁo Choàng GaiTrái Tim Kiên Định
K'Sante
2.98
4.27
Karma
Bùa XanhNgọn Giáo ShojinDiệt Khổng Lồ
Karma
0.27
4.83
Leona
Giáp Tâm LinhThú Tượng Thạch GiápÁo Choàng Gai
Leona
1.49
4.37
Poppy
Trái Tim Kiên ĐịnhGiáp Tâm LinhÁo Choàng Lửa
Poppy
1.39
4.44
Ryze
Trượng Hư VôDiệt Khổng LồKiếm Súng Hextech
Ryze
1.89
4.19
Samira
Vô Cực KiếmDiệt Khổng LồCung Xanh
Samira
0.40
4.55
Sett
Áo Choàng LửaGiáp Máu WarmogMóng Vuốt Sterak
Sett
1.37
4.36
Volibear
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakThịnh Nộ Thủy Quái
Volibear
0.34
4.59
Yuumi
Kiếm Súng HextechDiệt Khổng LồTrượng Hư Vô
Yuumi
1.39
4.30
Braum
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Bóng TốiLời Thề Hộ Vệ
Braum
1.39
4.06
Gwen
Bùa ĐỏTrượng Hư VôÁo Choàng Bóng Tối
Gwen
0.46
4.19
Lee Sin
Áo Choàng Bóng TốiMóng Vuốt SterakDiệt Khổng Lồ
Lee Sin
1.45
3.70
Seraphine
Mũ Thích NghiBùa XanhBùa Đỏ
Seraphine
1.70
3.84
Twisted Fate
Bùa ĐỏCung XanhDiệt Khổng Lồ
Twisted Fate
0.90
4.19
Varus
Bùa ĐỏCung XanhNgọn Giáo Shojin
Varus
1.09
4.11
Yone
Áo Choàng Bóng TốiDiệt Khổng LồMóng Vuốt Sterak
Yone
0.40
4.05
Zyra
Trượng Hư VôBùa XanhMũ Thích Nghi
Zyra
1.43
3.86
tactics.tools isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing Riot Games properties. Riot Games, and all associated properties are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc.
Privacy PolicyTerms of Service
Manage Consents